PIP Picture
|
|
| PIP Picturei | |||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 100 |
Contrast |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| 45 | |||||||
Brightness |
|
|
|
| ||||||||
Sharpness |
|
|
|
|
|
|
|
| 76 | |||
|
|
| ||||||||||
Color |
|
|
|
|
|
| 60 | |||||
|
|
| ||||||||||
Tint | G 50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| R 50 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Move | Enter | Return |
Dynamic Contrast
|
|
| Picturei |
|
| |
| ▶ | More |
|
|
|
|
| Signal Balance |
|
|
|
| |
|
|
|
|
| ||
| Size | : 16:9 |
|
| ||
| HDMI Black Level | : Normal | ||||
| PIP Picture |
|
|
|
| |
| Dynamic Contrast | : | Off |
|
| |
|
|
| ||||
| Lamp Control | : | 100 |
|
| |
| Picture Reset |
| On |
|
| |
|
|
|
|
| ||
|
| Move | Enter | Return | ||
|
|
|
|
|
|
|
Điều chỉ̉nh Cá́c Thông số́ cà̀i đặ̣t Mà̀n hì̀nh PIP. ――Cá́c Chế́ độ̣ Có́ sẵn: PIP On
•• Contrast
Điều chỉ̉nh Độ̣ tương phả̉n củ̉a cử̉a sổ̉ PIP trên mà̀n hì̀nh.
•• Brightness
Điều chỉ̉nh Độ̣ sá́ng củ̉a cử̉a sổ̉ PIP trên mà̀n hì̀nh.
•• Sharpness
Điều chỉ̉nh độ sắc nét củ̉a cử̉a sổ̉ PIP trên mà̀n hì̀nh.
•• Color
Điều chỉ̉nh Mà̀u sắ́c củ̉a cử̉a sổ̉ PIP trên mà̀n hì̀nh.
――Đầu vào PIP chỉ hoạt động trong chế độ AV, HDMI1, hoặc HDMI2.
•• Tint
Thêm và̀o tông mà̀u tự nhiên cho cử̉a sổ̉ PIP.
――Đầu vào PIP chỉ hoạt động trong chế độ AV, HDMI1, hoặc HDMI2.
Chức năng Dynamic Contrast là̀ chứ́c năng tự độ̣ng dò̀ tì̀m phân phố́i tín hiệ̣u hình ảnh và̀ điều chỉ̉nh để̉ tạ̣o ra độ̣ tương phả̉n tố́i ưu.
•• Off / On
――Tinh năng này bi tắt kich hoạt khi PIP hoặc Energy Saving được bật On.
66