Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bản quyền | 5 |
|
|
Lưu ý an toàn | 6 |
Điện và an toàn | 6 |
Cài đặt | 7 |
Hoạt động | 8 |
Làm sạch | 10 |
Lưu trữ | 10 |
Chuẩ̉n bị
Kiểm tra các thà̀nh phần | 11 |
Cá́c thà̀nh phầ̀n | 11 |
|
|
Các linh kiện | 12 |
12 | |
Mặt sau | 13 |
Lắ́p Đầ̀u đọc Signage | 14 |
Kế́t nố́i vớ́i Đầ̀u đọc Signage | 14 |
Điề̀u khiể̉n từ xa | 15 |
|
|
Điều khiên từ xa (RS232C) | 17 |
Kế́t nố́i cá́p | 17 |
Kế́t nố́i | 20 |
Cá́c mã điề̀u khiể̉n | 21 |
Kế́t nố́i và̀ Sử̉ dụ̣ng Thiế́t bị nguồn
Trước khi kết nối | 28 |
Những điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trướ́c khi kế́t nố́i | 28 |
|
|
Kêt nôi vơi may tính | 28 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI | 28 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p DP | 29 |
|
|
Kêt nôi vơi thiêt bị video | 30 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI | 30 |
|
|
Kết nối với Cáp LAN | 31 |
|
|
Thay đôi Nguồn vào | 32 |
Source | 32 |
|
|
Web Browser | 33 |
Settings | 33 |
Refresh Options | 35 |
Sử̉ dụ̣ng MDC
Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC | 36 |
Cài đặt | 36 |
Gỡ bỏ | 36 |
|
|
Kêt nôi vơi MDC | 37 |
Sử dụng MDC qua
liệu nối tiếp) | 37 |
Sử dụng MDC qua Ethernet | 38 |
Tính năng Player
Player | 40 |
Xem nộ̣i dung | 40 |
Khi nội dung đang chạy | 41 |
Trì̀nh đơn khả̉ dụ̣ng | 41 |
Đinh dạng tệp tương thich với Player | 42 |
Đinh dạng tệp tương thich với Video Wall | 47 |
|
|
Schedule | 49 |
|
|
Clone Product | 50 |
|
|
ID Settings | 51 |
Device ID | 51 |
Device ID Auto Set | 51 |
PC Connection Cable | 51 |
|
|
Video Wall | 52 |
Video Wall | 52 |
Horizontal x Vertical | 52 |
Screen Position | 52 |
Format | 53 |
|
|
Network Status | 54 |
|
|
On/Off Timer | 55 |
On Timer | 55 |
Off Timer | 56 |
Holiday Management | 56 |
|
|
Ticker | 57 |
|
|
URL Launcher | 58 |
|
|
URL Launcher Settings | 59 |
2