MENU | MÔ TẢ |
|
|
Reset | Sử dụng chức năng này để khôi phục các thiết lập chất lượng và màu về các mặc định xuất xưởng. |
| • <No> - <Yes> |
|
|
Language | Chọn một ngôn ngữ cho OSD. |
|
| Ngôn ngữ được lựa chọn chỉ được sử dụng trên OSD của sản phẩm. Sự thiết lập này không |
|
| ảnh hưởng các chức năng khác của máy PC. |
|
| |
MagicReturn | Chỉ hoạt động trên Windows 7 và được đề xuất khi sử dụng nhiều màn hình. | |
| • | <Off> |
|
| Khi chọn <Off>, tính năng <MagicReturn> sẽ bị tắt. |
| • | <On> |
|
| Khi chọn <On>, tính năng <MagicReturn> sẽ được bật. |
|
| • Tính năng này chỉ có trong Windows 7. Khi sử dụng hệ điều hành khác, bạn nên tắt tính |
|
| năng này <Off>. |
|
| • Tính năng này không có cho đầu vào tín hiệu analog. |
|
| • Tính năng này không có khi <PC/AV Mode> được cài đặt là <AV>. |
|
| • Tính năng này có thể sẽ không có cho một số card màn hình. Những card màn hình này |
|
| không hỗ trợ tiêu chuẩn quốc tế EDID.(Tiêu chuẩn DDWG DVI) Bạn nên tắt tính năng này |
|
| <Off>. |
|
| • Nhấn và giữ phím ▼ trong vòng 5 giây trong khi OSD <Check Signal Cable> được hiển |
|
| thị,<MagicReturn> sẽ tự động tắt <Off>. |
|
| |
MagicEco | Tính năng này cung cấp người dùng chế độ tiết kiệm năng lượng. Chế độ này được nhâṇ thấy bằng | |
| cách hạ thấp dòng điện của panel màn hình. | |
| • | <100%> |
|
| Khi chọn <100%>, tiêu thụ điện là 100% theo thiết lập mặc định. |
| • | <75%> |
|
| Khi chọn <75%>, tiêu thụ điện chiếm khoảng 75% của cài đặt mặc định. |
| • | <50%> |
|
| Khi chọn <50%>, tiêu thụ điện chiếm khoảng 50% của cài đặt mặc định. |
| • | <Power Saving Off> |
|
| Khi chọn <Power Saving Off>, tính năng này sẽ bị tắt. |
|
| Menu này không sử dụng được khi chức năng <MagicBright> được cài đặt ở chế độ <Dynamic |
|
| Contrast>. |
|
| |
Off Timer On/Off | Bạn có thể kích hoạt hay tắt bộ định giờ tắt. | |
| • | <Off> - <On> |
|
| |
Off Timer Setting | Tự động tắt nguồn điện khi đã đến thời gian chọn trước. | |
|
| Tính năng này chỉ có khi chọn <On> trong <Off Timer On/Off>. |
|
| |
Key Repeat Time | Kiểm soát thời gian hoãn lặp của một nút. | |
| Có thể cài đặt là <Acceleration>, <1 sec> hoặc <2 sec>. Nếu chọn <No Repeat>, nút này chỉ phản | |
| ứng một lần. | |
|
| |
Customized Key | Bạn có thể cài đặt một trong số các chức năng sau cho Customized Key (Phím tùy chỉnh). | |
| • Tín hiệu máy PC: <MagicBright> - <MagicAngle> - <MagicEco> - <Image Size> | |
| • Tín hiệu AV: <Picture Mode> - <MagicAngle> - <MagicEco> - <Image Size> |
Sử dụng sản phẩm |