
Tên môđen |
|
|
|
|
|
|
|
Màu săc hiên thị |
|
| 16,7 M |
|
|
|
|
Đồng bộ hóa |
| Tần số qué́t ngang | 30 ~ 81 kHz |
|
|
|
|
|
| Tần số qué́t dọ̣c | 56 ~ 85 Hz |
|
|
|
|
Độ phân giả̉i |
| Độ phân giả̉i tối ưu | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
|
|
|
| Độ phân giả̉i tối đa | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
|
|
Xung Pixel cự̣c đạ̣i |
|
| 148,5 MHz |
|
|
|
|
Nguồn điện |
|
| Sả̉n phẩ̉m sử̉ dụ̣ng điệ̣n á́p từ 100 đế́n 240 V. Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phía sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu |
|
|
| chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. |
|
|
| |
Đầu kết nối tí́n | Nguôn vào | PC, DVI, AV, Component, HDMI1, HDMI2, Audio In, RJ45, RS232C IN, External Ambient Sensor, | |
hiệu |
|
| SBBA(option) |
|
|
| |
| Đâu ra | DVI Out(Loopout), Audio Out, RS232C Out, IR Out | |
|
|
| |
| Mạng Tùy chọn | USB3.0 2port, USB2.0 2port, LAN, DP out, RS232C |
――Cắ́m và̀ Chạ̣y
Có́ thể̉ lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh nà̀y và̀ sử̉ dụ̣ng vớ́i bất kỳ̀ hệ̣ thố́ng Cắ́m và̀ Chạ̣y tương thích nà̀o. Trao đổ̉i dữ liệ̣u hai chiều giữa mà̀n hì̀nh và̀ hệ̣ thố́ng PC là̀m tố́i ưu cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh.
Lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh đượ̣c tiế́n hà̀nh tự độ̣ng. Tuy nhiên bạ̣n có́ thể̉ tù̀y chỉ̉nh cà̀i đặ̣t lắ́p đặ̣t nế́u muố́n.
――Do tinh chât của việc sản xuât sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều nà̀y không ả̉nh hưở̉ng đế́n hiệ̣u suất hoạ̣t độ̣ng củ̉a sả̉n phẩ̉m.
――Thiết bi này là thiết bi kỹ thuật số Hạng A.