Samsung LS19MYYKFMXSV manual Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu

Page 161

Đặc tính kỹ thuật

Trạng thái

Vận hành bình

Chế độ tiết kiệm

Tắt nguồn (nút Power)

 

thường

điện

EPA/ENERGY 2000

Chỉ báo Nguồn

Mở

Nhấp nháy

Tắt

Công suất tiêu

Dưới 45 W

Dưới 1 W

Dưới 1 W

thụ điện năng

Màn hình này tương thích EPA ENERGY STAR® và EN- ERGY2000 khi sử dụng trên máy tính có trang bị chức năng VESA DPM.

Là một Đối tác của ENERGY STAR®, SAMSUNG được chứng nhận là sản phẩm này phù hợp với hướng dẫn ENERGY STAR® về tiết kiệm năng lượng.

Các chế độ hẹn giờ

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ hẹn giờ sau đây Các chế độ hẹn giờ, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ tối đen trong khi đèn LED vẫn sáng. Xem tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

 

Chế độ hiển thị

Tần số quét

Tần số quét

Xung pixel

Phân cực

 

 

 

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

đồng bộ (H/V)

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

VESA, 1280 X 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

VESA, 1280 X 800

62,795

74,934

106,500

-/+

 

 

VESA, 1280 X 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

VESA, 1280 X 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

VESA, 1280 X 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

VESA, 1440 X 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

VESA, 1440 X 900

70,635

74,984

136,750

-/+

 

 

VESA, 1600 X 1200

75,000

60,000

162,000

+/+

 

 

 

 

 

 

 

 

Image 161 Contents
Màn hình LCD Nguồn điện Chú thíchCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page Tháo gỡ 943SN/943SNX/2243LNX Phụ kiện trong hộp đựngMàn h́nh Cài đặt ban đầu Menu nút Menu Mặt trướcChỉ báo Nguồn Mặt sau2043SN/2043SNX/2243SN/2243SNX Phụ kiện trong hộp đựng Sử dụng khóa Anti-Theft KensingtonSổ tay hướng dẫn sử dụng Màn h́nh Cài đặt ban đầu Mặt sau Giới thiệu Chân đế đơn giản Chân đế has Page 943SN/943SNX Kết nối cáp Kết nốiGắn chân đế Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình2043SN/2043SNX Kết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243SN/2243SNX Kết nối cáp Gắn chân đế 2243LNXKết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color MagicTune Cài đặt Cách cài đặt phần mềm Natural ColorCách để xóa phần mềm Natural Color Yêu cầu về Hệ thống Sự cố khi Cài đặtPhần cứng Gỡ cài đặtSử dụng Phần mềm Sử dụng Phần mềm Gỡ cài đặt Page Khóa và Mở khóa OSD 943SN/943SNX Các chức năng Trực tiếPage Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ý Customized keyPicture Brightness BrightnessChức năng OSD Contrast Custom MagicBrightMagicColor ColorColor Tone Color Effect Color ControlOff Grayscale Green Aqua Sepia GammaFine Image CoarseSharpness Position Language OSDPosition Display Time TransparencySetup Reset Off Timer Auto Wide Image Size2043SN/2043SNX Các chức năng Trực tiếp InformationKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243SN/2243SNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243LNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size Information Tự kiểm tra tính năng 943SN/943SNX Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Môi trườngDanh sách Kiểm tra Màn hình đột nhiên mất cân bằng Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hìnhMàn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen MagicTune không hoạt động đúng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúngHỏi & Đáp Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình2043SN/2043SNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Giải quyết Sự cố 2243SN/2243SNX Tự kiểm tra tính năng Danh sách Kiểm tra Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình 2243LNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Hỏi & Đáp Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtĐiều kiện môi trường PowerSaverMHz Các chế độ hẹn giờVận hành Nhiệt độ 10˚C ~ 40˚C 50˚F ~ 104˚F Độ ẩm 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước Tên Model SyncMaster 2043SN Kích thước R x C x S / Trọng lượng Không có chân đế Dưới 25 W VESA, 1152 x 67,500 75,000 108,000 Chiều ngang 31 ~ 80 kHz Chiều dọc 56 ~ 75Hz PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2243SN 505,5 X 364 X 200,2 mm Có chân đế / 5,15 kg Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu Chế độ hiển thị Nguồn điện VESA, 1024 x 48,363 60,004 65,000 VESA, 1024 x 56,476 70,069 75,000 60,023 75,029 78,750 Tín hiệu vào, Kết thúc PowerSaver VESA, 1280 X 60,000 108,000 Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh 943SN/943SNX Để hiển thị tốt hơnTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page 2043SN/2043SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243SN/2243SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243LNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin Thông tin 943SN/943SNX Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Asia Pacific Những điều khoản2043SN/2043SNX Liên hệ Samsung Worldwide Tài liệu gốcLatin America Switzerland Singapore Thailand 2243SN/2243SNX Liên hệ Samsung Worldwide Puerto Rico REP. Dominica Bago Venezuela CIS Những điều khoản 2243LNX Liên hệ Samsung Worldwide CIS Khoảng cách điểm Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 202 pages 26.61 Kb