Samsung LS20B5UVFN/ZA, LS24B5HVFH/XA, LS22B5HVFHMXV, LS22B5HVFH/XT manual Color

Page 41

MENU

 

MÔ TẢ

 

 

Response Time

Tăng thời gian đáp ứng của tấm LCD panel nhanh hơn thời gian đáp ứng nguyên thủy sao cho hình

 

ảnh chuyển động có vẻ sắc nét hơn và tự nhiên hơn.

 

<Normal>

 

<Faster>

 

<Fastest>

 

 

• Cài đặt khuyến cáo <Normal> hoặc <Faster> khi không xem được phim.

 

 

• Các tính năng màn hình có thể khác nhau đối với các mẫu khác nhau. Hãy tham khảo sản

 

 

phẩm thực tế.

 

 

HDMI Black Level

Khi xem bằng đầu DVD hoặc một hộp set-top được kết nối đến thiết bị thông qua cáp HDMI, việc

 

giảm chất chất lượng hình ảnh (mức độ đen, mức độ tương phản thấp, sắc màu nhạt hơn, v.v..) có

 

thể xuất hiện tùy vào thiết bị bên ngoài được kết nối.

 

<Normal>

 

<Low>

 

 

Chức năng này chỉ hoạt động khi thiết bị bên ngoài được kết nối qua <HDMI>. Chức năng

 

 

<HDMI Black Level> có thể không tương thích với tất cả thiết bị bên ngoài.

 

 

 

COLOR

Sử dụng sản phẩm

3-14

Image 41
Contents LCD Màn hình Natural Color Màu sắc tự nhiên -1 MagicTune -2 MultiScreen Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQPage Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuSử dụng tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Bảo dưỡng và bảo trìBảo đảm Không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhCác biểu tượng lưu ý an toàn Các lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnLưu ý Về lắp đặtVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm CÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnTần số quét ngang Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 12 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 13 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Đèn LED nguồn Auto Menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc 14 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Menu Chính Menu PHỤ Menu MÔ TẢMỏi mắt khi xem Sau đó sử dụng lại chức năng Fine Color Off Tắt chức năng MagicColor Size & Position Tín hiệu AV SETUP&RESETContrast Information Thế nào là Natural Color ? Natural Color Màu sắc tự nhiênThế nào là MagicTune? MagicTuneCài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmPage Thế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Trước khi yêu cầu dịch vụHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính Vùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂMHình ẢNH MẤT HỘI TỤ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQ→ Hiển thị vàTùy chỉnh → Tùy chỉnh → Thay đổi trình tiết TÊN Model Các đặc tính kỹ thuậtBX1950 Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng20 W Dưới 0,3 W Chức năng tiết kiệm năng lượngTắt BX1950N Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2050 24 W Dưới 0,3 W BX2050N Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2250 22 W Dưới 0,3 W 10 Chức năng tiết kiệm năng lượngBX2250N 11 Các đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2350 13 Các đặc tính kỹ thuật30 W Dưới 0,3 W 14 Chức năng tiết kiệm năng lượngBX2450 15 Các đặc tính kỹ thuật27 W Dưới 0,3 W 16 Chức năng tiết kiệm năng lượngBX2450L 17 Các đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2450N 19 Các đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng North America 21 Liên hệ Samsung WorldwideLatin America EuropeAsia Pacific CISMiddle East & Africa
Related manuals
Manual 82 pages 6.18 Kb Manual 81 pages 27.67 Kb Manual 81 pages 27.18 Kb Manual 72 pages 56.48 Kb