Manuals
/
Brands
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
/
Samsung
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
Samsung
EB48D LH40EBDWLGW/XV, LH48EBDWLGW/XV
Sound, Reset Sound, MENU m → Sound → Reset Sound → ENTER E, Đặt lại tất cả cài đặt âm thanh về mặc đinh ban đầu
1
64
148
148
Download
148 pages, 0 b
Reset Sound
Đặt lại tất cả cài đặt âm thanh về mặc đinh ban đầu.
MENU m
→
Sound
→
Reset Sound
→
ENTER E
Sound
Reset Sound
--
Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.
64
Contents
EB40D EB48D
Trước khi sử dụng sản phẩm
Chuẩ̉n bị
Kết nối và̀ Sử̉ dụ̣ng Thiết bị nguồn
Sử̉ dụ̣ng MDC
Screen Adjustment
Điều chỉnh âm thanh
Broadcasting
Network
Applications
System
Support
Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố
Các thông số kỹ̃ thuậ̣t
Phụ lục
Trươc khi sư dung sản phẩm
Làm sạch
Biểu tượng
Lưu trữ
Điện và an toàn
Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sư dung
•• Sản phẩm có thể bi hỏng do sốc điện
Page
Hoạt động
Page
Page
Khi thay pin, hãy lắp đúng cực tính (+, -)
•• Nế́u không, pin sẽ̃ bị hư hỏ̉ng hoặ̣c gây hỏ̉a hoạ̣n, gây thương
trong pin
Chỉ sư dung những pin đủ tiêu chuẩn chuyên dùng, không dùng
chung pin mới và pin cũ cùng lúc
Chuẩ̉n bị
Lõi ferit
Các phu kiện được bán riêng
Cá́p HDMI
Cá́p HDMI-DVI
Cá́p video
Cá́p âm thanh
Pa-nenđiều khiển
Nút
Mô tả
Return
Mặt sau
Cổng
Khóa chống trộ̣m
Điề̀u khiể̉n từ xa
TTX/MIX
GUIDE
CH LIST
HOME CONTENT
ALARM
Góc nghiêng và̀ xoay
Thông gió
Nhì̀n chí́nh diệ̣n
Tên mâu
sản phẩm
Lăp đặt bộ giá treo tương
Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương
Tên mâu sản phẩm Thông sô lỗ vít
Vít chuẩn
Sô lượng
(A * B) tính bằng
Kết nối cá́p
Chốt
Tí́n hiệ̣u
Kết nối
Cá́c mã điề̀u khiể̉n
Không
Loạ̣i lệ̣nh
Lệnh
Day giá́ trị
Điể̉u khiể̉n nguồn
•• Tính năng
Có thể bật và tắt nguồn sản phẩm bằng PC
――Chứ́c năng bậ̣t/tắ́t nguồ̀n không khả̉ dụng trên kế́t nố́i Wi-Fi
•• Xem trạ̣ng thá́i nguồ̀n (Get Power ON / OFF Status)
Điể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o
Có thể thay đổi nguồn vào của sản phẩm bằng PC
•• Xem trạ̣ng thá́i nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o (Get Input Source Status)
•• Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o (Set Input Source)
"Input Source": Mã nguồn vào sẽ được cài đặt trên sản phẩm
Điể̉u khiể̉n chế độ̣ mà̀n hì̀nh
Có thể thay đổi chế độ màn hình của sản phẩm bằng PC
――Chỉ̉ có́ thể̉ sử dụng điề̀u khiể̉n nà̀y trên cá́c mẫ̃u bao gồ̀m TV
Auto Wide
•• Xem trạ̣ng thá́i mà̀n hì̀nh (Get Screen Mode Status)
Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIP
Chỉ̉ có́ sẵn ở̉ nhữ̃ng mẫ̃u có́ tí́nh năng PIP
――Chức năng này không có́ trong MagicInfo
•• Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t (Get the PIP ON / OFF Status)
•• Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t (Set the PIP ON / OFF)
Khóa an toà̀n
Safety Lock
•• Xem trạ̣ng thá́i khó́a an toà̀n (Get Safety Lock Status)
"Safety Lock": Mã khóa an toàn sẽ được cài đặt trên sản phẩm
1:BẬ̣T
Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị nguồn
Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trước khi kết nối
Kết nối sử dụng cá́p D-SUB(Loại analogue)
Kết nối sử dụng cá́p HDMI
Kết nối sử dụng cá́p HDMI-DVI
HDMI IN (DVI)
Kết nối sử dụng cá́p AV
AV IN / VIDEO
AV IN / L-AUDIO-R
Page
Page
Source List
Sử dụng MDC
Gỡ̃ bỏ̉
Sử dụng MDC qua kết nối RS232C và̀ Wi-Fi
RS232C IN
Display
Computer
Screen Adjustment
Nêu nguôn tín hiệu đâu vào là PC hoặc HDMI (khi PC được kêt nôi)
Nêu nguôn tín hiệu đâu vào là TV, HDMI hoặc AV
Page
Picture Size
Nguôn vào
Picture Size
Position
Zoom/Position
4:3 Screen Size
Resolution Select
Page
PC Screen Adjustment
Coarse
Fine
Image Reset
Cài đặt PIP
Advanced Settings
Dynamic Contrast
Medium
Black Tone
Flesh Tone
Dynamic Contrast
Black Tone
Flesh Tone
RGB Only Mode
Colour Space
White Balance
Gamma
Motion Lighting
Picture Options
Colour Temp
Digital Clean View
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Colour Tone
Colour Temp
Digital Clean View
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Film Mode
Dynamic Backlight
Page
Điều chỉnh âm thanh
Sound
Sound Mode
Sound Effect
Speaker Settings
MENU m → Sound → Sound Effect → ENTER E
Page
DTV Audio Level
Dolby Digital Comp
Đặt lại tất cả cài đặt âm thanh về mặc đinh ban đầu
MENU m → Sound → Reset Sound → ENTER E
Broadcasting
Auto Tuning
Auto Tuning
Cable Search Option
Page
Sorting
Mode
MENU m → Broadcasting → Guide → ENTER E
Page
Page
Page
Page
Page
Page
Channel Settings
AreaAsia/Europe
Manual Tuning
Fine Tune
Area
Manual Tuning
Fine Tune
Subtitle
Subtitle
· Subtitle Mode
·Subtitle Language
Subtitle
Primary Subtitle
Secondary Subtitle
Audio Options
Audio Language
Audio Language
Audio Format
Audio Description
Page
Teletext Language
Primary Teletext
Secondary Teletext
Page
Network
Network Settings (Không dây)
Cách thiêt lập tự động
Xem Giá tri kêt nôi nạng
Cách thiêt lập thủ công
WPS(PBC)
MENUm → Network → Soft AP (Wi-FiHotspot) → ENTERE
•• Soft AP (Wi-FiHotspot)
•• Connection Information
•• Connection Information Reset
-- Off / On
MENU m → Network → Wi-FiDirect → ENTER E
Đi đến màn hình Wi-FiDirect. Sản phẩm bắt đầu tìm thiết bi
•• PIN: Nhập PIN đã được hiển thi trên thiết bi của bạn
PIN
Disconnected
Sư dung chưc năng AllShare Play
RETURN
EXIT
MENU m → Network → Device Name → ENTER E
Chọn hoặc nhập tên thiết bi
Applications
Applications
MagicInfo
Phá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USB
Phá́t nộ̣i dung trên thiết bị di độ̣ng hoặ̣c PC
Schedule
Cá́c mục trì̀nh đơn Options trong mà̀n hì̀nh MagicInfo
Settings
Default Storage
Repeat Mode
Picture Size
Display Duration
Safely Remove USB Device
MagicInfo Express Content Creator
Quả̉n lý́ mẫu
Quả̉n lý́ lịch trì̀nh
Phát ảnh, video và nhạc (Phát phương tiện)
Thiêt bi tương thích vơi chưc năng phát phương tiện
Hệ thông và đinh dạng tệp
Not Supported File Format
Sư dung thiêt bi USB
Tháo thiêt bi USB khỏi Source
Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện
Photos
Videos
Music
•• Previous / Next
Xem ảnh trước hoặc tiếp theo
•• Start Slide Show / Stop Slide Show
•• Slideshow Settings
-- Speed: Thay đổi tốc độ trình chiếu
Page
Page
Phụ đề̀
Bên ngoài
Nộ̣i bộ̣
Đinh dạng tệp hình ảnh tương thích
Loạ̣i
Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ
Phân mơ rộng tệp
Các đinh dạng video được hỗ trợ
Trình giải ma video
Trình giải ma âm thanh
Bộ chưa
Video Codec
Độ̣ phân giả̉i
Tỷ lệ khung
Tốc độ̣ bit
Page
System
Cà̀i đặ̣t ban đầu (Setup)
5 Network Settings
Skip
Clock
8 Setup Complete
MENU m → System → Menu Language → ENTER E
Multi Control
ID Setup
ID Input
PC Connection
Đặt câu hình thiêt đặt cho Multi Control
Clock
Clock Set
Time Zone
Sleep Timer
On Timer
Off Timer
Holiday Management
MagicInfo On/Off Timer
Energy Saving
Eco Sensor
Min. Backlight
No Signal Power Off
Auto Power Off
MENU m → System → Auto Protection Time → ENTER E
Pixel Shift
Cài đặt săn co
Cài đặt tôi ưu
Timer
Mode
Period
Time
Start Time
End Time
Immediate display
Side Grey
Ticker
Ticker
·Message
Ticker
Source AutoSwitch Settings
Source AutoSwitch
Primary Source Recovery
Primary Source
Source AutoSwitch
General
Game Mode
Auto Power
Safety Lock
Game Mode
Auto Power
Safety Lock
Button Lock
USB Auto Play Lock
Standby Control
Lamp Schedule
OSD Display
Page
Clone Product
Clone to USB
Clone From USB
Page
Support
Update now
Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số
Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây
Vấn đề̀ về̀ lắp đặ̣t (chế độ̣ PC)
Vấn đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh
Page
Page
Vấn đề̀ về̀ âm thanh
Vấn đề̀ với điều khiển tư xa
Vấn đề̀ với thiết bị nguồn
Sự̣ cố khá́c
Page
Câu hỏ̉i
Trả̉ lời
Page
Các thông số kỹ̃ thuậ̣t
Tên môđen
Page
Vậ̣n hà̀nh bì̀nh thường
Tắt nguồn
Đánh giá
Phô biên
Tôi đa
Tần số quét ngang
Tần số quét dọ̣c
Đông hô điểm ảnh
Phân cự̣c đồng bộ̣
(kHz)
Page
Phu luc
Không phải lỗi sản phẩm
Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Khác
Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh