Vậ̣n hành
Bang điêu khiển
09
02
10
08
03 | 04 | 05 | 06 | 07 |
11
01 | Num chọ̣n Quy | Xoay num để̉ lựa chọ̣n quy trình. | |
| trình | ||
|
| ||
|
|
| |
02 | Man hinh | Man hinh hiển thị thông tin vê quy trinh hiện tai va thơi gian con lai ươc | |
tinh, hoăc ma thông tin khi xảy ra vân đê. | |||
|
| ||
|
|
| |
03 | Temp. (Nhiệ̣t | Nhân để̉ thay đổi nhiệ̣t độ nước đố́i với quy trình hiệ̣n tại. | |
| độ) | ||
|
| ||
|
|
| |
04 | Rinse (Xả̉) | Nhân để̉ thay đổi số́ lần xả̉ đố́i với quy trình hiệ̣n tại. | |
Bạn có thể̉ đặt số́ lần xả̉ lên tơi 5 lần. | |||
|
|
Nhân để̉ thay đổi tố́c độ xả̉ đố́i với quy trình hiệ̣n tại.
|
| • Tạm dừ̀ng Xả | : Chu kỳ xả̉ nước cuố́i cùng bị̣ dừng lại để̉ quần á́o |
05 | Spin (Văt) | vẫn còn trong nước. Để̉ lây quần á́o ra, thực hiệ̣n một chu trình lam ráo | |
nươc hoặc vắt. |
| ||
|
|
|
•Không Vắt : Lồng giặt ngừng quay sau chu trình lam ráo nươc cuố́i cùng.
06 Dry Level (Mức | Nhấn nút này để̉ chọ̣n tùy chọ̣n sây khô thích hợ̣p. | |
đô Khô) | ||
|
nậ̣Vhành
Tiếng Việt 31
2015/5/13 15:48:39