Phụ lục > Thông s k• thut máy nh
Chế độ Truyền động
Chế độ | Một ảnh, Chụp liên tục, Đếm ngược chụp, | |
Chụp bủa vây | ||
| ||
|
| |
| 9 fps | |
Chụp liên tiếp | * Tốc độ chụp tối đa là 9 khung hình trên giây. Tốc độ | |
này giảm dần sau khoảng 40 lần chụp JPEG, 5 lần | ||
| ||
| tùy theo đặc điểm kỹ thuật thẻ nhớ.) | |
|
| |
Chụp dự phòng lộ | Chụp bủa vây phơi sáng tự động, | |
Chụp bủa vây Cân bằng trắng, | ||
sáng | Chụp bủa vây Thuật sĩ hình ảnh, | |
| Dự phòng độ sâu trường ảnh | |
|
| |
Tự đếm ngược thời | ||
gian chụp | ||
| ||
Đèn flash |
| |
|
| |
Kiểu | Đèn flash gắn ngoài (bọc bằng SEF8A) | |
|
| |
Chế độ | Đèn Flash thông minh, Tự động, | |
Mắt đỏ tự động, Lấp đầy, Lấp đầy đỏ, | ||
| Màn ngăn đầu tiên, Màn ngăn thứ hai, Tắt | |
|
| |
Số hiệu dẫn hướng | 8 (dựa trên ISO 100) | |
|
| |
Tốc độ đồng bộ | Ít hơn 1/200 giây | |
Cân bằng trắng |
| |
|
| |
| Cân bằng trắng tự động, Ánh sáng ban ngày, | |
| Nhiều mây, Trắng huỳnh quang, | |
Chế độ | NW huỳnh quang, Ban ngày huỳnh quang, | |
Vonfam, Vonfam (Tự động), | ||
| ||
| Cân bằng trắng flash, Đặt tùy chỉnh, | |
| Nhiệt độ màu (Thủ công) | |
|
|
Mở rộng Dải Động
Tắt/Dải nhạy sáng động thông minh+/HDR
Hiệu ứng
Thuật sĩ Hình ảnh | Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, | ||
Rừng cây, Hoài cổ, Mát mẻ, Êm Đềm, Cổ điển, | |||
| Tùy chỉnh 1, Tùy chỉnh 2, Tùy chỉnh 3 | ||
|
| ||
Lọc thông minh | Tối bốn góc ảnh, Thu nhỏ (H), Thu nhỏ (V), | ||
Màu nước, Màu sắc tùy chọn (Đỏ/Lục/Lam/ | |||
| Vàng 4 Màu) | ||
Ảnh |
|
| |
|
| ||
Chế độ | Tự động, Chương trình, Ưu tiên khẩu độ, | ||
Ưu tiên màn trập, Chỉnh bằng tay, Tùy chỉnh, | |||
| Chụp tự động của Samsung, Thông minh | ||
|
| ||
| Làm đẹp khuôn mặt, Phong cảnh, | ||
Chế độ Thông minh | Cố định hành động, Màu tươi sáng, Toàn cảnh, | ||
Thác nước, Bóng, Hoàng hôn, Đêm, Pháo hoa, | |||
| |||
| Vết ánh sáng, Phơi sáng nhiều | ||
|
|
| |
| • | (3:2): 28M (6480X4320), 13.9M (4560X3040), | |
|
| 7.1M (3264X2176), 3M (2112X1408) | |
Kích | • | (16:9): 23.6M (6480X3648), | |
| 11.9M (4608X2592), 6.2M (3328X1872), | ||
|
| 2.4M (2048X1152) | |
| • | (1:1): 18.7M (4320X4320), 9.5M (3088X3088), | |
|
| 4.7M (2160X2160), 2M (1408X1408) | |
|
| ||
Kích | 28M (6480X4320) | ||
|
| ||
Định dạng RAW | SRW (Nén: Nén không mất dữ liệu, | ||
Nén bình thường) | |||
| |||
|
| ||
Không gian Màu | sRGB, Adobe RGB | ||
|
|
|
209