Mục lục
MagicInfo Express Content Creator
Sử dụng MagicInfo Express Content Creator | 94 |
Quả̉n lý mẫu | 94 |
Quả̉n lý lịch trình | 94 |
Phát ảnh, video và nhạc (Phát phương tiện)
Đọc thông tin sau trươc khi sư dung chức năng
phat phương tiên bằng thiêt bị USB | 95 |
Sử dụng thiêt bi USB | 97 |
Mục menu trong trang danh sách nội dung phương
tiện | 98 |
Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại
ảnh | 99 |
Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại
video | 100 |
Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại
nhạc | 101 |
Định dạng têp phat Phương tiên và Phu đề Được
hỗ trợ | 102 |
Phụ̣ đề | 102 |
Đinh dạng tệp hinh ảnh tương thích | 102 |
Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ | 103 |
Các đinh dạng video được hỗ trợ | 103 |
System
Setup | 106 |
Cà̀i đặ̣t ban đầu (Setup) | 106 |
|
|
Menu Language | 108 |
|
|
Multi Control | 109 |
Đặt cấu hinh thiêt đặt cho Multi Control | 109 |
|
|
Time | 110 |
Clock | 110 |
Sleep Timer | 111 |
On Timer | 111 |
Off Timer | 112 |
Holiday Management | 112 |
MagicInfo On/Off Timer | 113 |
|
|
Eco Solution | 114 |
Energy Saving | 114 |
Eco Sensor | 114 |
No Signal Power Off | 115 |
Auto Power Off | 115 |
|
|
Auto Protection Time | 116 |
|
|
Screen Burn Protection | 117 |
Pixel Shift | 117 |
Timer | 118 |
Immediate display | 120 |
Side Grey | 120 |
|
|
Ticker | 121 |
Ticker | 121 |
|
|
Source AutoSwitch Settings | 122 |
Source AutoSwitch | 122 |
|
|
General | 123 |
Game Mode | 123 |
Auto Power | 123 |
Safety Lock | 123 |
Button Lock | 124 |
USB Auto Play Lock | 124 |
Standby Control | 124 |
Lamp Schedule | 125 |
OSD Display | 125 |
|
|
Change PIN | 126 |
|
|
Clone Product | 127 |
|
|
Reset System | 127 |
|
|
Reset All | 128 |
|
|
DivX® Video On Demand | 128 |
Support
Software Update | 129 |
Update now | 129 |
|
|
Contact Samsung | 129 |
4