Máy ảnh Của tôi > Các ch đ chp
Các chức năng có sẵn theo chế độ chụp
Để biết thêm chi tiết về chức năng chụp, xem Chương 2.
Bạn có thể nhấn các nút tắt để truy cập các chức năng được chọn như
đã nêu.
Chức năng | Sẵn có trong | Biểu tượng tắt | |
Chế độ khung hình | P/A/S/M | - | |
(tr. 115) |
|
| |
Kích thước ảnh (tr. 78) | P/A/S/M/s*/t*/3D* | - | |
|
|
| |
Chất lượng (tr. 79) | P/A/S/M/s* | - | |
|
|
| |
ISO (tr. 80) | P/A/S/M | f/I | |
|
|
| |
Màu OLED (tr. 82) | P/A/S/M/s/t/3D | - | |
|
|
| |
Cân bằng trắng (tr. 83) | P/A/S/M | f | |
|
|
| |
Thuật sĩ ảnh (tr. 85) | P/A/S/M | f | |
|
|
| |
Lọc thông minh | P/A/S/M | - | |
(tr. 86) | |||
|
| ||
|
|
| |
Chế độ AF (tr. 87) | P/A/S/M/s*/t/3D* | f/F | |
|
|
| |
Vùng AF (tr. 90) | P/A/S/M/s* | f | |
|
|
| |
AF chạm màn hình | P/A/S/M/s*/t*/3D* | - | |
(tr. 94) |
|
| |
Trợ giúp lấy nét bằng | P/A/S/M/s/t/3D* | - | |
tay (tr. 96) |
|
|
Chức năng | Sẵn có trong | Biểu tượng tắt | |
Lấy nét đỉnh (tr. 98) | P/A/S/M/s/t | - | |
|
|
| |
OIS (Chống rung | P/A/S/M/s*/t | - | |
quang học) (tr. 99) | |||
|
|
| |
Phương thức chụp |
|
| |
(Một ảnh/Chụp liên |
|
| |
tục/Chớp sáng/Đếm | P/A/S/M/s*/t*/3D* | f/C | |
ngược chụp/Bủa vây) |
|
| |
(tr. 100) |
|
| |
|
|
| |
Chụp theo chế độ ngắt | P/A/S/M | - | |
quãng (tr. 105) |
|
| |
Đèn Flash (tr. 106) | P*/A*/S*/M*/s*/t* | f | |
|
|
| |
Đo Sáng (tr. 111) | P/A/S/M | f | |
|
|
| |
Liên kết AE vào điểm | P/A/S/M | - | |
AF (tr. 113) |
|
| |
Dải tần nhạy sáng | P/A/S/M | - | |
(tr. 114) | |||
|
| ||
|
|
| |
Bù phơi sang (tr. 115) | P/A/S/M/s* | f | |
|
|
| |
Khóa Phơi sáng/Lấy | P/A/S | a | |
nét tự động (tr. 117) | |||
|
|
|
* Một số chức năng bị giới hạn trong những chế độ này.
76