Samsung PH42KLPLBC/XV manual System Hệ thống

Page 123

Power On/Off (Bật/Tắt Nguồn điện): Mục này chỉ được phép khi đã chọn một tên màn hình và sử dụng để on (bật) hay off (tắt) máy khách (màn hình).

Copy (Sao chép): Sao chép các thông số cài đặt của mục đã chọn.

zNếu bạn chọn một tên màn hình và nhấp Copy (Sao chép), tất cả mục hiển thị trong danh sách sẽ được sao chép.

zNếu bạn chọn một mục và nhấp Copy (Sao chép), chỉ mục đó được sao chép.

zNếu cài đặt chưa hiển thị hay mục chưa có cài đặt, không thể sao chép mục đó được.

zBạn không thể sao chép các mục chỉ ghi.

Paste (Dán): Dán cài đặt đã sao chép cho màn hình.

zChỉ có nếu mục được sao chép giống như mục đang được chọn.

zChỉ có nếu máy khách bật.

Paste All (Dán Hết): Dán các cài đặt đã sao chép cho tất cả màn hình hiển thị trong danh sách hiện thời.

zChỉ có thể hoạt động khi mục được sao chép giống như mục đang được chọn.

zChỉ có thể hoạt động khi máy khách bật nguồn.

Refresh (Làm mới): Làm mới các mục đối với màn hình đã chọn.

System (Hệ thống)

Hiển thị các mục được yêu cầu để quản lý thuộc tính hệ thống của máy khách trong xem dạng cây. Bạn phải đặt các cài đặt cho mỗi mục bằng cách nhấp kép vào máy khách hay sử dụng mục Edit (Chỉnh sửa) từ menu ngữ cảnh, thay vì chọn mỗi mục và cài đặt một giá trị như trong MDC.

Các mục Chi tiết

System (Hệ thống): Hiển thị thông tin cho tên model, số sêri, cỡ màn hình, phiên bản firmware, phiên bản MagicInfo Pro và phiên bản ảnh OS.

General (Tổng quan): Hiển thị các đặc tính kỹ thuật và tên của máy tính và thông tin cho nhóm làm việc, người dùng và mã khóa sản phẩm.

Performance (Hiệu năng): Hiển thị việc sử dụng CPU, mạng, bộ nhớ và đĩa.

Network (Mạng): Displays information for the network adapter, MAC address, IP address type, IP address, subnet mask, default gateway, Prefereed DNS, and Alternate DNS. Bạn có thể thay đổi các cài đặt mạng bằng cách nhấp kép vào tên màn hình hay sử dụng mục Edit (Chỉnh sửa) từ menu ngữ cảnh.

zBạn không thể thay đổi các cài đặt Network Adapter (Card Mạng) và MAC Address (Địa chỉ MAC).

Windows (Các cửa sổ): Hiển thị thông tin cho EWF, screen rotation (xoay màn hình), screen resolution (độ phân giải màn hình) và system message (thông báo hệ thống). Bạn có thể thay đổi các cài đặt bằng cách nhấp kép vào tên màn hình hay sử dụng mục Edit (Chỉnh sửa) từ menu ngữ cảnh.

zBạn không thể thay đổi cài đặt Screen resolution (Độ phân giải màn hình).

MagicInfo Pro: Hiển thị thông tin cho Startup (Khởi động), Automatic update (Cập nhật tự

động), Sử dụng khóa mật khẩu và Content server (Máy chủ nội dung). Bạn có thể thay đổi các cài đặt bằng cách nhấp kép vào tên màn hình hay sử dụng mục Edit (Chỉnh sửa) từ menu ngữ

Image 123
Contents SyncMaster P42H,P50H,P42HN,P50HN Màn hình PDPCảnh báo / Lưu ý Chú thíchNguồn điện Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Dây cáp Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Sổ tay hướng dẫn sử dụngLõi ferit Dây nguồn Được bán riêngNút Source Source Màn hình PDP của Bạn Mặt trướcĐèn báo nguồn điện Mặt sauDVI / PC / Hdmi in Hdmi Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington PIP Swap Điều khiển từ xaIe → Speech → Custom PowerEntertain → Internet → Text → Custom Movie → CustomSơ đồ máy móc P42HN Đầu Màn hình PDP Cách lắp đặt Giá đỡ VesaKích thước Chú ý Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác bộ phận Lắp Giá đỡ treo tườngĐể gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Chú ý Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Sơ đồ máy móc P50HN Kích thước Lắp Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Page Kết nối với Máy tính Kết nốiKết nối với các Thiết bị AV Kết nối với các thiết bị khácKết nối bằng cáp Hdmi Kết nối với Máy quay phimKết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối với Hệ thống Âm thanh Audio SystemNối Cáp mạng LAN Nối với USB Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặt Sử dụng Phần mềmPage Page CPU RAM Yêu cầu về hệ thốngGiới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính Port Selection Kiểm soát Nguồn điện Page Input Source TV Mode PC ModePC, BNC, DVI Image SizeImage Size TV, AV, S-Video, Component, HDMI, DTV Time PIP Size PIPPIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio SRS TS XT Settings Image LockMaintenance Scroll Maintenance Video Wall Maintenance Lamp Control Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị MagicInfo Pro là gì? Các chức năng chính của MagicInfo Pro MagicInfo Pro là gì?Page Sử dụng MagicInfo Pro Chạy MagicInfo ProKết nối Màn hình và Máy chủ Page Các menu Tập tin phụ Đăng ký một Thư viện Đăng ký Screen Màn hình Đăng ký Schedule Lịch trình Gửi thông báo Thông báo trong thanh công cụ Close Change PasswordLibrary Thư viện Library / Screen / Schedule / Remote Management / MessageOption SynchronizeTree View Xem dạng Cây Xem các Tập tin thườngXem Thư viện Xem các Tập tin Màn hình Xem các Máy chủ Nội dungList View Xem dạng Danh sách Xem Thư viện Page Xem Màn hình Page Page Xem Máy chủ Nội dung Page Output View Xem Kết quả File Menu Menu Tập tin Screen Màn hìnhTool Menu Menu Công cụ Screen Màn hình Background Nền Page Page Page Photo Hình Ảnh Page Page Movie Phim Page Page Page Flash Page Page Web Page Page Page Text Văn bản Page Page Source Nguồn Page Edit View Xem dạng Chỉnh sửa Page Schedule Lịch trình Tool Menu Menu Công cụ Network Mạng Schedule Lịch trìnhLocal Cục bô EPG EPG View Xem dạng EPGList View Xem dạng Danh sách Publish View Xem dạng Ban hành Remote Management Quản lý Từ xa Refresh MDC Page Page System Hệ thống Page MDC Page System Hệ thống Combo View Xem dạng Kết hợp Cảnh Context Menu Menu Ngữ cảnhPage Message Thông báo Message Thông báo Tree View Xem dạng Cây List View Xem dạng Danh sách General Tổng quan Option Tùy chọnSchedule Lịch trình ĐịnhScreen Màn hình Client Functions Các chức năng Máy khách ConnectionPassword Setup Rotation Program Exit Thoát Password Quản lý passwords để thoát MagicInfo ProEWF Hiển thị và thay đổi thông số cài đặt Drive Ổ đĩa Thẻ Connection SetupThẻ Program Thẻ Screen Thẻ Options Password / Log In Mật khẩu / Đăng nhập Khi việc xuất bản không được thực hiện thành côngKhi một lịch trình không được thực hiện bình thường Khi chức năng cập nhật màn hình không hoạt động Khi một tập tin phim không được đăng ký vào thư việnGở bỏ Chương trình Source List InputPicture PC / DVI / MagicInfo Mode Edit NameVCR DVD Cable STB Text MagicBrightEntertain InternetSharpness CustomContrast BrightnessBlue Color ControlRed GreenFine Auto AdjustmentImage Lock CoarseSignal Balance Signal Control→ → Enter → Signal Control Gain Picture AV / Hdmi / TV Mode SizeOffset Dynamic Standard Movie Custom Lưu ý ModeColor TintOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Lưu ý Digital NR Giảm Nhiễu SốOff Film ModeBật/Tắt Film Mode Off/On SoundBass MusicSpeech Auto Volume TrebleBalance Off Lưu ý SetupLanguage TimeSleep Timer On TimerClock Set High Medium Low Opaque Off TimerSafety Lock PIN Menu TransparencyNormal Low Energy SavingHdmi Black Level Video WallNatural FormatHorizontal FullSafety Screen VerticalScreen Divider Pixel Shift Horizontal DotVertical Line Timer Period Thời lượng ScrollScroll Bar Eraser All White Pattern Bar EraserAll White Resolution Select PatternOff 1024 X Power On Adjustment ResetSide Gray Multi Control Image ResetColor Reset ID SetupID Input MagicInfoPhoto AutoOriginal Interval Slide ShowZoom RotationClose MusicMovie Full Size PlayInternet Office / HtmlTCP/IP Schedule ViewConnection PasswordPlay Option FileXoay Cài đặt hướng của hình ảnh Disable TắtTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoBảo dưỡng và Làm vệ sinh Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC Mode Tình trạng và Các Hành động Được khuyến nghịDanh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Màn hình Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhHỏi & Đáp Caùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfoLưu ý Tổng quan Cơ cấu lắp Vesa Nguồn điệnCáp tín hiệu Kích thước R x C x S / Trọng lượngEthernet Hệ điều Ứng dụng Hành MagicInfo ClientMagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ Mục Đặc tả Ghi chúCác chế độ hẹn giờ PowerSaverĐặc tính kỹ thuật Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Để hiển thị tốt hơnThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Lưu ý Phụ lục France 8000-4726 SRS TS XT Những điều khoảnTài liệu gốc
Related manuals
Manual 194 pages 5.97 Kb Manual 21 pages 38.5 Kb