Phụ lục > Thông s￿ k• thu￿t máy ￿nh

Video

Định dạng

MP4, AVI

 

 

Video Nén

HEVC, MJPEG (Chỉ VGA)

 

 

 

4096X2160 (24 fps), 3840X2160 (30 fps),

Kích thước

1920X1080, 1280X720, 640X480

*  Khi ghi video 4K hoặc UHD, góc xem sẽ trở nên hẹp

 

hơn. (Góc xem hiệu quả: khoảng 4K 1,68 lần, 

 

UHD 1,77 lần tiêu cự)

 

 

Tỷ lệ khung ảnh

NTSC: 120 fps (chỉ HD), 60 fps, 30 fps, 24 fps

PAL: 100 fps (chỉ HD), 50 fps, 25 fps, 24 fps

 

 

 

Âm thanh

Âm thanh nổi

Lưu trữ

 

 

 

Phương tiện ngoài

Thẻ SD, thẻ SDHC, thẻ SDXC (lên tới 64 GB

được đảm bảo) (hỗ trợ UHS-I)

 

 

 

Định dạng tập tin

RAW, JPEG, MPO (3D)

Kết nối mạng và mạng không dây

Wi-FiIEEE 802.11b/g/n

NFC

Bluetooth

Giao diện

Đầu ra dạng số

Có (USB 2.0)

 

 

Đầu ra video

HDMI (NTSC, PAL)

Pin

 

 

 

Dung lượng

1.130 mAh

Thông số kỹ thuật Vật lý

 

 

 

Kích thước (Rộng X

119,5 X 63,6 X 42,5 mm, không có phần nhô ra

Cao X Sâu)

 

 

 

Trọng lượng

Khoảng 292 g (chỉ phần thân)

 

 

Nhiệt độ

0–40 °C

 

 

Độ ẩm Làm việc

5–85%

Yêu cầu Hệ thống

 

 

 

Windows

Windows 7/8/8.1, Intel® Thế hệ 3 i5 3,4 GHz

trở lên (bộ xử lý AMD tương đương)

 

 

 

Macintosh

Hỗ trợ Mac OS 10.7 hoặc cao hơn

 

 

*  Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo nhằm nâng cao hiệu quả.

*  Tên của các thương hiệu và các sản phẩm khác là nhãn hiệu thương mại của các nhà sản xuất tương ứng.

210