
Source
| PIP | ||||
PIP | :On | ||||
Source | : | DVI |
| ||
Size | : |
|
|
|
|
AV |
|
| |||
Position | : |
|
|
|
|
- |
|
| |||
Transparency |
| H | D | MI 1 | |
|
|
| |||
:투HDMI명하게2 |
Move | Enter | Return |
Chọn nguồn tín hiệ̣u và̀o cho PIP.
Không có hộp mạ̣ng
Hình ảnh chính | Hình ảnh phu |
|
|
PC | DVI, AV, HDMI1, HDMI2 |
|
|
DVI | PC |
|
|
AV | PC |
|
|
HDMI1 | PC |
|
|
HDMI2 | PC |
Co hộp mạ̣ng
Hình ảnh chính | Hình ảnh phu |
|
|
PC | AV, HDMI1, HDMI2 |
|
|
AV | PC |
|
|
HDMI1 | PC |
|
|
HDMI2 | PC |
|
|
MagicInfo (Hộ̣p kế́t nố́i mạ̣ng) | PC, AV, Component |
――PIP bi tắt kich hoạt nếu màn hình chinh không nhận được tin hiệu.
55