Samsung LS19MYYKFMXSV manual Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình

Page 140

Giải quyết Sự cố

A:Khởiđộng lại máy tính sau khi cài đặt chương trình lần đầu tiên. Nếu đã cài đặt một bản sao chương trình, hãy gỡ bỏ ra, khởi động lại máy tính và sau đó cài đặt lại chương

trình. Bạn cần khởi động lại máy tính để máy hoạt động bình thường sau khi cài đặt ha gỡ bỏ chương trình.

Lưu ý

Vào trang web MagicTune™vàtải về chương trình cài đặt dành cho máy MagicTune™ MAC.

Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình.

Kiểm tra xem dây nguồn điện và cáp video có được kết nối đúng vào máy tính hay chưa.

Kiểm tra xem máy tính có phát ra tiếng bíp hơn 3 lần khi khởi động hay không.

(Nếu có, cần phải sửa chữa bo mạch chủ của máy tính.)

Nếu bạn đã cài đặt một card màn hình mới hoặc lắp một máy PC, hãy kiểm tra xem trình đ khiển bộ điều hợp (video) và trình điều khiển màn hình.

Kiểm tra xem tần số quét của màn hình có nằm trong khoảng 50 Hz ~ 75 Hz hay không.

(Không được quá 75 Hz khi sử dụng độ phân giải tối đa.)

Nếu bạn gặp vấn đề khi cài đặt trình điều khiển màn hình, bạn hãy khởi động máy tính ở Chế độ An toàn, rồi gỡ bỏ Bộ điều hợp màn hình đã có trong "Control Panel(Bảng điều khiển)

System(Hệ thống)→ Device Administrator(Quản trị Thiết bị)" và khởi động lại máy tính để cài đặt lại trình điều khiển bộ điều hợp (video).

Lưu ý

Nếu lỗi lại xảy ra, hãy liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy quyền.

Hỏi & Đáp

Q:Làm thế nào để thay đổi tần số?

A:Tần số có thể thay đổi bằng cách cấu hình lại card màn hình.

A:Lưu ý rằng card màn hình có thể có nhiều dạng hỗ trợ khác nhau, tùy theo phiên bản của trình điều khiển được sử dụng. (Tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng card màn hình hoặc máy tính để biết thêm chi tiết.)

Q:Làm thế nào để Hiệu chỉnh độ phân giải?

A:Windows XP:

Đặt độ phân giải trong Control Panel(Bảng điều khiển)→ Appearance and Themes

(Hình thức và Chủ→đề)Display(Hiển thị)→ Settings(Cài đặt).

A:Windows ME/2000:

Đặt độ phân giải trong Control Panel(Bảng điều khiển)→ Display(Hiển thị)→ Settings (Cài đặt).

* Hãy liên hệ nhà sản xuất card màn hình để biết thêm chi tiết.

Q:Làm thế nào để cài đặt chức năng Tiết kiệm điện?

A:Windows XP:

Image 140
Contents Màn hình LCD Chú thích Nguồn điệnCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page 943SN/943SNX/2243LNX Phụ kiện trong hộp đựng Tháo gỡMàn h́nh Cài đặt ban đầu Mặt trước Menu nút MenuMặt sau Chỉ báo NguồnSử dụng khóa Anti-Theft Kensington 2043SN/2043SNX/2243SN/2243SNX Phụ kiện trong hộp đựngSổ tay hướng dẫn sử dụng Màn h́nh Cài đặt ban đầu Mặt sau Giới thiệu Chân đế đơn giản Chân đế has Page Kết nối 943SN/943SNX Kết nối cápSử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Gắn chân đế2043SN/2043SNX Kết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243SN/2243SNX Kết nối cáp Gắn chân đế 2243LNXKết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Trình điều khiển màn hình Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự độngCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color MagicTune Cài đặt Cách cài đặt phần mềm Natural ColorCách để xóa phần mềm Natural Color Sự cố khi Cài đặt Yêu cầu về Hệ thốngPhần cứng Gỡ cài đặtSử dụng Phần mềm Sử dụng Phần mềm Gỡ cài đặt Page 943SN/943SNX Các chức năng Trực tiế Khóa và Mở khóa OSDPage Customized key Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ýPicture Brightness BrightnessChức năng OSD Contrast MagicBright CustomColor MagicColorColor Tone Color Control Color EffectGamma Off Grayscale Green Aqua SepiaImage Coarse FineSharpness Position OSD LanguagePosition Transparency Display TimeSetup Reset Off Timer Image Size Auto WideInformation 2043SN/2043SNX Các chức năng Trực tiếpKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243SN/2243SNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243LNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size Information 943SN/943SNX Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Môi trườngDanh sách Kiểm tra Màn hình đột nhiên mất cân bằng Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hìnhMàn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng MagicTune không hoạt động đúngKiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình Hỏi & Đáp2043SN/2043SNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Giải quyết Sự cố 2243SN/2243SNX Tự kiểm tra tính năng Danh sách Kiểm tra Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình 2243LNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Hỏi & Đáp Đặc tính kỹ thuật Tổng quanPowerSaver Điều kiện môi trườngCác chế độ hẹn giờ MHzVận hành Nhiệt độ 10˚C ~ 40˚C 50˚F ~ 104˚F Độ ẩm 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước Tên Model SyncMaster 2043SN Kích thước R x C x S / Trọng lượng Không có chân đế Dưới 25 W VESA, 1152 x 67,500 75,000 108,000 Chiều ngang 31 ~ 80 kHz Chiều dọc 56 ~ 75Hz PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2243SN 505,5 X 364 X 200,2 mm Có chân đế / 5,15 kg Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu Chế độ hiển thị Nguồn điện VESA, 1024 x 48,363 60,004 65,000 VESA, 1024 x 56,476 70,069 75,000 60,023 75,029 78,750 Tín hiệu vào, Kết thúc PowerSaver VESA, 1280 X 60,000 108,000 943SN/943SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page 2043SN/2043SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243SN/2243SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243LNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin Thông tin Phụ lục 943SN/943SNX Liên hệ Samsung WorldwideCIS Những điều khoản Asia PacificTài liệu gốc 2043SN/2043SNX Liên hệ Samsung WorldwideLatin America Switzerland Singapore Thailand 2243SN/2243SNX Liên hệ Samsung Worldwide Puerto Rico REP. Dominica Bago Venezuela CIS Những điều khoản 2243LNX Liên hệ Samsung Worldwide CIS Khoảng cách điểm Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 202 pages 26.61 Kb