Menu cài đặt máy ảnh > Cài đt
| * Mặc định |
Mục | Mô tả |
|
|
Cài đặt thời gian tắt nguồn. Máy ảnh tắt nếu bạn không | ||
sử dụng máy ảnh trong khoảng thời gian cài đặt. | ||
(30 giây, 1 phút*, 3 phút, 5 phút, 10 phút, 30 phút) | ||
|
|
|
|
|
|
| • | Máy ảnh vẫn lưu cài đặt thời gian tắt nguồn ngay cả |
| • | khi bạn thay pin. |
| Chế độ Tiết kiệm Năng lượng có thể không hoạt | |
Tiết kiệm | động nếu máy ảnh được kết nối với một máy tính | |
năng lượng | hoặc một TV hoặc phát trình chiếu hoặc một đoạn | |
|
| phim. |
•Tiết kiệm Năng lượng có thể không hoạt động khi
máy ảnh được kết nối với smartphone và đang sử
dụng Pro Suggest Market.
•Sản phẩm này giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách
sử dụng các tính năng tiết kiệm điện.
•Hướng dẫn sử dụng chế độ: Cài đặt để hiển thị văn bản trợ giúp về chế độ được chọn khi thay đổi chế độ chụp. (Tắt*, Bật)
Hiển thị | • Hướng dẫn sử dụng chức năng: Cài đặt để hiển thị | ||
hướng dẫn |
| văn bản trợ giúp về các menu và các chức năng. | |
sử dụng |
| (Tắt*, Bật) | |
|
|
|
|
|
| Nhấn [n] để ẩn văn bản trợ giúp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| * Mặc định | |
Mục | Mô tả | ||
Language | Cài đặt ngôn ngữ hiển thị trên máy ảnh. | ||
|
| ||
Ngày và Giờ | Cài đặt ngày, giờ, định dạng ngày và múi giờ. | ||
(Múi Giờ, Cài đặt ngày tháng, Cài đặt thời gian, | |||
| Kiểu Ngày, Loại thời gian) | ||
|
| ||
| Cài đặt đầu ra tín hiệu video cho hệ thống phù hợp với | ||
| quốc gia của bạn khi kết nối máy ảnh với thiết bị video | ||
| bên ngoài như màn hình hoặc TV hỗ trợ HDMI. | ||
Đầu ra video | • | NTSC: Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, | |
| |||
| • | PAL (Chỉ hỗ trợ PAL B, D, G, H hoặc I): Úc, Áo, Bỉ, | |
|
| Trung Quốc, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, Anh, Ý, | |
|
| ||
|
| Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Thái Lan, Nauy, v.v. | |
|
| ||
| Khi bạn kết nối máy ảnh với một TV HDMI hỗ trợ | ||
| |||
Anynet+ | phát lại của máy ảnh bằng điều khiển từ xa của TV. | ||
• | Tắt: Bạn không thể kiểm soát được chức năng phát | ||
| của máy ảnh bằng điều khiển từ xa của TV. | ||
|
| ||
| • | Bật*: Bạn có thể kiểm soát được chức năng phát của | |
|
| máy ảnh bằng điều khiển từ xa của TV. | |
|
|
|
181