Mục lục
Điều chỉnh âm thanh | 80 |
Thiết lập hệ thống | 80 |
Cài đặt Công cụ | 89 |
Chức năng khác | 92 |
Quản lý nhóm | 93 |
Quản lý lich trình | 95 |
Hướ́ng dẫn xử̉ lý́ sự cố | 97 |
Điều chỉnh màn hình
Picture Mode | 99 |
Nếu nguôn tín hiệu đầu vào là PC, DVI hoặc | 99 |
DisplayPort |
Nếu nguôn tín hiệu đầu vào là AV, Component,
HDMI1, HDMI2 | 99 |
| |
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness | |
/ Colour / Tint (G/R) | 100 |
|
|
Screen Adjustment | 101 |
Picture Size | 101 |
Position | 103 |
Zoom/Position | 103 |
PC Screen Adjustment | 104 |
Resolution Select | 104 |
|
|
Auto Adjustment | 105 |
|
|
Rotation | 105 |
|
|
Aspect Ratio | 106 |
|
|
Advanced Settings | 107 |
Dynamic Contrast | 108 |
Black Tone | 108 |
Flesh Tone | 108 |
RGB Only Mode | 108 |
Colour Space | 108 |
White Balance | 109 |
10p White Balance | 109 |
Gamma | 109 |
Expert Pattern | 110 |
Motion Lighting | 110 |
|
|
Picture Options | 111 |
Colour Tone | 112 |
Colour Temp. | 112 |
Digital Noise Filter | 112 |
MPEG Noise Filter | 112 |
HDMI Black Level | 113 |
Film Mode | 113 |
Motion Plus | 113 |
Dynamic Backlight | 114 |
|
|
Reset Picture | 114 |
Điều chỉnh âm thanh
Sound Mode | 115 |
|
|
Sound Effect | 116 |
|
|
Speaker Settings | 117 |
|
|
Reset Sound | 118 |
Network
Network Settings | 119 |
Kết nối với Mạng có dây | 119 |
Cài đặt mạng có dây | 121 |
Kết nối với Mạng không dây | 123 |
Cài đặt mạng không dây | 124 |
WPS(PBC) | 127 |
|
|
Network Status | 128 |
|
|
129 | |
|
|
Soft AP | 130 |
|
|
AllShare Settings | 131 |
|
|
Device Name | 131 |
System
Multi Control | 132 |
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control | 132 |
|
|
Time | 133 |
Clock Set | 133 |
Sleep Timer | 133 |
On Timer | 134 |
Off Timer | 135 |
Holiday Management | 135 |
|
|
Menu Language | 136 |
|
|
Rotate menu | 137 |
3