Đặc tính kỹ thuật
Trạng thái | Vận hành bình | Chế độ tiết kiệm | Tắt nguồn (nút Power) |
| thường | điện | EPA/ENERGY 2000 |
Chỉ báo Nguồn | Mở | Nhấp nháy | Tắt |
Công suất tiêu | Dưới 45 W | Dưới 1 W | Dưới 1 W |
thụ điện năng
Màn hình này tương thích EPA ENERGY STAR® và EN- ERGY2000 khi sử dụng trên máy tính có trang bị chức năng VESA DPM.
Là một Đối tác của ENERGY STAR®, SAMSUNG được chứng nhận là sản phẩm này phù hợp với hướng dẫn ENERGY STAR® về tiết kiệm năng lượng.
Các chế độ hẹn giờ
Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ hẹn giờ sau đây Các chế độ hẹn giờ, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ tối đen trong khi đèn LED vẫn sáng. Xem tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.
| Chế độ hiển thị | Tần số quét | Tần số quét | Xung pixel | Phân cực |
|
|
| ngang (kHz) | dọc (Hz) | (MHz) | đồng bộ (H/V) |
|
| IBM, 640 x 350 | 31,469 | 70,086 | 25,175 | +/- |
|
| IBM, 720 x 400 | 31,469 | 70,087 | 28,322 |
| |
| MAC, 640 x 480 | 35,000 | 66,667 | 30,240 |
| |
| MAC, 832 x 624 | 49,726 | 74,551 | 57,284 |
| |
| MAC, 1152 x 870 | 68,681 | 75,062 | 100,000 |
| |
| VESA, 640 x 480 | 31,469 | 59,940 | 25,175 |
| |
| VESA, 640 x 480 | 37,861 | 72,809 | 31,500 |
| |
| VESA, 640 x 480 | 37,500 | 75,000 | 31,500 |
| |
| VESA, 800 x 600 | 35,156 | 56,250 | 36,000 | +/+ |
|
| VESA, 800 x 600 | 37,879 | 60,317 | 40,000 | +/+ |
|
| VESA, 800 x 600 | 48,077 | 72,188 | 50,000 | +/+ |
|
| VESA, 800 x 600 | 46,875 | 75,000 | 49,500 | +/+ |
|
| VESA, 1024 x 768 | 48,363 | 60,004 | 65,000 |
| |
| VESA, 1024 x 768 | 56,476 | 70,069 | 75,000 |
| |
| VESA, 1024 x 768 | 60,023 | 75,029 | 78,750 | +/+ |
|
| VESA, 1152 x 864 | 67,500 | 75,000 | 108,000 | +/+ |
|
| VESA, 1280 X 800 | 49,702 | 59,810 | 83,500 |
| |
| VESA, 1280 X 800 | 62,795 | 74,934 | 106,500 |
| |
| VESA, 1280 X 960 | 60,000 | 60,000 | 108,000 | +/+ |
|
| VESA, 1280 X 1024 | 63,981 | 60,020 | 108,000 | +/+ |
|
| VESA, 1280 X 1024 | 79,976 | 75,025 | 135,000 | +/+ |
|
| VESA, 1440 X 900 | 55,935 | 59,887 | 106,500 |
| |
| VESA, 1440 X 900 | 70,635 | 74,984 | 136,750 |
| |
| VESA, 1600 X 1200 | 75,000 | 60,000 | 162,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
|
|
|