Định nghĩa Bảng Màu

Điều chỉnh “ấm” của màu nền màn hình hay hình ảnh.

Color Tone

Tông màu có thể thay đổi

(Tông màu)

z Warm - Normal - Cool

z Custom

Color Control (Điều chỉnh màu)

Điều chỉnh màu màn hình.

Bạn có thể thay đổi màu màn hình đến màu bạn thích.

z R- G - B

Calibration

Quá trình bạn chọn màu được tối ưu hóa và duy trì. Bạn sẽ thấy MagicTune™ rất hữu ích nếu

bạn là một trong những người muốn xem hình ảnh với đầy đủ chi tiết được tái tạo chính xác –

(Cân chỉnh)

gồm cả hình ảnh web và hình ảnh được tạo ra bởi camera kỹ thuật số hay máy quét.

 

 

 

Định nghĩa Bảng Hình

Điều chỉnh các giá trị về Fine (Độ mịn) và Coarse (Độ kết hạt) và Vị trí.

Image Setup (Cài đặt Hình ảnh)

zFine (Tinh chỉnh): Loại bỏ nhiễu chẳng hạn như các đường sọc ngang.

Nếu nhiễu vẫn còn ngay cả sau khi Tinh chỉnh, hãy chỉnh lại sau khi điều chỉnh tần số (tốc độ đồng hồ).

zCoarse (Chỉnh thỉ): Loại bỏ nhiễu chẳng hạn như các đường sọc dọc.

Điều chỉnh thỉ có thể làm di chuyển vùng hình ảnh của màn hình. Bạn có thể định vị lại về tâm bằng menu Điều chỉnh Ngang.

zAuto Setup : Chức năng Auto Adjustment (Điều chỉnh Tự động) cho phép màn hình có thể tự điều chỉnh theo tín hiệu video nhận được. Các thông số về độ mịn, độ thô và vị trí được điều chỉnh tự động.

Position

Hãy thực hiện theo những hướng dẫn này để thay đổi vị trí ngang, dọc của toàn bộ màn

(Vị trí)

hình hiển thị.

 

 

Định nghĩa Bảng Tùy chọn

Bạn có thể cấu hình MagicTune™ bằng các tùy chọn sau.

Preferences (Sở thích)

Nạp Hộp Thoại Sở thích. Sở thích sẽ có một ký hiệu “V” trong ô đánh dấu. Để bật hay tắt bất kỳ Sở thích nào, đưa con trỏ lên ô và nhấp.

zEnable task tray menu(Bật trình đơn khay tác vụ) .

- Để truy cập các menu của MagicTune™, nhấp vào biểu tượng trên [task tray

menu] ([menu khay tác vụ]). Các menu sẽ không hiển thị nếu [Enable System Tray] ([Bật Khay Hệ thống]) không được chọn trong phần [Options] ([Tùy chọn])

[Basic Settings] ([Cài đặt Cơ bản]).

zSelect Language (Chọn Ngôn ngữ )- Ngôn ngữ được chọn chỉ ảnh hưởng trên ngôn ngữ của OSD.

Source Select

z

Analog

 

z

Digital

 

 

 

Page 43
Image 43
Samsung LS19MJAKSZ/VNT, LS19MJAKSZ/XSV, LS19MJAKBZ/VNT manual Định nghĩa Bảng Màu