MÀN HÌNH LFD
Mục lục
Điều chỉnh âm thanh
Support
MagicInfo Lite
License 265 Thuật ngữ 266
Trươc khi sư dung sản phâm
Bản quyền
Lưu ý an toàn
Làm sạch
Biêu tượng
Thân trọng
Lưu trữ
Điên và an toàn
Cài đăt
Samsung
Hoạt đông
Hoặc các cổng vào/ra
Và có thể gây ra thương tích
Không đặt vật nặng lên sản phẩm
Chuẩn bị̣
Kiểm tra các thà̀nh phần
Tháo gói bọ̣c sả̉n phẩm
Thá́o thiế́t bị khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣p
Kiểm tra các thà̀nh phần
Các thà̀nh phần
Cac phu kiên được ban riêng
Cá́p DP-DVI
Các linh kiện
Pa-nen điều khiên
Phím pa-nen
Nút Mô tả
Trình đơn điều khiên
Nút
Mô tả
Măt sau
Cổng Mô tả
RJ45
Lắp đế co dây giữ
Điề̀u khiển từ̀ xa
Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Thay đổi nguôn vào
Premium S, MagicInfo Videowall S
Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa
Dụ̣ng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướ́c
PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort
Photos, Music và̀ Anynet+
Điề̀u chỉnh OSD với điề̀u khiển từ̀ xa
Phạ̣m vi Nhận Điề̀u khiển Từ̀ xa
Mở trình đơn OSD
Chon Picture, Sound, Network, System hoặc
Kêt nôi Sư dung Cap Stereo IR Được ban riêng
Và 2 tiếp nhận
Góc nghiêng và̀ xoay
Thông gió
Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng
Hì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bên
Kích thươc
Lắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõm
Nhì̀n chí́nh diện
Tên mâu Sản phâm
Lăp đăt gia treo tường
Chuân bị trươc khi lăp đăt gia treo tường
Lăp đăt bô gia treo tường
Thông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa
Chốt Tí́n hiệu
Gá́n chố́t
Sô chôt Màu chuân Tí́n hiệu
Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo
Female
Gnd
Cap LAN trực tiêp PC đên HUB
Cap LAN chéo PC đên PC
Bộ̣ kế́t nố́i RJ45
Tí́n hiệ̣u
Kết nối
Không Loạ̣i lệnh Lênh Dãy giá trị̣
Không Loạ̣i lệnh
Lênh
Cà̀i đặ̣t nguồn BẬ̣T/TẮ́T Set Power on / OFF
Power Ma nguôn sẽ được cài đặt trên sản phẩm Nak
Cà̀i đặ̣t âm lượ̣ng Set Volume
ERR Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗ̃i nà̀o đã xuấ́t hiệ̣n
Điể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o
Cà̀i đặ̣t nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source
Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm
Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak
Cà̀i đặ̣t kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh Set Picture Size
Auto Adjustment 0x00 và̀o mọi lú́c Ack
Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status
Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF
Tắt PIP Ack
Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode
Full Natural
Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video
WallOn Giố́ng như trên Nak
Cà̀i đặ̣t Tườ̀ng Video
Mẫu Tườ̀ng Video
Tắt
Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~
Số thứ tự̣ Dữ̃ liệu
Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀n
Trước khi kết nối
Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
Kêt nôi vơi may tính
Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analog
Kết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật số
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
Kêt nôi bằng cap Hdmi
Kêt nôi bằng cap DP
Thận trong khi sử dụng DP
Thay đổi Độ phân giả̉i
Thay đổi độ phân giả̉i trên WIndows XP
Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Vista
Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows
Kêt nôi màn hình ngoài
Kêt nôi vơi thiêt bị video
Kết nối sử dụng cáp AV
Kêt nôi bằng cap thành phân
Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p
Kêt nôi vơi hê thông âm thanh
Kêt nôi vơi hôp mạng được ban riêng
MagicInfo
Nhâp chê đô MagicInfo
Hay nhấn Source trên điều khiển tư xa và chon MagicInfo
Select TCP/IP step
BackB Apply Finish Cancel
Plug In Module
Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter E
Thay đôi Nguồn vào
Source
Intel WiDi là gì?
Kết nối WiDi
Điề̀u kiện sử dụng
Sử dụng MDC
Đăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control
Đăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control
DisplayPort daisy chain
Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC
Gỡ̃ bỏ̉
MDC là gì?
Kêt nôi vơi MDC
Monitor Computer
Sư dung MDC qua Ethernet
Kêt nôi bằng cap LAN trực tiêp
Kêt nôi bằng cap LAN chéo
Quản lý kêt nôi
User Login
――Để thay đổi mật khẩu, đi tới Home User Settings
Auto Set ID
Tạo bản sao
Tai xư lý lênh
Băt đâu sư dung MDC
Bô cuc màn hình chính Menu
Volume
Cảnh bao
Điều chinh màn hình
Tùy chinh
Màu
Tù̀y chọ̣ỉnh
Điều chỉnh màu sắc của thiết bi hiển thi đa chon
Điều chỉnh tông màu của thiết bi hiển thi đa chon
Kích thươc
Có thể sử dụng các nút -/+ để điều chỉnh Zoom
Tính năng nâng cao
3D Control
Điều chỉnh độ tương phản màn hình
Điều chỉnh độ đậm của màu chính
Nhấn mạnh Tông sặc sơ màu hông
Đặt lại White Balance về cài đặt mặc đinh
Điều chinh âm thanh
Thiêt lâp hê thông
Điều chỉnh âm trầm cho màn hình đa chon
Điều chỉnh âm cao cho màn hình đa chon
Định dạng
Chon đinh dạng để hiển thi màn hình bi chia nho
Xem PIP Size của màn hình hiện tại
Chon nguôn vào PIP
Thông sô chung Quạt & Nhiêt đô
Đặt sản phẩm thành tư động bật
Chon phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt
Đặt cấu hình tốc độ quạt
Bảo mât Màn hình OSD
Khóa menu trên màn hình
Khóa các nút trên thiết bi hiển thi
On Timer
Thời gian
Chông chay màn hình
Pixel Shift
Screen Saver
Safety Screen
Lamp Control
Của thiết bi hiển thi trong một khoảng thời gian dài
Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã chọn
Bật hoặc tắt Ticker
Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình
Cài đăt Công cu
Bảo mât Đăt lại
Chinh sưa côt
Options Edit Column
Monitor Window Information
Xem thông tin chương trình
Chưc năng khac
Thay đôi kích thươc cưa sô
Quản lý nhom
Tạo nhom
Xoa nhom
Quản lý lịch trình
Đôi tên nhom
Tạo lịch trình
Chon tên nhóm và nhấp Edit
Sưa đôi lịch trình
Xoa lịch trình
Để sửa đổi lich trình, chon lich trình và nhấp Edit
Để xóa lich trình, chon lich trình và nhấp Delete
Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố
Sự̣ cố Giả̉i pháp
Hiển thi
Sự̣ cố
Giả̉i pháp
Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động
Picture Mode
MENUm → Picture → Picture Mode → Entere
Điều chinh màn hình
Nêu nguồn tín hiêu đâu vào là PC, DVI hoăc DisplayPort
100
MENUm → Picture → Entere
Screen Adjustment
MENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere
101
Picture Size
102
Kích thươc hình ảnh săn co của Nguồn vào
Picture Size
Nguồn vào
103
Position
Zoom/Position
PC Screen Adjustment
Resolution Select
104
Auto Adjustment
MENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere
Rotation
105
Aspect Ratio
106
MENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere
Advanced Settings
Nguồn vào Picture Mode Advanced Settings
MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere
107
108
109
White Balance
10p White Balance
Gamma
110
Expert Pattern
Motion Lighting
Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture Options
Picture Options
111
MENUm → Picture → Picture Options → Entere
112
Colour Tone
Colour Temp
Digital Noise Filter
Film Mode
113
Hdmi Black Level
Motion Plus
Reset Picture
MENUm → Picture → Reset Picture → Entere
114
Dynamic Backlight
Sound Mode
MENUm → Sound → Sound Mode → Entere
Điều chinh âm thanh
115
Sound Effect
116
Speaker Settings
MENUm → Sound → Speaker Settings → Entere
Auto Volume Off / Normal / Night
117
Reset Sound
MENUm → Sound → Reset Sound → Entere
118
Network Settings
Menu m → Network → Network Settings → Enter E
Network
119
120
Tự đông Network Settings
121
Cài đăt mạng co dây
Cach thiêt lâp tự đông
Thủ công Network Settings
122
Xem Gia trị kêt nôi nạng
Cach thiêt lâp thủ công
123
Kêt nôi vơi Mạng không dây
124
Cài đăt mạng không dây
Thiêt lâp mạng Tự đông
125
Thiêt lâp mạng Thủ công
126
Cach thiêt lâp thủ công
127
Cach thiêt lâp bằng Wpspbc
Với mạng của bạn
Network Status
128
Menu m → Network → Network Status → Enter E
Wi-Fi Direct
Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E
129
Soft AP
130
Menu m → Network → Soft AP → Enter E
Soft AP
AllShare Settings
Device Name
131
Sư dung chưc năng AllShare Play
System
Multi Control
132
MENUm → System → Multi Control → Entere
Sleep Timer
Time
133
Clock Set
On Timer
On Timer1 ~ On Timer7
134
Off Timer
135
Holiday Management
Menu Language
136
MENUm → System → Menu Language → Entere
Cài đặt ngôn ngữ trình đơn
Rotate menu
137
MENUm → System → Rotate menu → Entere
Eco Solution
138
Safety Lock
Security
139
Button Lock
140
Cài đăt PIP
Hình ảnh chính Hình ảnh phu
PC , DVI , HDMI1 , HDMI2 , DisplayPort , MagicInfo
Auto Protection Time
141
MENUm → System → Auto Protection Time → Entere
Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours
Screen Burn Protection
142
Pixel Shift
Cài đăt Pixel Shift và Cài đăt tôi ưu khả dung
Timer
Timer
143
144
Immediate display
Side Grey
Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen
Ticker
145
MENUm → System → Ticker → Entere
Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message
Video Wall
146
Video Wall
Format
147
Vertical
Screen Position
Source AutoSwitch Settings
148
General
149
Auto Power
150
Sound Feedback
Standby Control
Power On Adjustment
Temperature Control
151
Lamp Schedule
Anynet+ HDMI-CEC
152
Anynet+ HDMI-CEC
Menu Anynet+
153
Auto Turn Off
Chuyên giữa cac thiêt bị Anynet+
No / Yes
154
Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+
Sự cô Giải phap co thê
155
Sự cô
Giải phap co thê
Thiêt bị đã kêt nôi không được hiên thị
Play Mode
DivX Video On Demand
156
Reset System
MENUm → System → Reset System → Entere
Magic Clone
157
Reset All
PC module power
Synced power-on
Synced power-off
Software Update
MENUm → Support → Software Update → Entere
Support
159
Contact Samsung
160
MENUm → Support → Contact Samsung → Entere
Contents Home
162
AllShare Play
Edit Name
Information
AllShare Play
AllShare Play là gì?
163
USB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợ
164
Thiêt bị tương thích vơi AllShare Play
Hê thông và định dạng têp
165
Sư dung thiêt bị USB
Kêt nôi thiêt bị USB
Thao thiêt bị USB
Tính năng Background Music On và Background Music Setting
166
Kêt nôi vơi PC thông qua mạng
167
Sử dụng tí́nh năng AllShare Play
Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản
168
Săp xêp danh sach tâp tin
Tiêu chí săp Hoạt đông Videos Photos Music Xêp
169
Phat têp đã được chọn
Sao chép têp
Tạo Playlist
My list
170
Tù̀y chọ̣n My list
Videos
171
Phat Video
Sư dung Chưc năng phat liên tuc Tiêp tuc phat
Photos
172
Xem Ảnh hoăc Slide Show
Music
173
Phat Music
Menu Tùy chọn phat Videos / Photos / Music
174
Tên tùy chọn Hoạt đông Videos Photos Music
175
Định dạng têp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ
176
Phụ đề̀
Đô phân giải hình ảnh được hỗ trợ
177
Định dạng têp nhạc được hỗ trợ
Cac định dạng video được hỗ trợ
Phân mơ rông têp Loạ̣i Codec Nhân xét
178
MagicInfo Lite
179
Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player
180
Nôi dung
Rông têp Hình Mbps Fps
Audio Codec
181
Video Âm thanh
Hình ảnh
Power Point
182
Flash
183
Word
Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ
184
Chon Device tư thanh menu trên cùng
185
Cài đăt thời gian hiên tại
MagicInfo Lite
186
MagicInfo Lite player
Network schedule
187
Local schedule
Internal Auto Play
188
USB Device Auto Play
189
Local Schedule Manager
Đăng ký Local schedule
Chon Contents để chỉ đinh nội dung bạn muốn phát
190
Chon Duration
Duration
191
Sưa đôi Local schedule
Chon lich biểu cục bộ mà bạn muốn sửa đổi
192
Xoa Local schedule
Chon Edit
Chon lich biểu cục bộ mà bạn muốn xóa
193
Chạy Local schedule
Dừng Local schedule
Chon Stop
194
Xem chi tiêt của Local schedule
Chon lich biểu cục bộ mà bạn muốn xem chi tiết
Chi tiết của lich biểu sẽ được hiển thi
195
Sao chép Local schedule
Thiết bi bộ nhớ USB. Chon Yes để sao chép tệp
Content manager
Chon Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite
196
Sao chép nôi dung
197
Xoa nôi dung
Settings
Server Network Settings
198
199
200
Khi nôi dung đang chạy
Xem chi tiêt của nôi dung đang chạy
Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect
201
Thay đôi cài đăt cho nôi dung đang chạy
Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP
MagicInfo Premium S
Định dạng têp tương thích vơi MagicInfo Premium S Player
202
Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player
203
Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe
Flash Power Point
204
205
Têp mâu
Play và Network schedule Được tạo ra
206
Lịch biêu mạng đa khung hình
Têp mâu và têp LFD.lfd
207
Khac
208
209
MagicInfo Premium S
210
MagicInfo Premium S Player
Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player
211
Template Player
212
213
214
215
216
217
218
219
220
Template Manager
Đăng ký mâu
Chon Create trong màn hình Template Manager
Contents
221
222
Select sound or background music
223
224
225
Để chạy MagicInfo Premium S, hay kết nối với mạng
226
Copy Deployed Folders
Manual / Auto
227
228
MagicInfo Videowall S
229
Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player
Cần mua giấy phép để sử dụng MagicInfo Videowall S
230
Video
231
Giơi hạn
Khả dụng
Default Storage
Reset
MagicInfo Videowall S
232
233
Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố
234
Kiểm tra sả̉n phẩm
Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số
Not Optimum Mode được hiên thị
235
Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đây
Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC
236
Điều chỉnh Brightness và Contrast
237
Và̀ Sharpness
238
Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh
239
Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xa
Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n
Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng
240
Vấ́n đề̀ kết nối Intel WiDi
Không thể thiết lập kết nối WiDi
Ra điệ̣n từ khá́c
241
1080p trong chế́ độ̣ WiDi, thực hiệ̣n cá́c bướ́c sau đây
Trong chế độ WiDi, con trỏ̉ chuột dườ̀ng như di chuyển chậm
242
Sự̣ cố khác
Menu PIP không khả̉ dụng
Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ Source
243
Hdmi Black Level không hoạ̣t động đú́ng cách trên
Thiết bị̣ Hdmi với đầu ra YCbCr
Không có âm thanh trong chế độ Hdmi
244
Hỏi & Đap
245
Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i
Bios Setup trên PC
246
Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?
Trên má́y tí́nh
Cac thông số kỹ̃ thuật
Thông sô chung
247
Tên môđen
248
Trì̀nh tiết kiệm năng lượ̣ng
249
Tôi đa
Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước
250
251
Phu luc
Liên hệ Samsung Worldwide
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
Không phải lỗi sản phâm
Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng
Khac
262
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu
263
Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh
Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?
Tranh hiên tượng lưu ảnh
264
Time
License
265
2012 DTS, Inc. All Rights Reserved
Thuật ngữ̃
266