Samsung PH42KLPLBC/XV manual Đặc tính kỹ thuật

Page 188

Đặc tính kỹ thuật

Chế độ hiển thị

Tần số quét

Tần số quét

Xung pixel

Phân cực đồng

 

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

bộ (H/V)

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 848 x 480

31,020

60,000

33,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 768

47,776

59,870

79,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1360 x 768

47,712

60,015

85,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 1200

75,000

60,000

162,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

66,587

59,934

138,500

+/-

 

 

 

 

 

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Image 188
Contents Màn hình PDP SyncMaster P42H,P50H,P42HN,P50HNChú thích Nguồn điệnLưu ý Cảnh báo / Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Phụ kiện trong hộp đựng Tháo gỡSổ tay hướng dẫn sử dụng Dây cápĐược bán riêng Lõi ferit Dây nguồnMàn hình PDP của Bạn Mặt trước Nút Source SourceMặt sau Đèn báo nguồn điệnDVI / PC / Hdmi in Hdmi Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington Điều khiển từ xa PIP SwapPower Ie → Speech → CustomMovie → Custom Entertain → Internet → Text → CustomSơ đồ máy móc P42HN Kích thước Đầu Màn hình PDPCách lắp đặt Giá đỡ Vesa Lắp đặt Giá đỡ treo tường Các bộ phậnLắp Giá đỡ treo tường Chú ýĐể gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Chú ý Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Sơ đồ máy móc P50HN Kích thước Lắp Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Page Kết nối Kết nối với Máy tínhKết nối với các thiết bị khác Kết nối với các Thiết bị AVKết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp HdmiNối Cáp mạng LAN Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiKết nối với Hệ thống Âm thanh Audio System Nối với USB Sử dụng Phần mềm Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặtPage Page Yêu cầu về hệ thống CPU RAMGiới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính Port Selection Kiểm soát Nguồn điện Page TV Mode PC Mode Input SourceImage Size PC, BNC, DVIImage Size TV, AV, S-Video, Component, HDMI, DTV Time PIP PIP SizePIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock SRS TS XTMaintenance Scroll Maintenance Video Wall Maintenance Lamp Control Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị MagicInfo Pro là gì? MagicInfo Pro là gì? Các chức năng chính của MagicInfo ProPage Kết nối Màn hình và Máy chủ Sử dụng MagicInfo ProChạy MagicInfo Pro Page Các menu Tập tin phụ Đăng ký một Thư viện Đăng ký Screen Màn hình Đăng ký Schedule Lịch trình Gửi thông báo Thông báo trong thanh công cụ Change Password Library Thư việnLibrary / Screen / Schedule / Remote Management / Message CloseSynchronize OptionXem Thư viện Tree View Xem dạng CâyXem các Tập tin thường List View Xem dạng Danh sách Xem các Tập tin Màn hìnhXem các Máy chủ Nội dung Xem Thư viện Page Xem Màn hình Page Page Xem Máy chủ Nội dung Page Output View Xem Kết quả Screen Màn hình File Menu Menu Tập tinTool Menu Menu Công cụ Screen Màn hình Background Nền Page Page Page Photo Hình Ảnh Page Page Movie Phim Page Page Page Flash Page Page Web Page Page Page Text Văn bản Page Page Source Nguồn Page Edit View Xem dạng Chỉnh sửa Page Schedule Lịch trình Tool Menu Menu Công cụ Schedule Lịch trình Network MạngLocal Cục bô EPG View Xem dạng EPG EPGList View Xem dạng Danh sách Publish View Xem dạng Ban hành Remote Management Quản lý Từ xa Refresh MDC Page Page System Hệ thống Page MDC Page System Hệ thống Cảnh Context Menu Menu Ngữ cảnh Combo View Xem dạng Kết hợpPage Message Thông báo Message Thông báo Tree View Xem dạng Cây List View Xem dạng Danh sách Option Tùy chọn General Tổng quanĐịnh Schedule Lịch trìnhScreen Màn hình Connection Client Functions Các chức năng Máy kháchEWF Hiển thị và thay đổi thông số cài đặt Drive Ổ đĩa Password Setup Rotation Program Exit ThoátPassword Quản lý passwords để thoát MagicInfo Pro Setup Thẻ ConnectionThẻ Program Thẻ Screen Thẻ Options Khi một lịch trình không được thực hiện bình thường Password / Log In Mật khẩu / Đăng nhậpKhi việc xuất bản không được thực hiện thành công Gở bỏ Chương trình Khi chức năng cập nhật màn hình không hoạt độngKhi một tập tin phim không được đăng ký vào thư viện Input Source ListVCR DVD Cable STB Picture PC / DVI / MagicInfo ModeEdit Name MagicBright EntertainInternet TextCustom ContrastBrightness SharpnessColor Control RedGreen BlueAuto Adjustment Image LockCoarse Fine→ → Enter → Signal Control Gain Signal BalanceSignal Control Offset Picture AV / Hdmi / TV ModeSize Mode Dynamic Standard Movie Custom Lưu ýOff Cool2 Cool1 Normal ColorTint Digital NR Giảm Nhiễu Số Warm1 Warm2 Lưu ýFilm Mode Bật/Tắt Film Mode Off/OnSound OffSpeech BassMusic Balance Auto VolumeTreble Setup LanguageTime Off Lưu ýClock Set Sleep TimerOn Timer Off Timer Safety Lock PINMenu Transparency High Medium Low OpaqueEnergy Saving Hdmi Black LevelVideo Wall Normal LowFormat HorizontalFull NaturalScreen Divider Safety ScreenVertical Vertical Line Pixel ShiftHorizontal Dot Timer Scroll Bar Eraser All White Pattern Period Thời lượngScroll All White BarEraser Off 1024 X Resolution SelectPattern Side Gray Power On AdjustmentReset Image Reset Color ResetID Setup Multi ControlMagicInfo ID InputOriginal PhotoAuto Slide Show IntervalRotation ZoomMovie CloseMusic Play Full SizeOffice / Html InternetSchedule View TCP/IPPassword ConnectionFile Play OptionDisable Tắt Xoay Cài đặt hướng của hình ảnhBảo dưỡng và Làm vệ sinh Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Danh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC ModeTình trạng và Các Hành động Được khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xaCaùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfo Hỏi & ĐápLưu ý Tổng quan Nguồn điện Cáp tín hiệu Kích thước R x C x S / Trọng lượng Cơ cấu lắp VesaMagicInfo Client MagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủMục Đặc tả Ghi chú Ethernet Hệ điều Ứng dụng HànhPowerSaver Các chế độ hẹn giờĐặc tính kỹ thuật Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Lưu ý Phụ lục France 8000-4726 Những điều khoản SRS TS XTTài liệu gốc
Related manuals
Manual 194 pages 5.97 Kb Manual 21 pages 38.5 Kb