Samsung PH42KLPLBC/XV manual Digital NR Giảm Nhiễu Số, Warm1 Warm2 Lưu ý

Page 150

Điều chỉnh Màn hình PDP

5.Warm1

6.Warm2

Lưu ý

Nếu bạn cài đặt Color Tone sang Cool2, Cool1, Normal, Warm1, hoặc Warm2, chức năng Color Temp bị vô hiệu.

Color Temp

MENU → → ENTER → [Picture] → → ENTER → [Color Temp.] → , → ENTER

Nhiệt độ màu là một chức năng đo độ ‘ấm’ của màu sắc hình ảnh.

Lưu ý

Chức năng này chỉ bật khi đặt giá trị Off cho Color Tone.

Size

MENU → → ENTER → [Picture] → → ENTER → [Size] → , → ENTER

Size có thể được thay đổi.

1.16 : 9 - Thiết lập hình ảnh theo chế độ màn hình rộng là 16:9.

2.Zoom 1 - Phóng to kích thước của hình ảnh trên màn hình.

3.Zoom 2 - Phóng to kích thước của hình ảnh lớnZoomhơn “1”.

4.4 : 3 - Thiết lập hình ảnh theo chế độ chuẩn ở 4:3.

5.Just Scan - Hiển thị những cảnh được đưa vào đầy đủ khi các tín hiệu đầu vào thuộc dạng HDMI 720p, 1080i, 1080p.

Lưu ý

Một số thiết bị ngoại vi có thể chuyển vào màn hình những tín hiệu ngoài phạm vi đặc tả và dẫn đến tình trạng mất hình ngay cả khi bạn sử dụng tính năng Just Scan.

Digital NR (Giảm Nhiễu Số.)

MENU → → ENTER → [Picture] → → ENTER → [Digital NR] → ,

→ ENTER

Image 150
Contents Màn hình PDP SyncMaster P42H,P50H,P42HN,P50HNLưu ý Chú thíchNguồn điện Cảnh báo / Lưu ýCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Sổ tay hướng dẫn sử dụng Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Dây cápĐược bán riêng Lõi ferit Dây nguồnMàn hình PDP của Bạn Mặt trước Nút Source SourceMặt sau Đèn báo nguồn điệnDVI / PC / Hdmi in Hdmi Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington Điều khiển từ xa PIP SwapPower Ie → Speech → CustomMovie → Custom Entertain → Internet → Text → CustomSơ đồ máy móc P42HN Đầu Màn hình PDP Cách lắp đặt Giá đỡ VesaKích thước Lắp Giá đỡ treo tường Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác bộ phận Chú ýĐể gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Chú ý Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Sơ đồ máy móc P50HN Kích thước Lắp Giá đỡ treo tường Để gắn sản phẩm vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Page Kết nối Kết nối với Máy tínhKết nối với các thiết bị khác Kết nối với các Thiết bị AVKết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối với Hệ thống Âm thanh Audio SystemNối Cáp mạng LAN Nối với USB Sử dụng Phần mềm Lắp đặt MagicInfo Pro Cài đặtPage Page Yêu cầu về hệ thống CPU RAMGiới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính Port Selection Kiểm soát Nguồn điện Page TV Mode PC Mode Input SourceImage Size PC, BNC, DVIImage Size TV, AV, S-Video, Component, HDMI, DTV Time PIP PIP SizePIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock SRS TS XTMaintenance Scroll Maintenance Video Wall Maintenance Lamp Control Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị MagicInfo Pro là gì? MagicInfo Pro là gì? Các chức năng chính của MagicInfo ProPage Sử dụng MagicInfo Pro Chạy MagicInfo ProKết nối Màn hình và Máy chủ Page Các menu Tập tin phụ Đăng ký một Thư viện Đăng ký Screen Màn hình Đăng ký Schedule Lịch trình Gửi thông báo Thông báo trong thanh công cụ Library / Screen / Schedule / Remote Management / Message Change PasswordLibrary Thư viện CloseSynchronize OptionTree View Xem dạng Cây Xem các Tập tin thườngXem Thư viện Xem các Tập tin Màn hình Xem các Máy chủ Nội dungList View Xem dạng Danh sách Xem Thư viện Page Xem Màn hình Page Page Xem Máy chủ Nội dung Page Output View Xem Kết quả Screen Màn hình File Menu Menu Tập tinTool Menu Menu Công cụ Screen Màn hình Background Nền Page Page Page Photo Hình Ảnh Page Page Movie Phim Page Page Page Flash Page Page Web Page Page Page Text Văn bản Page Page Source Nguồn Page Edit View Xem dạng Chỉnh sửa Page Schedule Lịch trình Tool Menu Menu Công cụ Schedule Lịch trình Network MạngLocal Cục bô EPG View Xem dạng EPG EPGList View Xem dạng Danh sách Publish View Xem dạng Ban hành Remote Management Quản lý Từ xa Refresh MDC Page Page System Hệ thống Page MDC Page System Hệ thống Cảnh Context Menu Menu Ngữ cảnh Combo View Xem dạng Kết hợpPage Message Thông báo Message Thông báo Tree View Xem dạng Cây List View Xem dạng Danh sách Option Tùy chọn General Tổng quanĐịnh Schedule Lịch trìnhScreen Màn hình Connection Client Functions Các chức năng Máy kháchPassword Setup Rotation Program Exit Thoát Password Quản lý passwords để thoát MagicInfo ProEWF Hiển thị và thay đổi thông số cài đặt Drive Ổ đĩa Setup Thẻ ConnectionThẻ Program Thẻ Screen Thẻ Options Password / Log In Mật khẩu / Đăng nhập Khi việc xuất bản không được thực hiện thành côngKhi một lịch trình không được thực hiện bình thường Khi chức năng cập nhật màn hình không hoạt động Khi một tập tin phim không được đăng ký vào thư việnGở bỏ Chương trình Input Source ListPicture PC / DVI / MagicInfo Mode Edit NameVCR DVD Cable STB Internet MagicBrightEntertain TextBrightness CustomContrast SharpnessGreen Color ControlRed BlueCoarse Auto AdjustmentImage Lock FineSignal Balance Signal Control→ → Enter → Signal Control Gain Picture AV / Hdmi / TV Mode Size Offset Mode Dynamic Standard Movie Custom Lưu ýColor TintOff Cool2 Cool1 Normal Digital NR Giảm Nhiễu Số Warm1 Warm2 Lưu ýSound Film ModeBật/Tắt Film Mode Off/On OffBass MusicSpeech Auto Volume TrebleBalance Time SetupLanguage Off Lưu ýSleep Timer On TimerClock Set Menu Transparency Off TimerSafety Lock PIN High Medium Low OpaqueVideo Wall Energy SavingHdmi Black Level Normal LowFull FormatHorizontal NaturalSafety Screen VerticalScreen Divider Pixel Shift Horizontal DotVertical Line Timer Period Thời lượng ScrollScroll Bar Eraser All White Pattern Bar EraserAll White Resolution Select PatternOff 1024 X Power On Adjustment ResetSide Gray ID Setup Image ResetColor Reset Multi ControlMagicInfo ID InputPhoto AutoOriginal Slide Show IntervalRotation ZoomClose MusicMovie Play Full SizeOffice / Html InternetSchedule View TCP/IPPassword ConnectionFile Play OptionDisable Tắt Xoay Cài đặt hướng của hình ảnhTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoBảo dưỡng và Làm vệ sinh Các sự cố liên quan đến Cài đặt PC Mode Tình trạng và Các Hành động Được khuyến nghịDanh sách Kiểm tra Các sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các sự cố liên quan đến bộ Điều khiển Từ xaCaùc truïc traëc lieân quan ñeán MagicInfo Hỏi & ĐápLưu ý Tổng quan Kích thước R x C x S / Trọng lượng Nguồn điệnCáp tín hiệu Cơ cấu lắp VesaMục Đặc tả Ghi chú MagicInfo ClientMagicInfo Pro Yêu cầu Hệ thống Máy chủ Ethernet Hệ điều Ứng dụng HànhPowerSaver Các chế độ hẹn giờĐặc tính kỹ thuật Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhThay đổi định kỳ Thông tin Màu sắc Chọn biện pháp Sử dụng chức năng Xóa Màn hình trên sản phẩm Lưu ý Phụ lục France 8000-4726 Những điều khoản SRS TS XTTài liệu gốc
Related manuals
Manual 194 pages 5.97 Kb Manual 21 pages 38.5 Kb