Menu cài đặt máy ảnh > Cài đt ngưi dùng
AEL
Cài đặt chức năng cho nút AEL. Bạn có thể thay đổi chức năng được
chỉ định cho nút này thành khoá lấy nét, khoá phơi sáng, hoặc các
chức năng chụp khác. Các chức năng AEL và AFL lưu giá trị phơi sáng hoặc vùng lất nét tương ứng khi bạn nhấn [a]. Thực hiện chức năng này bằng cách nhấn nửa chừng [Nút chụp] thay đổi theo chức năng được chỉ định cho [a].
| * Mặc định | |
Tùy chọn | Mô tả | |
AEL* | Thực hiện chức năng khóa phơi sáng tự động. | |
(Nhấn nửa chừng [Nút chụp] thực hiện chức | ||
| năng khóa lấy nét tự động.) | |
|
| |
Giữ AEL | Tiếp tục thực hiện chức năng khoá phơi sáng tự | |
động sau khi chụp. (Độ phơi sáng vẫn khóa thậm | ||
| chí sau khi bạn chụp ảnh.) | |
|
| |
AFL | Thực hiện chức năng khóa lấy nét tự động. (Nhấn | |
nửa chừng [Nút chụp] thực hiện chức năng khóa | ||
| phơi sáng tự động.) | |
|
| |
Giữ AFL | Tiếp tục thực hiện chức năng khoá lấy nét tự | |
động sau khi chụp. (Lấy nét vẫn khóa thậm chí | ||
| sau khi bạn chụp ảnh.) | |
|
| |
AEL + AFL | Thực hiện đồng thời chức năng khóa phơi sáng | |
tự động và khóa lấy nét tự động. | ||
| ||
|
| |
| Tiếp tục thực hiện chức năng khóa phơi sáng tự | |
Giữ AEL+AFL | động và khóa lấy nét tự động sau khi chụp. (Phơi | |
sáng và lấy nét vẫn khóa thậm chí sau khi bạn | ||
| ||
| chụp ảnh.) | |
|
| |
FEL | Thực hiện chức năng khóa cường độ đèn flash. | |
(tr. 110) | ||
| ||
|
|
| * Mặc định | |
Tùy chọn | Mô tả | |
Giữ nút FEL | Tiếp tục thực hiện chức năng khóa cường độ đèn | |
flash sau khi chụp. (Cường độ vẫn khóa thậm chí | ||
| sau khi bạn chụp ảnh.) (tr. 110) | |
|
| |
Chế độ AF | Chọn một phương pháp lấy nét. | |
|
| |
Vùng AF | Chọn một vùng lấy nét tự động. | |
|
| |
Cân bằng trắng | Cài đặt một tuỳ chọn Cân bằng Trắng (nguồn | |
sáng) có ảnh hưởng đến màu sắc của bức ảnh. | ||
| ||
|
| |
ISO | Cài đặt độ cảm biến của máy ảnh với ánh sáng. | |
|
| |
Đo Sáng | Chọn phương pháp máy ảnh đo số lượng ánh | |
sáng. | ||
| ||
|
| |
Khởi động cảm | Cài đặt để cho phép khởi động cảm ứng ở chế | |
ứng | độ Chụp. | |
|
| |
Dải tần nhạy sáng | Chọn tùy chọn để chỉnh chênh lệch độ sáng gây | |
ra do bóng trong ảnh. | ||
| ||
|
| |
Tốc độ màn trập | Cài đặt tốc độ màn trập không chậm hơn tốc độ | |
tối thiểu | được chọn. | |
|
| |
Dải ISO tự động | Cài đặt giá trị ISO lớn nhất theo đó mỗi bước EV | |
được chọn khi bạn cài đặt ISO sang Tự động. | ||
| ||
|
| |
Lọc thông minh | Sử dụng các hiệu ứng đặc biệt đối với một bức | |
ảnh. | ||
| ||
|
| |
Thuật sĩ ảnh | Sử dụng các hiệu ứng đối với bức ảnh tuỳ thuộc | |
vào chủ đề. | ||
| ||
|
| |
Phương thức | Cài đặt các tuỳ chọn chụp Liên tiếp, Chớp sáng, | |
chụp | Đếm ngược chụp hoặc Chụp bủa vây. | |
|
|
175