Samsung GS109F-S/XSV manual CÁC Thông SỐ KỸ Thuật, Mã số DE68-03819E

Page 32

TIẾNG VIỆT

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT

SAMSUNG luôn cố gắng cải tiến thiết bị của mình. Do đó các thông số mẫu mã cũng như hướng dẫn sử dụng sẽ được thay đổi mà không được thông báo.

Mẫu lò

GS109F

 

 

Nguồn điện

230 V ~ 50 Hz

 

 

Mức tiêu thụ năng lượng

 

Vi sóng

1400 W

Nướng

1300 W

Chế độ kết hợp

2700 W

 

 

Công suất ra

100 W / 900 W (IEC-705)

 

 

Tần số hoạt động

2450 MHz

 

 

Magnetron

OM75P (31)

 

 

Phương pháp làm mát

Động cơ quạt làm mát

 

 

Kích thước (rộng x cao x sâu)

 

Bên ngoài

512 x 297 x 435 mm

Khoang lò

336 x 241 x 349 mm

 

 

Thể tích

28 lít

 

 

Trọng lượng

 

Tịnh

khoảng 16 kg

 

 

QUESTIONS OR COMMENTS

COUNTRY

 

CALL

 

OR VISIT US ONLINE AT

 

 

 

 

 

 

AUSTRALIA

 

1300-362-603

 

 

 

 

 

 

 

NEW ZEALAND

 

0800-SAMSUNG (0800-726-786)

 

www.samsung.com

 

 

 

 

 

CHINA

 

400-810-5858

 

 

 

 

 

 

 

HONG KONG

 

(852) 3698-4698

 

www.samsung.com/hk

 

 

www.samsung.com/hk_en/

 

 

 

 

 

 

 

 

 

INDIA

 

3030-8282

 

 

 

1800-3000-8282

 

 

 

 

 

 

INDONESIA

 

0800-112-8888

 

 

 

021-5699-7777

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

JAPAN

 

0120-327-527

 

 

 

 

 

 

 

MALAYSIA

 

1800-88-9999

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1-800-10-SAMSUNG (726-7864)

 

 

PHILIPPINES

 

1-800-3-SAMSUNG (726-7864)

 

www.samsung.com

 

1-800-8-SAMSUNG (726-7864)

 

 

 

 

 

 

 

02-5805777

 

 

SINGAPORE

 

1800-SAMSUNG(726-7864)

 

 

 

 

 

 

 

THAILAND

 

1800-29-3232

 

 

 

02-689-3232

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TAIWAN

 

0800-329-999

 

 

 

 

 

 

 

VIETNAM

 

1-800-588-889

 

 

 

 

 

 

 

Mã số: DE68-03819E

32

GS109F-S_XSV_DE68-03819E_VN.indd 32

2011-07-26 ￿￿ 1:00:46

Image 32
Contents Lò vi sóng GS109FNỘI Dung Hướng DẪN SỬ Dụng Nhanh LÒ VI SóngMÀN Hình 13.BẢNG Điều Khiển Bảng Điều Khiển PHỤ Kiện NÚT Tăng / Giảm Thời gian nấu, trọng lượng và lượng dùngMục đích Bát nước được dùng để làm sạch bằng hơi nước Bát nước dùng để vệ sinh lò, vui lòng xem trangThông TIN AN Toàn Quan Trọng Này không đảm bảo đề cập đến mọi hoàn cảnh và tình huống cóCủa bản thân khi lắp đặt, bảo dưỡng, và vận hành thiết bị Dụng thiết bị không đúng cách gây raCÁC CHỈ DẪN AN Toàn Quan Trọng Tiếng Việt Khuyến CÁO Chỉ dành cho mẫu gắn sẵnLẮP ĐẶT LÒ VI Sóng CÀI ĐẶT Thời GianSau một sự cố mất điện Để hiển thị thời Sau đó nhấn nútLÀM GÌ KHI Nghi NGỜ Hoặc Chắc Chắn LÒ VI Sóng BỊ HƯ Hỏng NẤU NƯỚNG/HÂM NóngMỨC Công Suất Điều Chỉnh Thời Gian NẤUNgừng NẤU ĐẶT CHẾ ĐỘ Tiết Kiệm ĐiệnNhấn nút Steam Clean Vệ sinh bằng hơi nước SỬ Dụng Chức Năng VỆ Sinh Bằng HƠI NướcSỬ Dụng Chức Năng HÂM NÓNG/NẤU Nướng TỰ Động Lau sạch khoang lò bằng khăn khôKết quả CÀI ĐẶT HÂM NÓNG/NẤU Nướng TỰ ĐộngSỬ Dụng Chức Năng RÃ Đông TỰ Động CÀI ĐẶT Chức Năng RÃ Đông TỰ Động SỬ Dụng Chức Năng NẤU CÓ CẢM BiếnCÀI ĐẶT NẤU CÓ CẢM Biến Hướng dẫn Nấu có cảm biến Tự động SỬ Dụng Chức Năng RÁN TỰ Động CÀI ĐẶT RÁN TỰ ĐộngĐặt thực phẩm lên đĩa chống dính SỬ Dụng Chức Năng RÁN THỦ CôngCÀI ĐẶT RÁN THỦ Công Chọn VỊ TRÍ ĐẶT Thiết BỊ ĐUN Nóng Chọn PHỤ KiệnKéo thiết bị đun nóng về Phía quý vị đang đứngNướng KẾT HỢP VI Sóng VÀ NướngNhấn nút Combi Kết hợp Kết quả Những chỉ báo sau đây sẽ được hiển thịTẮT Tiếng KÊU BÍP Khóa AN Toàn CHO LÒ VI SóngHướng DẪN VỀ Dụng CỤ NẤU Ký hiệu sau đây sẽ được hiển thị Lò sẽ phát lại tiếng bípNẤU Hướng DẪN NẤUVI Sóng Thực phẩm Khẩu Công Thời Hướng dẫn Phần Suất Gian Phút Chờ Hướng dẫn nấu cho rau cải đông lạnhHướng dẫn nấu cơm và mì ống Hướng dẫn nấu cho rau cải tươi Thực phẩm Khẩu Thời Hướng dẫn Phần Gian Gian chờ PhútHÂM Nóng Thức ĂN Dành CHO TRẺ HÂM NóngHÂM Nóng Chất Lỏng Hâm nóng thực phẩm và sữa dành cho trẻ Hâm nóng chất lỏng và thực phẩmRÃ Đông THỦ Công Hướng dẫn cho hâm nóng képNướng VI Sóng + NướngHướng dẫn nướng thực phẩm đông lạnh Hướng dẫn nướng dành cho thực phẩm tươi sốngCÁC MẸO ĐẶC Biệt Cho 100 g sôcôla vào một đĩa thủy tinh nhỏ, sâu lòngKhuấy sau khi làm tan gelatine Trộn glaze khoảng 14 g với 40 g đường và 250 ml nước lạnhTích tụ Ngăn cản cửa lò đóng đúng cách VỆ Sinh LÒ VI SóngBẢO Quản VÀ SỬA Chữa LÒ VI Sóng CÁC Thông SỐ KỸ Thuật Mã số DE68-03819EMicrowave Oven Contents Quick look-up guideOven Control panel Accessories UP / Down Button Cook time, Weight and serving sizeClean Water Bowl, see PurposePersonal injury or property damage Using this instruction bookletImportant safety information Important safety instructions To avoid burns young children should be kept away Cleaning function model only To display Then press Time Button Installing your microwave ovenSetting the time Result What to do if you are in doubt or have a problemCooking/Reheating Power levels Adjusting the cooking timeSetting the energy save mode You can choose among the power levels belowOpen the door Using the steam cleaningUsing the auto reheat/Cook feature Auto reheat/Cook settings Using the auto power defrost featureSelect the type of food that you are cooking by Code/Food Portion Standing Recommendations Time MinCode Serving Standing Recommendations Food Size Time Auto power defrost settingsUsing the sensor cook feature Sensor cook settings Code/Food Serving Standing Recommendations Size Time minAuto Sensor Cooking Instructions Using the auto crusty cook function Auto crusty cook settingsHow to clean the Crusty Plate Place the crusty plate directly on the turntableUsing the manual crusty cook function Manual crusty cook settingsFood Portion Power Preheat Cooking Recommendations Please NoteChoosing the accessories Choosing the heating element positionPull the heating element Towards youGrilling Combining microwaves and the grillCookware guide Switching the beeper offSafety-locking your microwave oven Cooking Cooking guideMicrowaves Food Portion Power Time Standing Instructions Min Cooking Guide for frozen vegetablesCooking Guide for fresh vegetables Food Portion Time Standing Instructions MinReheating Baby Food ReheatingReheating Liquids Temperature Each other, 3 cups Baby foodEmpty into ceramic Deep plate. CookManual Defrosting 550 g ½-6½ Cling-filmOn the turn table Other on the rackGrill Microwave + GrillFresh food Portion Power 1st 2nd Instructions Side Time Min Special Hints Stir several times well during cookingCleaning your microwave oven Storing and repairing your microwave ovenModel GS109F Technical specificationsCode No. DE68-03819E