
Color Tone
|
| Picturei |
|
| |
| Mode | : Custom |
|
| |
| Custom |
|
|
|
|
| Color Tone | : | Off |
|
|
| Color Temp. |
| Cool2 |
|
|
| Size | : | 16:9Cool1 |
|
|
| Digital NR | : | 동Normal작 |
|
|
|
|
| |||
| HDMI Black Level | : | 일Warm1반 |
|
|
| ▶ More |
| Warm2 |
|
|
|
|
| |||
| Move | Enter | Return | ||
|
|
|
|
|
|
Color Temp.
Color Temp. 10000K
Có́ thể̉ điều chỉ̉nh đượ̣c cá́c tông mà̀u. Ngườ̀i dù̀ng cũ̃ng có́ thể̉ điều chỉ̉nh cá́c loạ̣i mà̀u riêng lẻ̉. ――Không có́ tá́c dụ̣ng khi Dynamic Contrast đượ̣c cà̀i đặ̣t là̀ On.
•• Off / Cool2 / Cool1 / Normal / Warm1 / Warm2
――Nế́u bạ̣n cà̀i đặ̣t Color Tone sang Cool2, Cool1, Normal, Warm1, hoặ̣c Warm2, chứ́c năng Color Temp. bị vô hiệ̣u.
――Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t trên trì̀nh đơn Color Tone sẽ̃ chuyể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh sang Custom.
Color Temp. là̀ mộ̣t đơn vị đo 'độ̣ ấm' củ̉a hì̀nh ả̉nh.
――Tinh năng này được kich hoạt khi cài đặt Mode là Custom, và khi tắt Dynamic Contrast và Color Tone là Off.
70