Samsung LS19MYYKFMXSV manual Image Size

Page 83

Điều chỉnh Màn hình

Image Size

Bạn có thể thay đổi kích thước khung hình hiển thị trên màn hình.

Auto

Wide

Auto - Hiển thị tương ứng với tỉ lệ màn hình của tín hiệu vào.

Wide - Sử dụng chế độ màn ảnh rộng bất kể tỉ lệ màn hình của tín hiệu vào.

Lưu ý

Tín hiệu sẽ không có trong khi bảng chế độ tiêu chuẩn không được hỗ trợ.

Nếu đã lắp đặt một màn hình rộng có độ phân giải tối ưu cho màn hình của máy tính, thì chức năng này sẽ không hoạt động.

MENU → , , , → MENU

Image 83
Contents Màn hình LCD Nguồn điện Chú thíchCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page Tháo gỡ 943SN/943SNX/2243LNX Phụ kiện trong hộp đựngMàn h́nh Cài đặt ban đầu Menu nút Menu Mặt trướcChỉ báo Nguồn Mặt sau2043SN/2043SNX/2243SN/2243SNX Phụ kiện trong hộp đựng Sử dụng khóa Anti-Theft KensingtonSổ tay hướng dẫn sử dụng Màn h́nh Cài đặt ban đầu Mặt sau Giới thiệu Chân đế đơn giản Chân đế has Page 943SN/943SNX Kết nối cáp Kết nốiGắn chân đế Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình2043SN/2043SNX Kết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243SN/2243SNX Kết nối cáp Gắn chân đế 2243LNXKết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color MagicTune Cài đặt Cách cài đặt phần mềm Natural ColorCách để xóa phần mềm Natural Color Gỡ cài đặt Sự cố khi Cài đặtYêu cầu về Hệ thống Phần cứngSử dụng Phần mềm Sử dụng Phần mềm Gỡ cài đặt Page Khóa và Mở khóa OSD 943SN/943SNX Các chức năng Trực tiếPage Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ý Customized keyPicture Brightness BrightnessChức năng OSD Contrast Custom MagicBrightMagicColor ColorColor Tone Color Effect Color ControlOff Grayscale Green Aqua Sepia GammaFine Image CoarseSharpness Position Language OSDPosition Display Time TransparencySetup Reset Off Timer Auto Wide Image Size2043SN/2043SNX Các chức năng Trực tiếp InformationKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243SN/2243SNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243LNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size Information Môi trường 943SN/943SNX Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoDanh sách Kiểm tra Màn hình đột nhiên mất cân bằng Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hìnhMàn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen MagicTune không hoạt động đúng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúngHỏi & Đáp Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình2043SN/2043SNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Giải quyết Sự cố 2243SN/2243SNX Tự kiểm tra tính năng Danh sách Kiểm tra Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình 2243LNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Hỏi & Đáp Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtĐiều kiện môi trường PowerSaverMHz Các chế độ hẹn giờVận hành Nhiệt độ 10˚C ~ 40˚C 50˚F ~ 104˚F Độ ẩm 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước Tên Model SyncMaster 2043SN Kích thước R x C x S / Trọng lượng Không có chân đế Dưới 25 W VESA, 1152 x 67,500 75,000 108,000 Chiều ngang 31 ~ 80 kHz Chiều dọc 56 ~ 75Hz PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2243SN 505,5 X 364 X 200,2 mm Có chân đế / 5,15 kg Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu Chế độ hiển thị Nguồn điện VESA, 1024 x 48,363 60,004 65,000 VESA, 1024 x 56,476 70,069 75,000 60,023 75,029 78,750 Tín hiệu vào, Kết thúc PowerSaver VESA, 1280 X 60,000 108,000 Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh 943SN/943SNX Để hiển thị tốt hơnTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page 2043SN/2043SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243SN/2243SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243LNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin Thông tin 943SN/943SNX Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Asia Pacific Những điều khoản2043SN/2043SNX Liên hệ Samsung Worldwide Tài liệu gốcLatin America Switzerland Singapore Thailand 2243SN/2243SNX Liên hệ Samsung Worldwide Puerto Rico REP. Dominica Bago Venezuela CIS Những điều khoản 2243LNX Liên hệ Samsung Worldwide CIS Khoảng cách điểm Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 202 pages 26.61 Kb