{Background (Nền): Đặt nền cho toàn màn hình.
{File (Tập tin): Đặt màn hình logo sẽ hiển thị trên nền. (Có thể đặt một tập tin flash, photo (hình ảnh) hay movie (phim).)
2 Schedule folder
zĐặt thư mục để tải về và quản lý nội dung được lịch trình đồng thời quản lý dung lượng đĩa.
{Target (Đích): Đặt thư mục đích.
(Bạn nên đặt một thư mục trên đĩa D: hay một ổ đĩa di động, vì đĩa C: được sử dụng cho hệ thống.)
{Vùng trống: Đặt giới hạn dung lượng đĩa trống được sử dụng cho lịch trình. Có thể đặt từ 10% đến 90% dung lượng trống đang có.
3 Local schedule
zĐặt các tùy chọn cần thiết khi bạn thực hiện một lịch trình bằng một ổ đĩa USB thay vì sử dụng mạng.
{Sao chép và phát từ ổ đĩa di động
:Sao chép lịch trình có trên một ổ đĩa USB vào schedule folder và rồi phát lịch trình đã sao chép. Bạn có thể rút ổ đĩa USB ra sau khi sao chép.
{Phát trực tiếp từ ổ đĩa di động
:Phát trực tiếp lịch trình có trên một ổ đĩa USB. Nếu bạn rút ổ đĩa USB, lịch trình sẽ mất.
Thẻ Options
Các tùy chọn khác
zShow loading screen before program start: Hiển thị một màn hình chờ tải từ sau khi máy tính của bạn khởi động đến trước khi chương trình chính bắt đầu.
zDo not show system message: Không hiển thị các thông báo hệ thống do Windows tạo ra.