3-14 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình (OSD:Khung điều khiển)
Menu điều chỉnh màn hình (OSD:Khung điều khiển) Cấu trúc
| MENU CHÍNH |
|
| MENU PHỤ |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| PICTURE | Brightness | Contrast | Sharpness | MagicBright | Picture Mode | |
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| MagicAngle | Coarse | Fine | Response Time | HDMI Black Level | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| COLOR | MagicColor | Red | Green | Blue | Color Tone | |
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Color Effect | Gamma |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| SIZE & | Image Size | Menu | Menu | |||
|
| |||||||
POSITION |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Reset | Language | MagicReturn | MagicEco | Off Timer On/Off | |
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
SETUP&RESET |
|
|
|
|
| |||
Off Timer Setting | Key Repeat Time | Customized Key | Auto Source | PC/AV Mode | ||||
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Display Time | Menu |
|
|
| |
|
|
|
| Transparency |
|
|
|
INFORMATION
Các tính năng màn hình có thể khác nhau đối với các mẫu khác nhau. Hãy tham khảo sản phẩm thực tế.
PICTURE
| <Tín hiệu máy PC> | <Tín hiệu AV> | |
|
|
|
|
MENU |
|
| MÔ TẢ |
|
|
|
|
Brightness |
| Điều khiển độ sáng của màn hình. |
|
|
| • Menu này không sử dụng được khi chức năng <MagicBright> được cài đặt ở chế độ | |
|
| <Dynamic Contrast>. |
|
•Không có menu này khi tính năng <MagicEco> được cài đặt.
Contrast | Điều chỉnh độ tương phản của các hình ảnh được hiển thị trên màn hình |
| • Trình đơn này không có khi <MagicBright> được cài đặt ở chế độ <Dynamic Contrast> hoặc |
| <Cinema>. |
•Menu này không sử dụng được khi chức năng <MagicColor> được cài đặt ở chế độ <Full> hoặc chế độ <Intelligent>.
•Không có menu này khi tính năng <Color Effect> được cài đặt.
Sử dụng sản phẩm |