Samsung LS22B5HVFHMXV manual 14 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển, Menu MÔ TẢ

Page 38

3-14 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình (OSD:Khung điều khiển)

Menu điều chỉnh màn hình (OSD:Khung điều khiển) Cấu trúc

 

MENU CHÍNH

 

 

MENU PHỤ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PICTURE

Brightness

Contrast

Sharpness

MagicBright

Picture Mode

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MagicAngle

Coarse

Fine

Response Time

HDMI Black Level

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

COLOR

MagicColor

Red

Green

Blue

Color Tone

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Color Effect

Gamma

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SIZE &

H-Position

V-Position

Image Size

Menu H-Position

Menu V-Position

 

 

POSITION

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Reset

Language

MagicReturn

MagicEco

Off Timer On/Off

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SETUP&RESET

 

 

 

 

 

Off Timer Setting

Key Repeat Time

Customized Key

Auto Source

PC/AV Mode

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Display Time

Menu

 

 

 

 

 

 

 

Transparency

 

 

 

INFORMATION

Các tính năng màn hình có thể khác nhau đối với các mẫu khác nhau. Hãy tham khảo sản phẩm thực tế.

PICTURE

 

<Tín hiệu máy PC>

<Tín hiệu AV>

 

 

 

 

MENU

 

 

MÔ TẢ

 

 

 

 

Brightness

 

Điều khiển độ sáng của màn hình.

 

 

 

• Menu này không sử dụng được khi chức năng <MagicBright> được cài đặt ở chế độ

 

 

<Dynamic Contrast>.

 

Không có menu này khi tính năng <MagicEco> được cài đặt.

Contrast

Điều chỉnh độ tương phản của các hình ảnh được hiển thị trên màn hình

 

• Trình đơn này không có khi <MagicBright> được cài đặt ở chế độ <Dynamic Contrast> hoặc

 

<Cinema>.

Menu này không sử dụng được khi chức năng <MagicColor> được cài đặt ở chế độ <Full> hoặc chế độ <Intelligent>.

Không có menu này khi tính năng <Color Effect> được cài đặt.

3-14

Sử dụng sản phẩm

Image 38
Contents LCD Màn hình Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Natural Color Màu sắc tự nhiên -1 MagicTune -2 MultiScreenPage Sử dụng tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo đảm Không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Về hiện tượng lưu ảnhNghĩa các dấu hiệu Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm CÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuTần số quét ngang Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBỘ H/V Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 12 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 13 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Auto Đèn LED nguồnMenu Chính Menu PHỤ 14 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Menu MÔ TẢMỏi mắt khi xem Sau đó sử dụng lại chức năng Fine Color Off Tắt chức năng MagicColor Size & Position SETUP&RESET Tín hiệu AVContrast Information Natural Color Màu sắc tự nhiên Thế nào là Natural Color ?Cài đặt phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Gỡ bỏ phần mềmPage MultiScreen Thế nào là MultiScreen?Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Trước khi yêu cầu dịch vụMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính Vùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂMHình ẢNH MẤT HỘI TỤ Các câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU→ Hiển thị vàTùy chỉnh → Tùy chỉnh → Thay đổi trình tiết BX1950 Các đặc tính kỹ thuậtTÊN Model Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng20 W Dưới 0,3 W Chức năng tiết kiệm năng lượngTắt BX1950N Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2050 24 W Dưới 0,3 W BX2050N Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2250 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 22 W Dưới 0,3 W11 Các đặc tính kỹ thuật BX2250N12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 13 Các đặc tính kỹ thuật BX235014 Chức năng tiết kiệm năng lượng 30 W Dưới 0,3 W15 Các đặc tính kỹ thuật BX245016 Chức năng tiết kiệm năng lượng 27 W Dưới 0,3 W17 Các đặc tính kỹ thuật BX2450L18 Chức năng tiết kiệm năng lượng 19 Các đặc tính kỹ thuật BX2450N20 Chức năng tiết kiệm năng lượng Latin America 21 Liên hệ Samsung WorldwideNorth America EuropeCIS Asia PacificMiddle East & Africa
Related manuals
Manual 82 pages 6.18 Kb Manual 81 pages 27.67 Kb Manual 81 pages 27.18 Kb Manual 72 pages 56.48 Kb