Samsung LS19MYYKFMXSV manual Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình

Page 132

Giải quyết Sự cố

A:(Đã kết nối sử dụng cáp D-sub) Kiểm tra kết nối cáp tín hiệu.

Q:Nếu có điện vào màn hình, hãy khởi động lại máy tính để xem màn hình khởi động (đăng nhập) là màn hình có thể thấy.

A:Nếu màn hình khởi động (đăng nhập) xuất hiện, hãy khởi động máy tính ở chế độ thích hợp (chế độ an toàn cho Windows ME/XP/2000) và thay đổi tần số của card màn hình.

(Tham khảo tại Các chế độ hẹn giờ)

Nếu màn hình gốc (màn hình đăng nhập) không xuất hiện, hãy liên hệ với Trung tâm Dịch vụ hoặc đại lý của bạn.

Q:Bạn có thấy thông báoNot" Optimum Mode", "Recommended Mode 1600 X 900 60 Hz" trên màn hình không?

A:Bạn có thể thấy thông báo này khi tín hiệu từ card màn hình vượt qua độ phân giải tô đa và tần số mà màn hình có thể xử lý đúng.

A:Điều chỉnh độ phân giải tối đa và tần số mà màn hình có thể xử lý đúng.

A:Nếu màn hình vượt SXGA hoặc 75 Hz, một thôngNotbáoOptimum" Mode", "Recom-

mended Mode 1600 X 900 60 Hz" sẽ xuất hiện. Nếu màn hình vượt 85 Hz, nó sẽ hoạt động bình thường nhưng thông báoNot "Optimum Mode", "Recommended Mode 1600

X 900 60 Hz" xuất hiện và biến mất sau một phút.

Vui lòng chuyển sang chế độ đề nghị trong khoảng thời gian một phút này.

(Thông báo này sẽ được hiển thị lần nữa nếu hệ thống được khởi động lại.)

Q:Không có hình ảnh trên màn hình. Chỉ báo nguồn trên màn hình có nhấp nháy mỗi giây một lần hay không?

A:Màn hình đang ở trong chế độ PowerSaver.

A:Nhấn một phím bất kỳ nào trên bàn phím để kích hoạt và khôi phục hình ảnh trên ma hình.

A:Nếu vẫn không có hình ảnh, hãy nhấn'. nútSau khi' nhấn lại phím bất kỳ nào trên bàn phím để kích hoạt và khôi phục hình ảnh trên màn hình.

Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình.

Q:Bạn có khóa lại menu On Screen Display (OSD) để tránh thay đổi không?

A:Mở khóa OSD bằng cách nhấn vào nút [MENU]trong/ ít nhất 5 giây.

Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen.

Q:Màn hình chỉ hiển thị một màu như khi nhìn màn hình qua một tờ giấy bóng kính?

A:Kiểm tra kết nối cáp tín hiệu.

A:Đảm bảo là card màn hình đã được cắm sát vào trong khe cắm.

Q:Nếumàu sắc màn hình trở nên khác lại sau khi chạy một chương trình nào đó hoặc do các ứng dụng bị đụng nhau?

A:Khởi động lại máy tính.

Image 132
Contents Màn hình LCD Chú thích Nguồn điệnCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page 943SN/943SNX/2243LNX Phụ kiện trong hộp đựng Tháo gỡMàn h́nh Cài đặt ban đầu Mặt trước Menu nút MenuMặt sau Chỉ báo NguồnSử dụng khóa Anti-Theft Kensington 2043SN/2043SNX/2243SN/2243SNX Phụ kiện trong hộp đựngSổ tay hướng dẫn sử dụng Màn h́nh Cài đặt ban đầu Mặt sau Giới thiệu Chân đế đơn giản Chân đế has Page Kết nối 943SN/943SNX Kết nối cápSử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Gắn chân đế2043SN/2043SNX Kết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243SN/2243SNX Kết nối cáp Gắn chân đế 2243LNXKết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Trình điều khiển màn hình Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự độngCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color Cách cài đặt phần mềm Natural Color Cách để xóa phần mềm Natural ColorMagicTune Cài đặt Sự cố khi Cài đặt Yêu cầu về Hệ thốngPhần cứng Gỡ cài đặtSử dụng Phần mềm Sử dụng Phần mềm Gỡ cài đặt Page 943SN/943SNX Các chức năng Trực tiế Khóa và Mở khóa OSDPage Customized key Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ýBrightness Chức năng OSDPicture Brightness Contrast MagicBright CustomColor MagicColorColor Tone Color Control Color EffectGamma Off Grayscale Green Aqua SepiaImage Coarse FineSharpness Position OSD LanguagePosition Transparency Display TimeSetup Reset Off Timer Image Size Auto WideInformation 2043SN/2043SNX Các chức năng Trực tiếpKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243SN/2243SNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243LNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size Information 943SN/943SNX Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Môi trườngDanh sách Kiểm tra Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đenMàn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng MagicTune không hoạt động đúngKiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình Hỏi & Đáp2043SN/2043SNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Giải quyết Sự cố 2243SN/2243SNX Tự kiểm tra tính năng Danh sách Kiểm tra Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình 2243LNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Hỏi & Đáp Đặc tính kỹ thuật Tổng quanPowerSaver Điều kiện môi trườngCác chế độ hẹn giờ MHzVận hành Nhiệt độ 10˚C ~ 40˚C 50˚F ~ 104˚F Độ ẩm 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước Tên Model SyncMaster 2043SN Kích thước R x C x S / Trọng lượng Không có chân đế Dưới 25 W VESA, 1152 x 67,500 75,000 108,000 Chiều ngang 31 ~ 80 kHz Chiều dọc 56 ~ 75Hz PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2243SN 505,5 X 364 X 200,2 mm Có chân đế / 5,15 kg Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu Chế độ hiển thị Nguồn điện VESA, 1024 x 48,363 60,004 65,000 VESA, 1024 x 56,476 70,069 75,000 60,023 75,029 78,750 Tín hiệu vào, Kết thúc PowerSaver VESA, 1280 X 60,000 108,000 943SN/943SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page 2043SN/2043SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243SN/2243SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243LNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin Thông tin Phụ lục 943SN/943SNX Liên hệ Samsung WorldwideCIS Những điều khoản Asia PacificTài liệu gốc 2043SN/2043SNX Liên hệ Samsung WorldwideLatin America Switzerland Singapore Thailand 2243SN/2243SNX Liên hệ Samsung Worldwide Puerto Rico REP. Dominica Bago Venezuela CIS Những điều khoản 2243LNX Liên hệ Samsung Worldwide CIS Khoảng cách điểm Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 202 pages 26.61 Kb