PIP
PIP
| PIP | ||||||
PIP |
|
|
|
| |||
:Off |
| ||||||
Source |
|
|
| ||||
:PCOn | |||||||
Size | : |
|
|
|
| ||
|
| ||||||
|
|
|
| ||||
Position | : |
|
|
|
| ||
|
| ||||||
|
|
|
| ||||
Transparency | :Medium |
Move | Enter | Return |
Bậ̣t mà̀n h́nhPIP Off/On.
•• Off / On
――Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.
――PIP sẽ̃ tắ́t khi mà̀n hì̀nh LCD đượ̣c bậ̣t sang mộ̣t nguồn bên ngoà̀i.
――Nế́u bạ̣n chọn , , trong Size, Position và̀ Transparency sẽ̃ không đượ̣c kích hoạ̣t. ――Tinh năng PIP không có khi Video Wall được bật là On.
――Khi cá́c thiế́t bị AV bên ngoà̀i như VCR hoặ̣c DVD đượ̣c kế́t nố́i vớ́i Mà̀n hì̀nh LCD, chứ́c năng PIP cho phé́p bạ̣n xem video từ cá́c thiế́t bị đó́ trong mộ̣t cử̉a sổ̉ nhỏ nằ̀m trên tín hiệ̣u PC Video.
54