Samsung LS19MYYKFMXSV manual Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng

Page 145

Giải quyết Sự cố

A:Cài đặt trình điều khiển màn hình dựa theo Các hướng dẫn Cài đặt Trình điều khiển.

Kiểm tra khi MagicTune™ hoạt động không đúng.

Q:Tínhnăng MagicTune™ đượctìmthấy chỉ trên PC (VGA) cùng hệ điều hành Window OS hỗ trợ Cắm và Chạy.

A:Để kiểm tra xem máy PC của bạn có đáp ứng tính năng MagicTune™ hay không, hãy theo các bước sau (Khi sử dụng Windows XP);

Control Panel(Bảng điều khiển)→ Performance and Maintenance(Hiệu năng và Bảo trì)→ System(Hệ thống)→ Hardware(Phần cứng)→ Device Manager(Trình Quản lý

Thiết bị)→ Monitors(Màn hình)→ Sau khi xóa màn hình Cắm và Chạy, tìm màn hình

'Cắm và Chạy bằng cách tìm Phần cứng mới.

A:MagicTune™ là một phần mềm bổ sung dành cho màn hình. Một số card đồ họa có thể không hỗ trợ màn hình của bạn. Khi gặp phải vấn đề với card đồ họa, hãy vào tra web của chúng tôi để kiểm tra danh sách card đồ họa được cung cấp.

http://www.samsung.com/monitor/magictune

MagicTune™ không hoạt động đúng.

Q:Bạn có thay đổi máy PC hoặc card đồ họa video?

A:Tải về chương trình mới nhất. Bạn có thể tải về tại http://www.samsung.com/monitor/ magictune

Q:Bạn đã cài đặt chương trình chưa?

A:Khởi động lại máy tính sau khi cài đặt chương trình lần đầu tiên. Nếu đã cài đặt một bản sao chương trình, hãy gỡ bỏ ra, khởi động lại máy tính và sau đó cài đặt lại chương

trình. Bạn cần khởi động lại máy tính để máy hoạt động bình thường sau khi cài đặt ha gỡ bỏ chương trình.

Lưu ý

Vào trang web MagicTune™vàtải về chương trình cài đặt dành cho máy MagicTune™ MAC.

Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình.

Kiểm tra xem dây nguồn điện và cáp video có được kết nối đúng vào máy tính hay chưa.

Kiểm tra xem máy tính có phát ra tiếng bíp hơn 3 lần khi khởi động hay không.

(Nếu có, cần phải sửa chữa bo mạch chủ của máy tính.)

Nếu bạn đã cài đặt một card màn hình mới hoặc lắp một máy PC, hãy kiểm tra xem trình đ khiển bộ điều hợp (video) và trình điều khiển màn hình.

Kiểm tra xem tần số quét của màn hình có nằm trong khoảng 56 Hz ~ 75 Hz hay không.

(Không được quá 75 Hz khi sử dụng độ phân giải tối đa.)

Nếu bạn gặp vấn đề khi cài đặt trình điều khiển màn hình, bạn hãy khởi động máy tính ở Chế độ An toàn, rồi gỡ bỏ Bộ điều hợp màn hình đã có trong "Control Panel(Bảng điều khiển)

System(Hệ thống)→ Device Administrator(Quản trị Thiết bị)" và khởi động lại máy tính để cài đặt lại trình điều khiển bộ điều hợp (video).

Image 145
Contents Màn hình LCD Nguồn điện Chú thíchCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page Tháo gỡ 943SN/943SNX/2243LNX Phụ kiện trong hộp đựngMàn h́nh Cài đặt ban đầu Menu nút Menu Mặt trướcChỉ báo Nguồn Mặt sau2043SN/2043SNX/2243SN/2243SNX Phụ kiện trong hộp đựng Sử dụng khóa Anti-Theft KensingtonSổ tay hướng dẫn sử dụng Màn h́nh Cài đặt ban đầu Mặt sau Giới thiệu Chân đế đơn giản Chân đế has Page 943SN/943SNX Kết nối cáp Kết nốiGắn chân đế Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình2043SN/2043SNX Kết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243SN/2243SNX Kết nối cáp Gắn chân đế 2243LNXKết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color Cách để xóa phần mềm Natural Color Cách cài đặt phần mềm Natural ColorMagicTune Cài đặt Yêu cầu về Hệ thống Sự cố khi Cài đặtPhần cứng Gỡ cài đặtSử dụng Phần mềm Sử dụng Phần mềm Gỡ cài đặt Page Khóa và Mở khóa OSD 943SN/943SNX Các chức năng Trực tiếPage Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ý Customized keyChức năng OSD BrightnessPicture Brightness Contrast Custom MagicBrightMagicColor ColorColor Tone Color Effect Color ControlOff Grayscale Green Aqua Sepia GammaFine Image CoarseSharpness Position Language OSDPosition Display Time TransparencySetup Reset Off Timer Auto Wide Image Size2043SN/2043SNX Các chức năng Trực tiếp InformationKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243SN/2243SNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243LNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size Information Tự kiểm tra tính năng 943SN/943SNX Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Môi trườngDanh sách Kiểm tra Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hìnhMàn hình đột nhiên mất cân bằng MagicTune không hoạt động đúng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúngHỏi & Đáp Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình2043SN/2043SNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Giải quyết Sự cố 2243SN/2243SNX Tự kiểm tra tính năng Danh sách Kiểm tra Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình 2243LNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Hỏi & Đáp Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtĐiều kiện môi trường PowerSaverMHz Các chế độ hẹn giờVận hành Nhiệt độ 10˚C ~ 40˚C 50˚F ~ 104˚F Độ ẩm 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước Tên Model SyncMaster 2043SN Kích thước R x C x S / Trọng lượng Không có chân đế Dưới 25 W VESA, 1152 x 67,500 75,000 108,000 Chiều ngang 31 ~ 80 kHz Chiều dọc 56 ~ 75Hz PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2243SN 505,5 X 364 X 200,2 mm Có chân đế / 5,15 kg Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu Chế độ hiển thị Nguồn điện VESA, 1024 x 48,363 60,004 65,000 VESA, 1024 x 56,476 70,069 75,000 60,023 75,029 78,750 Tín hiệu vào, Kết thúc PowerSaver VESA, 1280 X 60,000 108,000 Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh 943SN/943SNX Để hiển thị tốt hơnTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page 2043SN/2043SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243SN/2243SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243LNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin Thông tin 943SN/943SNX Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Asia Pacific Những điều khoản2043SN/2043SNX Liên hệ Samsung Worldwide Tài liệu gốcLatin America Switzerland Singapore Thailand 2243SN/2243SNX Liên hệ Samsung Worldwide Puerto Rico REP. Dominica Bago Venezuela CIS Những điều khoản 2243LNX Liên hệ Samsung Worldwide CIS Khoảng cách điểm Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 202 pages 26.61 Kb