Tên tùy chọn | Hoạt đông | Videos | Photos | Music |
|
|
|
|
|
Sound Mode | Bạn có thể thay đổi Sound Mode. | c | c |
|
|
|
|
|
|
Audio Language | Bạn có thể thưởng thức video bằng một trong những | c |
|
|
| ngôn ngữ được hỗ trợ. |
|
|
|
| Chức năng này chỉ được kích hoạt khi bạn phát các tệp |
|
|
|
| loại luông có hỗ trợ nhiều đinh dạng âm thanh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtitle | Bạn có thể xem phụ đề. Bạn có thể chon ngôn ngữ cụ | c |
|
|
| thể nếu tệp phụ đề có nhiều ngôn ngữ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtitle Settings | Hiển thi Subtitle Settings. Bạn có thể thiết lập tùy chon | c |
|
|
| phụ đề. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Start Slide Show / Stop | Bạn có thể bắt đầu hoặc dưng trình chiếu slide. |
| c |
|
Slide Show | Hoặc sử dụng nút ∂hoặc ∑trên điều khiển tư xa. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Slide Show Speed | Bạn có thể chon tốc độ trình chiếu slide trong khi trình |
| c |
|
| chiếu slide. Hoặc sử dụng nút πhoặc µ trên điều |
|
|
|
| khiển tư xa. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Slide Show Effect | Bạn có thể đặt nhiều hiệu ứng trình chiếu slide khác |
| c |
|
| nhau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Background Music On / | Bạn có thể bắt đầu hoặc dưng nhạc nền. |
| c |
|
Background Music Off |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Background Music | Bạn có thể đặt và chon nhạc nền khi xem tệp ảnh hoặc |
| c |
|
Setting | trình chiếu slide. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Zoom | Bạn có thể phóng to hình ảnh ở chế độ toàn màn hình. |
| c |
|
|
|
|
|
|
Rotate | Bạn có thể xoay hình ảnh. |
| c |
|
|
|
|
|
|
Information | Xem thông tin tệp. | c | c | c |
175