Samsung LS20B5UVFN/ZA, LS24B5HVFH/XA, LS22B5HVFHMXV, LS22B5HVFH/XT manual Cis, Asia Pacific

Page 77

EUROPE

GERMANY

01805 - SAMSUNG (726-7864,€ 0,14/

http://www.samsung.com

 

Min)

 

 

 

 

HUNGARY

06-80-SAMSUNG(726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

ITALIA

800-SAMSUNG(726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

LATVIA

8000-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

LITHUANIA

8-800-77777

http://www.samsung.com

 

 

 

LUXEMBURG

261 03 710

http://www.samsung.com

 

 

 

NETHERLANDS

0900 - SAMSUNG (0900-7267864) (€

http://www.samsung.com

 

0.10/Min)

 

 

 

 

NORWAY

815-56 480

http://www.samsung.com

 

 

 

POLAND

0 801 1SAMSUNG (172678)

http://www.samsung.com

 

022 - 607 - 93 - 33

 

 

 

 

PORTUGAL

80820 - SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

SLOVAKIA

0800-SAMSUNG(726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

SPAIN

902 - 1 - SAMSUNG (902 172 678)

http://www.samsung.com

 

 

 

SWEDEN

0771 726 7864 (SAMSUNG)

http://www.samsung.com

 

 

 

SWITZERLAND

0848-SAMSUNG(7267864, CHF 0.08/

http://www.samsung.com/ch

 

min)

http://www.samsung.com/ch_fr (French)

 

 

 

 

 

U.K

0845 SAMSUNG (7267864)

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

CIS

 

 

 

 

ARMENIA

0-800-05-555

 

 

 

 

AZERBAIJAN

088-55-55-555

 

 

 

 

BELARUS

810-800-500-55-500

 

 

 

 

GEORGIA

8-800-555-555

 

 

 

 

KAZAKHSTAN

8-10-800-500-55-500

 

 

 

 

KYRGYZSTAN

00-800-500-55-500

http://www.samsung.com

 

 

 

MOLDOVA

00-800-500-55-500

 

 

 

 

RUSSIA

8-800-555-55-55

http://www.samsung.com

 

 

 

TADJIKISTAN

8-10-800-500-55-500

http://www.samsung.com

 

 

 

UKRAINE

0-800-502-000

http:// www.samsung.com/ua

 

 

http://www.samsung.com/ua_ru

 

 

 

UZBEKISTAN

8-10-800-500-55-500

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

ASIA PACIFIC

 

 

 

 

AUSTRALIA

1300 362 603

http://www.samsung.com

 

 

 

CHINA

400-810-5858

http://www.samsung.com

 

010-6475 1880

 

 

 

 

HONG KONG

(852) 3698 - 4698

http://www.samsung.com/hk

 

 

http://www.samsung.com/hk_en/

 

 

 

Thông tin bổ sung

6-21

Image 77
Contents LCD Màn hình Natural Color Màu sắc tự nhiên -1 MagicTune -2 MultiScreen Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQPage Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuSử dụng tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Bảo dưỡng và bảo trìBảo đảm Không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhCác biểu tượng lưu ý an toàn Các lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnLưu ý Về lắp đặtVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm CÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnTần số quét ngang Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 12 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 13 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Đèn LED nguồn AutoMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc 14 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu Chính Menu PHỤ Menu MÔ TẢMỏi mắt khi xem Sau đó sử dụng lại chức năng Fine Color Off Tắt chức năng MagicColor Size & Position Tín hiệu AV SETUP&RESETContrast Information Thế nào là Natural Color ? Natural Color Màu sắc tự nhiênThế nào là MagicTune? MagicTuneCài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmPage Thế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Trước khi yêu cầu dịch vụHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính Vùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂMHình ẢNH MẤT HỘI TỤ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQ→ Hiển thị vàTùy chỉnh → Tùy chỉnh → Thay đổi trình tiết TÊN Model Các đặc tính kỹ thuậtBX1950 Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng20 W Dưới 0,3 W Chức năng tiết kiệm năng lượngTắt BX1950N Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2050 24 W Dưới 0,3 W BX2050N Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2250 22 W Dưới 0,3 W 10 Chức năng tiết kiệm năng lượngBX2250N 11 Các đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2350 13 Các đặc tính kỹ thuật30 W Dưới 0,3 W 14 Chức năng tiết kiệm năng lượngBX2450 15 Các đặc tính kỹ thuật27 W Dưới 0,3 W 16 Chức năng tiết kiệm năng lượngBX2450L 17 Các đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2450N 19 Các đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng North America 21 Liên hệ Samsung WorldwideLatin America EuropeAsia Pacific CISMiddle East & Africa
Related manuals
Manual 82 pages 6.18 Kb Manual 81 pages 27.67 Kb Manual 81 pages 27.18 Kb Manual 72 pages 56.48 Kb