Backlight / Contrast /
Brightness / Sharpness /
Colour / Tint (G/R)
MENUm → Picture → ENTERE
Picture
Picture Mode |
| Information | |
· | Backlight |
| 60 |
· | Contrast |
| 70 |
· | Brightness |
| 45 |
· | Sharpness |
| 50 |
· | Colour |
| 50 |
· | Tint (G/R) | G 50 | R 50 |
Sản phẩm của bạn có nhiều tùy chon để điều chỉnh chất lượng hình ảnh.
Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o | Picture Mode | Cac tùy chọn co thê điều |
|
| chinh |
|
|
|
PC, DVI, DisplayPort, HDMI1 | Information | Backlight / Contrast / Brightness / |
(khi PC được kết nối), HDMI2 (khi |
| Sharpness |
PC được kết nối) |
|
|
|
|
|
| Advertisement | Backlight / Contrast / Brightness / |
|
| Sharpness / Colour |
|
|
|
AV, Component, HDMI1, HDMI2 | Dynamic, Standard, Natural, Movie | Backlight / Contrast / Brightness / |
|
| Sharpness / Colour / Tint (G/R) |
――Khi bạn thưc hiện thay đổi đối với Backlight, Contrast, Brightness, Sharpness, Colour hoặc Tint (G/R), OSD sẽ được điều chỉnh tương ứng.
――Bạn có thể điều chỉnh và lưu cài đặt cho tưng thiết bi ngoại vi mà bạn đa kết nối với đầu vào trên sản phẩm. ――Việc giảm độ sáng hình ảnh giúp giảm mức tiêu thụ điện.
100