
Thờ̀i gian để̉ qué́t mộ̣t đườ̀ng nố́i từ cạ̣nh phả̉i qua cạ̣nh trá́i củ̉a mà̀n hì̀nh theo chiều ngang gọi là̀ mộ̣t chu kỳ̀ qué́t ngang và̀ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ qué́t ngang là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Đơn vị: kHz
Cũ̃ng như đè̀n huỳ̀nh quang, mà̀n hì̀nh phả̉i lặ̣p lạ̣i hì̀nh ả̉nh nhiều lầ̀n trong mộ̣t giây để̉ hiể̉n thị hì̀nh ả̉nh cho ngườ̀i dù̀ng. Tầ̀n số́ lặ̣p nà̀y đượ̣c gọi là̀ tầ̀n số́ qué́t dọc hay tầ̀n số́ Là̀m tươi. Đơn vị: Hz
Độ phân giả̉i | Tần số qué́t ngang | Tần số qué́t dọ̣c (Hz) | Xung Pixel(MHz) | Phân cự̣c đồng bộ |
| (kHz) |
|
| (H/V) |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 720 | 45,000 | 60,000 | 74,250 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 800 | 49,702 | 59,810 | 83,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 1024 | 63,981 | 60,020 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 1024 | 79,976 | 75,025 | 135,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1366 x 768 | 47,712 | 59,790 | 85,500 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1440 x 900 | 55,935 | 59,887 | 106,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1600 x 900 | 60,000 | 60,000 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1680 x 1050 | 65,290 | 59,954 | 146,250 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1920 x 1080 | 67,500 | 60,000 | 148,500 | +/+ |
|
|
|
|
|