Samsung PH42KLPLBC/XV manual

Page 122

zMục Color Temperature (Nhiệt độ Màu) chỉ áp dụng được nếu tắt mục Color Tone (Sắc độ Màu).

zTùy chọn Auto Wide (Canh rộng Tự động) cho mục Size (Kích thước) chỉ có trong chế độ TV. (Chỉ áp dụng được cho các màn hình hỗ trợ TV.)

Picture PC : Hieån thò traïng thaùi hieän thôøi cuûa MagicBright, ñoä töông phaûn, ñoä saùng, toâng maøu, ñoû, xanh luïc, xanh döông, nhieät ñoä maøu vaø kích thöôùc. Baïn coù theå ñieàu chænh moãi muïc goàm coù Auto Adjustment (Ñieàu chænh Töï ñoäng) baèng caùch nhaáp vaøo muïc ñoù vaø thay ñoåi caøi ñaët trong xem daïng danh saùch.

zMục này chỉ có trong chế độ PC (PC, BNC, DVI, MagicInfo).

zCác mục Contrast (Độ tương phản) và Brightness (Độ sáng) chỉ áp dụng được trong chế độ Custom (Tùy chỉnh).

zCác mục Đỏ, Xanh lục và Xanh dương chỉ áp dụng được nếu mục Color Tone (Sắc độ Màu) được đặt là Custom (Tùy chỉnh).

zColor Temperature (Nhiệt độ Màu) chỉ áp dụng được nếu tắt mục Color Tone (Sắc độ Màu).

zĐể thực hiện Auto Adjustment (Điều chỉnh Tự động), nhấp vào nút được hiển thị.

Time (Thời gian): Đặt giờ hiện thời và hiển thị trạng thái của các bộ định giờ bật và tắt. Bạn có thể điều chỉnh mỗi mục bằng cách nhấp vào mục đó và thay đổi cài đặt trong xem dạng danh sách.

PIP: Hiển thị nguồn tín hiệu vào bên ngoài và kích thước cho PIP. Bạn có thể điều chỉnh mỗi mục gồm có vị trí của PIP và Swap (Hoán đổi) bằng cách nhấp vào mục đó và thay đổi cài đặt trong xem dạng danh sách.

zCác mục Position (Vị trí) và Swap (Hoán đổi) chỉ ghi mà thôi. Các cài đặt hiện hữu không thể đọc được. Bạn phải đặt các mục này trực tiếp khi cần.

zMỗi mục chỉ được phép nếu mục Size (Kích thước) được đặt ở một thông số cài đặt không phải là Off (Tắt).

zBạn có thể bật PIP bằng cách đặt mục Size (Kích thước) ở một thông số cài đặt không phải là Off (Tắt).

Sound (Âm thanh): Hiển thị trạng thái hiện thời của Sound Mode (Chế độ Âm thanh), Bass (Âm trầm), Treble (Âm cao), Balance (Cân bằng), SRS TSXT và Sound Select (Chọn Âm thanh). Bạn có thể điều chỉnh mỗi mục bằng cách nhấp vào mục đó và thay đổi cài đặt trong xem dạng danh sách.

zCác mục Bass (Âm trầm), Treble (Âm cao) và Balance (Cân bằng) chỉ áp dụng được nếu mục Sound Mode (Chế độ Âm thanh) được đặt ở Custom (Tùy chỉnh).

Signal Balance (Cân bằng Tín hiệu): Hiển thị thông tin cho Signal Balance (Cân bằng Tín hiệu) là Bật/Tắt, R Phase (Pha Đỏ), G Phase (Pha Lục), B Phase (Pha Dương), Gain (Độ lợi) và Sharpness (Độ nét). Bạn có thể điều chỉnh mỗi mục bằng cách nhấp vào mục đó và thay đổi cài đặt trong xem dạng danh sách.

zCác mục R Phase (Pha Đỏ), G Phase (Pha Lục), B Phase (Pha Dương), Gain (Độ lợi) và Sharpness (Độ nét) chỉ áp dụng được nếu mục Signal Balance (Cân bằng Tín hiệu) được đặt ở On (Bật).

Maintenance (Bảo trì): Hiển thị trạng thái Lamp Control (Điều chỉnh Đèn), Safety Screen (Màn hình An toàn), Video Wall (Bức tường Video), VideoWall Format (Định dạng Bức tường Video) và Safety Lock (Khóa An toàn). Bạn có thể điều chỉnh mỗi mục bằng cách nhấp vào mục đó và thay đổi cài đặt trong xem dạng danh sách.

zMục Định dạng Bức tường Video chỉ áp dụng được nếu không Off (Tắt) mục Video Wall (Bức tường Video).

Diagnosis (Chẩn đoán): Hiển thị đèn, nhiệt độ bên trong của máy khách, bộ cảm biến độ sáng và quạt có hoạt động bình thường không, và hiển thị nhiệt độ hiện thời và tối đa. Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ tối đa bằng cách nhấp vào đó và thay đổi cài đặt.

zSẽ có một lỗi hiển thị nếu nhiệt độ tối đa thấp hơn nhiệt độ hiện thời. Context Menu (Menu Ngữ cảnh)

Image 122
Contents Màn hình PDP SyncMaster P42H,P50H,P42HN,P50HNLưu ý Chú thíchNguồn điện Cảnh báo / Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Sổ tay hướng dẫn sử dụng Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Dây cápĐược bán riêng Lõi ferit Dây nguồnMàn hình PDP của Bạn Mặt trước Nút Source SourceMặt sau Đèn báo nguồn điệnDVI / PC / Hdmi in Hdmi Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington Điều khiển từ xa PIP SwapPower Ie → Speech → CustomMovie → Custom Entertain → Internet → Text → CustomSơ đồ máy móc P42HN Kích thước Đầu Màn hình PDPCách lắp đặt Giá đỡ Vesa Lắp Giá đỡ treo tường Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác bộ phận Chú ýĐể gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Chú ý Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Sơ đồ máy móc P50HN Kích thước Lắp Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Page Kết nối Kết nối với Máy tínhKết nối với các thiết bị khác Kết nối với các Thiết bị AVKết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp HdmiNối Cáp mạng LAN Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiKết nối với Hệ thống Âm thanh Audio System Nối với USB Sử dụng Phần mềm Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặtPage Page Yêu cầu về hệ thống CPU RAMGiới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính Port Selection Kiểm soát Nguồn điện Page TV Mode PC Mode Input SourceImage Size PC, BNC, DVIImage Size TV, AV, S-Video, Component, HDMI, DTV Time PIP PIP SizePIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock SRS TS XTMaintenance Scroll Maintenance Video Wall Maintenance Lamp Control Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị MagicInfo Pro là gì? MagicInfo Pro là gì? Các chức năng chính của MagicInfo ProPage Kết nối Màn hình và Máy chủ Sử dụng MagicInfo ProChạy MagicInfo Pro Page Các menu Tập tin phụ Đăng ký một Thư viện Đăng ký Screen Màn hình Đăng ký Schedule Lịch trình Gửi thông báo Thông báo trong thanh công cụ Library / Screen / Schedule / Remote Management / Message Change PasswordLibrary Thư viện CloseSynchronize OptionXem Thư viện Tree View Xem dạng CâyXem các Tập tin thường List View Xem dạng Danh sách Xem các Tập tin Màn hìnhXem các Máy chủ Nội dung Xem Thư viện Page Xem Màn hình Page Page Xem Máy chủ Nội dung Page Output View Xem Kết quả Screen Màn hình File Menu Menu Tập tinTool Menu Menu Công cụ Screen Màn hình Background Nền Page Page Page Photo Hình Ảnh Page Page Movie Phim Page Page Page Flash Page Page Web Page Page Page Text Văn bản Page Page Source Nguồn Page Edit View Xem dạng Chỉnh sửa Page Schedule Lịch trình Tool Menu Menu Công cụ Schedule Lịch trình Network MạngLocal Cục bô EPG View Xem dạng EPG EPGList View Xem dạng Danh sách Publish View Xem dạng Ban hành Remote Management Quản lý Từ xa Refresh MDC Page Page System Hệ thống Page MDC Page System Hệ thống Cảnh Context Menu Menu Ngữ cảnh Combo View Xem dạng Kết hợpPage Message Thông báo Message Thông báo Tree View Xem dạng Cây List View Xem dạng Danh sách Option Tùy chọn General Tổng quanĐịnh Schedule Lịch trìnhScreen Màn hình Connection Client Functions Các chức năng Máy kháchEWF Hiển thị và thay đổi thông số cài đặt Drive Ổ đĩa Password Setup Rotation Program Exit ThoátPassword Quản lý passwords để thoát MagicInfo Pro Setup Thẻ ConnectionThẻ Program Thẻ Screen Thẻ Options Khi một lịch trình không được thực hiện bình thường Password / Log In Mật khẩu / Đăng nhậpKhi việc xuất bản không được thực hiện thành công Gở bỏ Chương trình Khi chức năng cập nhật màn hình không hoạt độngKhi một tập tin phim không được đăng ký vào thư viện Input Source ListVCR DVD Cable STB Picture PC / DVI / MagicInfo ModeEdit Name Internet MagicBrightEntertain TextBrightness CustomContrast SharpnessGreen Color ControlRed BlueCoarse Auto AdjustmentImage Lock Fine→ → Enter → Signal Control Gain Signal BalanceSignal Control Offset Picture AV / Hdmi / TV ModeSize Mode Dynamic Standard Movie Custom Lưu ýOff Cool2 Cool1 Normal ColorTint Digital NR Giảm Nhiễu Số Warm1 Warm2 Lưu ýSound Film ModeBật/Tắt Film Mode Off/On OffSpeech BassMusic Balance Auto VolumeTreble Time SetupLanguage Off Lưu ýClock Set Sleep TimerOn Timer Menu Transparency Off TimerSafety Lock PIN High Medium Low OpaqueVideo Wall Energy SavingHdmi Black Level Normal LowFull FormatHorizontal NaturalScreen Divider Safety ScreenVertical Vertical Line Pixel ShiftHorizontal Dot Timer Scroll Bar Eraser All White Pattern Period Thời lượngScroll All White BarEraser Off 1024 X Resolution SelectPattern Side Gray Power On AdjustmentReset ID Setup Image ResetColor Reset Multi ControlMagicInfo ID InputOriginal PhotoAuto Slide Show IntervalRotation ZoomMovie CloseMusic Play Full SizeOffice / Html InternetSchedule View TCP/IPPassword ConnectionFile Play OptionDisable Tắt Xoay Cài đặt hướng của hình ảnhBảo dưỡng và Làm vệ sinh Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Danh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC ModeTình trạng và Các Hành động Được khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xaCaùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfo Hỏi & ĐápLưu ý Tổng quan Kích thước R x C x S / Trọng lượng Nguồn điệnCáp tín hiệu Cơ cấu lắp VesaMục Đặc tả Ghi chú MagicInfo ClientMagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ Ethernet Hệ điều Ứng dụng HànhPowerSaver Các chế độ hẹn giờĐặc tính kỹ thuật Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Lưu ý Phụ lục France 8000-4726 Những điều khoản SRS TS XTTài liệu gốc
Related manuals
Manual 194 pages 5.97 Kb Manual 21 pages 38.5 Kb