Chương 15
Các thông số kỹ̃ thuậ̣t
-Kích thước
-Vù̀ng hiể̉n thị
H
V
-Kí́ch thướ́c (R x C x S)
S
Thông sô chung
Tên môđen |
|
| EB40D | EB48D | |
|
|
|
|
| |
Màn hình |
| Kích thươc | Loại 40 (40,0 inch / 101 cm) | Loại 48 (47,6 inch / 120 cm) | |
|
|
|
|
| |
|
| Vù̀ng hiể̉n thị | 886,168 mm (H) x 497,664 mm (V) | 1053,186 mm (H) x 592,128 mm (V) | |
|
|
|
| ||
Kí́ch thước | Không có chân đế | 914,2 x 547,9 x 90,9 mm / 7,0 kg | 1083,2 x 637,8 x 90,9 mm / 9,1 kg | ||
(R x C x S / Trọ̣ng |
|
|
|
| |
Có chân đế | 914,2 x 586,4 x 196,4 mm / 8,0 kg | 1083,2 x 677,0 x 203,9 mm / 9,9 kg | |||
lượ̣ng) | |||||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
Nguồn điệ̣n |
|
| AC 100 đế́n 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50Hz ± 3Hz |
| |
|
|
| Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c | ||
|
|
| nhau. |
| |
|
|
|
|
| |
Cá́c yếu tố môi |
| Vận hành | Nhiệt độ: 0 C - 40 C (32 F - 104 F) |
| |
trường |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % - 80 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
|
|
| |
|
| Lưu trữ | Nhiệt độ: |
| |
|
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5 % - 95 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
|
|
|
C
R