Samsung LS19MYYKFMXSV manual Chế độ hiển thị

Page 162

Đặc tính kỹ thuật

 

Chế độ hiển thị

Tần số quét

Tần số quét

Xung pixel

Phân cực

 

 

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

đồng bộ (H/V)

 

VESA, 1680 X 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

VESA, 1920 X 1080

66,587

59,934

138,500

+/-

 

 

 

 

Tần số quét ngang

 

 

 

 

 

 

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua

 

 

cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một

 

 

Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét

 

 

ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

 

 

Tần số quét dọc

 

 

 

 

 

 

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại

 

 

hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình

 

 

ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần

 

 

số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

Tên Model

SyncMaster 2243SNX

 

 

 

 

 

Bảng LCD

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

21,5 inch (54 cm)

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

477,504 mm (Ngang) x 268,596 mm (Dọc)

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,248 mm (Ngang) x 0,248 mm (Dọc)

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

 

 

 

 

 

 

Chiều ngang

31 ~ 80 kHz

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56~ 75 Hz

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

 

 

 

 

 

 

16,7 triệu

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối ưu

1920 X 1080@60 Hz

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920 X 1080@60 Hz

 

 

 

 

Tín hiệu vào, Kết thúc

RGB Analog

0,7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

164 MHz (Analog)

Image 162
Contents Màn hình LCD Chú thích Nguồn điệnCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page 943SN/943SNX/2243LNX Phụ kiện trong hộp đựng Tháo gỡMàn h́nh Cài đặt ban đầu Mặt trước Menu nút MenuMặt sau Chỉ báo NguồnSử dụng khóa Anti-Theft Kensington 2043SN/2043SNX/2243SN/2243SNX Phụ kiện trong hộp đựngSổ tay hướng dẫn sử dụng Màn h́nh Cài đặt ban đầu Mặt sau Giới thiệu Chân đế đơn giản Chân đế has Page Kết nối 943SN/943SNX Kết nối cápSử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Gắn chân đế2043SN/2043SNX Kết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243SN/2243SNX Kết nối cáp Gắn chân đế 2243LNXKết nối cáp Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Trình điều khiển màn hình Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự độngCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color Cách cài đặt phần mềm Natural Color Cách để xóa phần mềm Natural ColorMagicTune Cài đặt Phần cứng Sự cố khi Cài đặtYêu cầu về Hệ thống Gỡ cài đặtSử dụng Phần mềm Sử dụng Phần mềm Gỡ cài đặt Page 943SN/943SNX Các chức năng Trực tiế Khóa và Mở khóa OSDPage Customized key Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ýBrightness Chức năng OSDPicture Brightness Contrast MagicBright CustomColor MagicColorColor Tone Color Control Color EffectGamma Off Grayscale Green Aqua SepiaImage Coarse FineSharpness Position OSD LanguagePosition Transparency Display TimeSetup Reset Off Timer Image Size Auto WideInformation 2043SN/2043SNX Các chức năng Trực tiếpKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243SN/2243SNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size 2243LNX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Brightness Contrast MagicBright Color Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Sharpness Position OSD Position Transparency Setup Reset Customized Key Image Size Information Thông báo cảnh báo 943SN/943SNX Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Môi trườngDanh sách Kiểm tra Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đenMàn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng MagicTune không hoạt động đúngKiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình Hỏi & Đáp2043SN/2043SNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Giải quyết Sự cố 2243SN/2243SNX Tự kiểm tra tính năng Danh sách Kiểm tra Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình 2243LNX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Màn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Hỏi & Đáp Đặc tính kỹ thuật Tổng quanPowerSaver Điều kiện môi trườngCác chế độ hẹn giờ MHzVận hành Nhiệt độ 10˚C ~ 40˚C 50˚F ~ 104˚F Độ ẩm 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước Tên Model SyncMaster 2043SN Kích thước R x C x S / Trọng lượng Không có chân đế Dưới 25 W VESA, 1152 x 67,500 75,000 108,000 Chiều ngang 31 ~ 80 kHz Chiều dọc 56 ~ 75Hz PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2243SN 505,5 X 364 X 200,2 mm Có chân đế / 5,15 kg Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu Chế độ hiển thị Nguồn điện VESA, 1024 x 48,363 60,004 65,000 VESA, 1024 x 56,476 70,069 75,000 60,023 75,029 78,750 Tín hiệu vào, Kết thúc PowerSaver VESA, 1280 X 60,000 108,000 943SN/943SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page 2043SN/2043SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243SN/2243SNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin 2243LNX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Hiển thị thông tin xen kẽ Logo hoặc Hình động theo chu kỳ Thông tin Thông tin Phụ lục 943SN/943SNX Liên hệ Samsung WorldwideCIS Những điều khoản Asia PacificTài liệu gốc 2043SN/2043SNX Liên hệ Samsung WorldwideLatin America Switzerland Singapore Thailand 2243SN/2243SNX Liên hệ Samsung Worldwide Puerto Rico REP. Dominica Bago Venezuela CIS Những điều khoản 2243LNX Liên hệ Samsung Worldwide CIS Khoảng cách điểm Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 202 pages 26.61 Kb