
Chương 11
Cac thông số kỹ̃ thuật
1Kich cơ
Thông sô chung
Tên môđen |
|
| Màn hình | Kích thươc | 46 inch (116,84 cm) |
|
| Vù̀ng hiển thị̣ | 1018,3 mm (H) x 572,9 mm (V) |
2 Vùng hiển thi | Kí́ch thước (R x C x S) | 1023,7 x 578,3 x 95,5 mm | |
|
H
V
Khôi lượng (không co chân đê) | 18,2 kg |
|
|
VESA | 600 x 400 mm |
|
|
3Kích thướ́c (R x C x S)
S
C
R