Samsung PH42KLPLBC/XV manual

Page 98

Border (Đường biên): Cho hiện hoặc ẩn đi đường biên cho trang web trong vùng Web.

Background (Nền)

Type (Loại): Đặt loại phần nền (Color, Picture File (Màu sắc, Tập tin Hình ảnh)) cho Vùng Web.

Color (Màu sắc): Chọn màu khi loại phần nền cho vùng Web được đặt là Color (Màu).

Transparency (Trong suốt): Chọn độ trong suốt khi loại phần nền cho vùng Web được đặt là Color (Màu sắc).

Nếu Transparency (Trong suốt) được đặt là một giá trị dưới 100, vùng nằm bên dưới vùng hiện nay được hiển thị trong suốt. Tuy nhiên, nếu Movie (Phim) đang được phát trên một trong những vùng này, transparency (trong suốt) không ảnh hưởng đến vùng phim.

Picture File (Tập tin Hình ảnh): Chọn tập tin hình ảnh khi loại phần nền cho vùng Web được đặt là Picture File (Tập tin Hình ảnh).

Picture Aspect Ratio (Hệ số Góc ảnh): Chọn aspect ratio (tỉ lệ khung hình) cho tập tin hình ảnh được cho chạy trong vùng Web khi loại phần nền của vùng Web được đặt là Picture File (Tập tin Hình ảnh).

zFull (Toàn phần): Tập tin hình ảnh được phóng lớn hoặc thu nhỏ để vừa với toàn phần nền.

zOriginal (Gốc): Tập tin hình ảnh được hiển thị ở kích thước gốc.

zAuto (Tự động): Tập tin hình ảnh được phóng lớn hoặc thu nhỏ để vừa với toàn phần nền và giữ aspect ratio (tỉ lệ khung hình) gốc.

zTile (Kiểu lợp): Tập tin hình ảnh được lợp liên tục trong toàn phần nền.

Picture Time Interval (Khoảng cách Thời gian của Hình ảnh): Đặt thời gian hiện khung ảnh giữa một tập tin hình ảnh khi loại phần nền cho vùng Web được đặt là Picture File (Tập tin Hình ảnh).

Sound (Âm thanh): Bật phần nền âm thanh cho vùng Web mở hoặc tắt.

Music File (Tập tin Âm nhạc): Chọn một tập tin âm nhạc cho phần nền trong vùng Web.

Volume (Âm lượng): Điều khiển âm thanh của phần nền âm nhạc trong vùng Web.

Repeat (Lặp lại): Một tập tin âm nhạc có thể được phát lại nhiều lần. Khi đặt là Repeat (Lặp lại), tập tin âm nhạc được phát lại nhiều lần trong lúc phần nền cho vùng Web được tạo ra.

Photo File / Music File (Tập tin Hình ảnh / Tập tin Âm nhạc)

Image 98
Contents Màn hình PDP SyncMaster P42H,P50H,P42HN,P50HNLưu ý Chú thíchNguồn điện Cảnh báo / Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Sổ tay hướng dẫn sử dụng Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Dây cápĐược bán riêng Lõi ferit Dây nguồnMàn hình PDP của Bạn Mặt trước Nút Source SourceMặt sau Đèn báo nguồn điệnDVI / PC / Hdmi in Hdmi Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington Điều khiển từ xa PIP SwapPower Ie → Speech → CustomMovie → Custom Entertain → Internet → Text → CustomSơ đồ máy móc P42HN Kích thước Đầu Màn hình PDPCách lắp đặt Giá đỡ Vesa Lắp Giá đỡ treo tường Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác bộ phận Chú ýĐể gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Chú ý Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Sơ đồ máy móc P50HN Kích thước Lắp Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Page Kết nối Kết nối với Máy tínhKết nối với các thiết bị khác Kết nối với các Thiết bị AVKết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp HdmiNối Cáp mạng LAN Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiKết nối với Hệ thống Âm thanh Audio System Nối với USB Sử dụng Phần mềm Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặtPage Page Yêu cầu về hệ thống CPU RAMGiới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính Port Selection Kiểm soát Nguồn điện Page TV Mode PC Mode Input SourceImage Size PC, BNC, DVIImage Size TV, AV, S-Video, Component, HDMI, DTV Time PIP PIP SizePIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock SRS TS XTMaintenance Scroll Maintenance Video Wall Maintenance Lamp Control Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị MagicInfo Pro là gì? MagicInfo Pro là gì? Các chức năng chính của MagicInfo ProPage Kết nối Màn hình và Máy chủ Sử dụng MagicInfo ProChạy MagicInfo Pro Page Các menu Tập tin phụ Đăng ký một Thư viện Đăng ký Screen Màn hình Đăng ký Schedule Lịch trình Gửi thông báo Thông báo trong thanh công cụ Library / Screen / Schedule / Remote Management / Message Change PasswordLibrary Thư viện CloseSynchronize OptionXem Thư viện Tree View Xem dạng CâyXem các Tập tin thường List View Xem dạng Danh sách Xem các Tập tin Màn hìnhXem các Máy chủ Nội dung Xem Thư viện Page Xem Màn hình Page Page Xem Máy chủ Nội dung Page Output View Xem Kết quả Screen Màn hình File Menu Menu Tập tinTool Menu Menu Công cụ Screen Màn hình Background Nền Page Page Page Photo Hình Ảnh Page Page Movie Phim Page Page Page Flash Page Page Web Page Page Page Text Văn bản Page Page Source Nguồn Page Edit View Xem dạng Chỉnh sửa Page Schedule Lịch trình Tool Menu Menu Công cụ Schedule Lịch trình Network MạngLocal Cục bô EPG View Xem dạng EPG EPGList View Xem dạng Danh sách Publish View Xem dạng Ban hành Remote Management Quản lý Từ xa Refresh MDC Page Page System Hệ thống Page MDC Page System Hệ thống Cảnh Context Menu Menu Ngữ cảnh Combo View Xem dạng Kết hợpPage Message Thông báo Message Thông báo Tree View Xem dạng Cây List View Xem dạng Danh sách Option Tùy chọn General Tổng quanĐịnh Schedule Lịch trìnhScreen Màn hình Connection Client Functions Các chức năng Máy kháchEWF Hiển thị và thay đổi thông số cài đặt Drive Ổ đĩa Password Setup Rotation Program Exit ThoátPassword Quản lý passwords để thoát MagicInfo Pro Setup Thẻ ConnectionThẻ Program Thẻ Screen Thẻ Options Khi một lịch trình không được thực hiện bình thường Password / Log In Mật khẩu / Đăng nhậpKhi việc xuất bản không được thực hiện thành công Gở bỏ Chương trình Khi chức năng cập nhật màn hình không hoạt độngKhi một tập tin phim không được đăng ký vào thư viện Input Source ListVCR DVD Cable STB Picture PC / DVI / MagicInfo ModeEdit Name Internet MagicBrightEntertain TextBrightness CustomContrast SharpnessGreen Color ControlRed BlueCoarse Auto AdjustmentImage Lock Fine→ → Enter → Signal Control Gain Signal BalanceSignal Control Offset Picture AV / Hdmi / TV ModeSize Mode Dynamic Standard Movie Custom Lưu ýOff Cool2 Cool1 Normal ColorTint Digital NR Giảm Nhiễu Số Warm1 Warm2 Lưu ýSound Film ModeBật/Tắt Film Mode Off/On OffSpeech BassMusic Balance Auto VolumeTreble Time SetupLanguage Off Lưu ýClock Set Sleep TimerOn Timer Menu Transparency Off TimerSafety Lock PIN High Medium Low OpaqueVideo Wall Energy SavingHdmi Black Level Normal LowFull FormatHorizontal NaturalScreen Divider Safety ScreenVertical Vertical Line Pixel ShiftHorizontal Dot Timer Scroll Bar Eraser All White Pattern Period Thời lượngScroll All White BarEraser Off 1024 X Resolution SelectPattern Side Gray Power On AdjustmentReset ID Setup Image ResetColor Reset Multi ControlMagicInfo ID InputOriginal PhotoAuto Slide Show IntervalRotation ZoomMovie CloseMusic Play Full SizeOffice / Html InternetSchedule View TCP/IPPassword ConnectionFile Play OptionDisable Tắt Xoay Cài đặt hướng của hình ảnhBảo dưỡng và Làm vệ sinh Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Danh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC ModeTình trạng và Các Hành động Được khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xaCaùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfo Hỏi & ĐápLưu ý Tổng quan Kích thước R x C x S / Trọng lượng Nguồn điệnCáp tín hiệu Cơ cấu lắp VesaMục Đặc tả Ghi chú MagicInfo ClientMagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ Ethernet Hệ điều Ứng dụng HànhPowerSaver Các chế độ hẹn giờĐặc tính kỹ thuật Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Lưu ý Phụ lục France 8000-4726 Những điều khoản SRS TS XTTài liệu gốc
Related manuals
Manual 194 pages 5.97 Kb Manual 21 pages 38.5 Kb