Samsung SBB-SS08FL1/XY manual 101

Page 101

Độ̣ phân giả̉i

Tần số qué́t ngang

Tần số qué́t dọ̣c

Đồng hồ điêm ảnh

Phân cực đồ̀ng bộ̣

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1366 x 768

47,712

59,790

85,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 900

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 3840 x 2160

67,500

30,000

297,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 3840 x 2160

135,000

60,000

594,000

+/+

 

 

 

 

 

101

Image 101
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh âm thanh Hỗ trợ Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmĐiên và an toàn Lưu ý an toànCài đặt Hoạt động Thân trọng Lưu trữ Làm sạchCác thà̀nh phần Chuẩ̉n bị̣Kiểm tra các thà̀nh phần Pa-nen điều khiên Các linh kiệnTrình đơn điều khiên Nút Mô tảCổng Mô tả Mặt sauRJ45 SD CardLắp Đầu đọ̣c Signage Kết nối với Đầu đọ̣c Signage Điề̀u khiển từ̀ xa 30 từ bên trá́i và̀ bên phả̉i Để đặ̣t pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaBậ̣t hoặ̣c tắ́t thiế́t bị Smart Signage Kết nối cáp Điều khiên từ xa RS232CCap RS232C Chốt Tí́n hiệuSô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệu Cáp mạ̣ng LANCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo GndCap LAN chéo PC đên PC Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển Các mã điề̀u khiểnĐiề̀u khiển Cài đặt lệnh điều khiên LênhĐiề̀u khiển âm lượ̣ng Điểu khiển nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀oFull Natural Điểu khiển chế độ̣ Video WallKhóa an toà̀n Điểu khiển người dùng Tường Video Bật Tường VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t Tườ̀ng VideoTắt Mẫu Tường VideoWallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Số thứ́ tự Dữ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nKêt nôi vơi may tính Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiThận trong khi sử dụng DP Kết nối sử dụng cáp DPSử dụng cáp Hdmi Kêt nôi vơi thiêt bị videoKết nối với Cáp LAN Source Thay đôi Nguồn vàoEdit InformationWeb Browser SettingsGeneral Search EngineBlocked pages Privacy & SecurityApproved pages Xó́a toà̀n bộ̣ lịch sử̉ duyệ̣t củ̉a bạ̣nRefresh Options Gỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Mà̀n hì̀nh Má́y tính Kêt nôi vơi MDCKêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN chéo Player Tí́nh năng PlayerXem nộ̣i dung Không. Mô tảTrì̀nh đơn khả̉ dụng Khi nội dung đang chạyCác nú́t điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ̀ xa Nú́t Tính năngTêp mâu và têp LFD.lfd Định dạng têp tương thích vơi PlayerLịch biêu mạng đa khung hình Nội dung Hình ảnh Video Âm thanhWord Power PointLFD Têp mâuVideo Định dạng têp tương thích vơi Video WallKhả dụng Giơi hạnChọn giữa má́y chủ̉ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀i → Schedule → E→ Clone Product → E Clone ProductDevice ID ID SettingsDevice ID Auto Set PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat → Network Status → E Network Status→ On/Off Timer → E On/Off TimerOn Timer Holiday Management Off Timer→ Ticker → E TickerMessage Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message→ URL Launcher → E URL Launcher→ URL Launcher Settings → E URL Launcher SettingsPhê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ Cài đặt thơi gian hiên tại Chon Edit → Setup Chon Time ZoneHdmi Black Level PictureHdmi UHD Color Picture Size Reset PictureOnScreen Display Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationLanguage Reset OnScreen DisplayMessage Display Menu → Sound → Sound Mode → E Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh BalanceAuto Volume Equaliser Reset SoundMenu → Sound → Equaliser → E Menu → Sound → Reset Sound → E Menu → Sound → Auto Volume → EMenu → Network → Open Network Settings → E Open Network SettingsNetwork Menu → Network → Network Status → EPhẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đô bên dưới Cài đặt mạngKêt nôi vơi Mạng co dây Thủ công Open Network Settings Tư động Open Network SettingsDevice Name Server Network SettingsSystem AccessibilityMenu Transparency High ContrastSleep Timer Start SetupPower On Delay TimePower Control Auto Source SwitchingTemperature Control Eco SolutionPlay via Input Device ManagerChange PIN SecurityButton Lock GeneralUSB Auto Play Lock Touch Control LockAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECSư cô Giải phap co thê Kiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lạiGame Mode Reset SystemMenu → System → Reset System → E Hdmi Hot PlugReset All Software UpdateHỗ trợ Contact SamsungUSB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợ Phát ả̉nh và̀ video Phát phương tiệnThân trọng Hê thông và định dạng têp Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiênKêt nôi thiêt bị USB Sư dung thiêt bị USBThao thiêt bị USB Nhấ́n trên điề̀u khiể̉n từ xaFilter By Options Tên tuy chọn Hoạt động Muc menu trong trang danh sach nội dung phương tiênCac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại video Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại ảnhPhụ đề̀ Định dạng têp phat Phương tiên và Phu đề Được hỗ trợĐộ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Bên ngoàiCac định dạng video được hỗ trợ Định dạng têp nhạc được hỗ trợPhân mở rộng têp Loạ̣i Codec Nhân xét Trình giải ma video Trình giải ma âm thanhDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AviMkv AsfKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự cốKiểm tra sả̉n phẩ̉m Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thịVấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhMà̀n hì̀nh không ổn đị̣nh và̀ rung Mà̀n hì̀nh không ro. Mà̀n hì̀nh bị̣ mờCó bóng hoặ̣c hì̀nh ả̉nh mờ còn lạ̣i trên mà̀n hì̀nh Lý́ nơi bán sả̉n phẩ̉mKhông có âm thanh Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhKiể̉m tra âm lượ̣ng Âm lượ̣ng quá nhỏ̉Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanhCó tạ̣p âm phát ra từ̀ loa Sự cố khác Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaVấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Thị Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiCả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng Câu hỏ̉i Trả̉ lời Hỏi & ĐapLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặ̣t chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? Câu hỏ̉iTrả̉ lời Tên môđen Cac thông số kỹ thuậtThông sô chung Tầ̀n số́ qué́t ngang Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước101 Không phải lỗi sản phẩm Phu lucHỏng hoc sản phẩm do lỗi của khach hàng KhacLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ̃
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 104 pages 19.55 Kb Manual 104 pages 17.99 Kb Manual 2 pages 37.03 Kb