Menu Tùy chọn phat Videos / Photos / Music
Khi phát tệp video hoặc ảnh, bạn có thể nhấn nút TOOLS để hiển thi menu Tùy chon.
Tên tùy chọn | Hoạt đông | Videos | Photos | Music |
|
|
|
|
|
View | Sắp xếp tệp nhạc được nhóm theo Folder view, Title, |
|
| c |
| Artist, Album hoặc Genre. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Play selection | Chon và phát tệp tư danh sách tệp nhạc. |
|
| c |
|
|
|
|
|
Go to Videos List | Quay lại danh sách tệp video. | c |
|
|
|
|
|
|
|
Go to Photos List | Quay lại danh sách tệp ảnh. |
| c |
|
|
|
|
|
|
Go to the playlist | Đi đến My list. |
|
| c |
|
|
|
|
|
Play from the beginning | Phát lại video hiện đang phát tư đầu. | c |
|
|
|
|
|
|
|
Scene Search | Bạn có thể sử dụng chức năng Scene Search trong quá | c |
|
|
| trình phát lại để xem hoặc bắt đầu bộ phim tư cảnh bạn |
|
|
|
| chon. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Title Search | Bạn có thể chuyển trưc tiếp sang một Tiêu đề khác. | c |
|
|
|
|
|
|
|
Time Search | Bạn có thể tìm kiếm bộ phim bằng các nút l và r trong | c |
|
|
| khoảng thời gian 1 phút. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Repeat Mode | Bạn có thể phát các tệp phim và nhạc nhiều lần. | c |
|
|
|
|
|
|
|
Picture Size | Bạn có thể điều chỉnh kích thước hình ảnh theo mong | c |
|
|
| muốn của mình. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Picture Mode | Bạn có thể thay đổi Picture Mode. | c | c |
|
|
|
|
|
|
174