Mục lục
Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố |
|
| Thuật ngữ | 148 |
|
|
|
| |
Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm dịch |
| |||
vu khach hàng của Samsung | 130 |
|
|
|
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m | 130 |
|
|
|
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số | 130 |
|
|
|
Kiể̉m tra những mụ̣c sau đây. | 131 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỏi & Đap | 137 |
|
|
|
Các thông số kỹ̃ thuậ̣t |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông sô chung | 139 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượ̣ng tiêu thụ điện năng | 141 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước | 142 |
|
|
|
Phụ lục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trach nhiêm đôi vơi Dịch vu thanh toan |
|
|
|
|
(Chi phí đôi vơi khach hàng) | 144 |
|
|
|
Không phải lỗi sản phẩm | 144 |
|
|
|
Hong hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng | 144 |
|
|
|
Khác | 144 |
|
|
|
|
|
|
| |
Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu và̀ ngăn chặn hiện |
| |||
tượ̣ng lưu ả̉nh | 145 |
|
|
|
Chấ́t lượ̣ng hình ả̉nh tối ưu | 145 |
|
|
|
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh | 145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Licence | 147 |
|
|
|
5