Chương 15
Cac thông số kỹ̃ thuật
1Kích cơ
2Vùng hiển thi
H
V
3Kí́ch thướ́c (R x C x S)
S
Thông sô chung
Tên môđen |
| MD65C | |
|
|
| |
Màn hình | Kích thươc | Loại 65 (64,5 inch / 163 cm) | |
|
|
| |
| Vù̀ng hiển thị̣ | 1428,48 mm (H) x 803,52 mm (V) | |
|
| ||
Kí́ch thước (R x C x S) | 1467,4 x 848,0 x 56,2 mm | ||
|
| ||
Khôi lượng (không co chân đê) | 27,4 kg | ||
|
|
| |
VESA |
| 400 mm × 400 mm | |
|
|
| |
Màu săc hiên thi |
| 10bit(cao tần), 1,07 tỷ | |
|
|
|
|
Đồ̀ng bộ hóa | Tần số qué́t ngang | 30 | ~ 81 kHz |
|
|
|
|
| Tần số qué́t dọ̣c | 48 | ~ 75 Hz |
|
|
|
|
|
| Độ phân giả̉i | Độ phân giả̉i tối ưu | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giả̉i tối đa | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Xung Pixel cự̣c đạ̣i |
| 148,5 MHz (Analog, Kỹ̃ thuậ̣t số́) |
|
| C |
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| Tí́n hiệu âm thanh đầu ra | 10 R X 2 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
R
247