Samsung SBB-SS08FL1/XY manual Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước, Tầ̀n số́ qué́t ngang

Page 100

––Tầ̀n số́ qué́t ngang

Thờ̀i gian để̉ qué́t mộ̣t đườ̀ng nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọi là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọi là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

––Tầ̀n số́ qué́t dọc

Sản phẩm hiển thi một hình ảnh nhiều lần trên một giây (như đèn huỳnh quang) để hiển thi nhưng gì người xem nhìn thấy. Tỷ lệ̣ mộ̣t hì̀nh ả̉nh đượ̣c hiể̉n thị lặ̣p lạ̣i trên mộ̣t giây đượ̣c gọi là̀ tầ̀n số́ qué́t dọc hoặ̣c tỷ lệ̣ là̀m tươi. Tầ̀n số́ qué́t dọc đượ̣c đo bằ̀ng Hz.

Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước

――Có́ thể̉ cà̀i đặ̣t sả̉n phẩ̉m nà̀y về̀ mộ̣t độ̣ phân giả̉i duy nhấ́t cho mỗ̃i kích thướ́c mà̀n hì̀nh để̉ đạ̣t đượ̣c chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu do đặ̣c tính củ̉a tấ́m panel. Sử̉ dụ̣ng độ̣ phân giả̉i khá́c độ̣ phân giả̉i đượ̣c chỉ̉ định có́ thể̉ là̀m suy giả̉m chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chon độ phân giải tối ưu được chỉ đinh cho sản phẩm của bạn.

――Kiểm tra tần số khi bạn đổi sản phẩm CDT (kết nối với máy tinh) lấy màn hình LCD. Nếu sản phẩm LCD không hỗ trợ 85 Hz, hay đổi tần số doc tới 60 Hz sử dụng sản phẩm CDT trước khi bạn đổi sản phẩm để lấy sản phẩm LCD.

Đồ̀ng bộ̣ hóa

Tần số qué́t ngang

30

– 135 kHz

 

 

 

 

 

Tần số qué́t dọ̣c

30

– 75 Hz

 

 

 

Độ̣ phân giả̉i

Độ̣ phân giả̉i tối ưu

3840 x 2160 @ 60 Hz

 

 

 

 

Độ̣ phân giả̉i tối đa

3840 x 2160 @ 60 Hz

Có́ thể̉ tự độ̣ng điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh nế́u tín hiệ̣u thuộ̣c về̀ chế́ độ̣ tín hiệ̣u tiêu chuẩ̉n sau đượ̣c truyề̀n từ PC. Nế́u tín hiệ̣u đượ̣c truyề̀n từ PC không thuộ̣c về̀ chế́ độ̣ tín hiệ̣u tiêu chuẩ̉n, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ bị trố́ng có́ đè̀n LED đượ̣c bậ̣t. Trong trườ̀ng hợ̣p đó́, hãy thay đổ̉i cà̀i đặ̣t theo bả̉ng sau đây bằ̀ng cá́ch tham khả̉o sổ̉ tay hướ́ng dẫn sử̉ dụ̣ng card mà̀n hì̀nh.

Độ̣ phân giả̉i

Tần số qué́t ngang

Tần số qué́t dọ̣c

Đồng hồ điêm ảnh

Phân cực đồ̀ng bộ̣

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

100

Image 100
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh âm thanh Hỗ trợ Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Điên và an toànCài đặt Hoạt động Thân trọng Làm sạch Lưu trữKiểm tra các thà̀nh phần Chuẩ̉n bị̣Các thà̀nh phần Các linh kiện Pa-nen điều khiênTrình đơn điều khiên Nút Mô tảMặt sau Cổng Mô tảRJ45 SD CardLắp Đầu đọ̣c Signage Kết nối với Đầu đọ̣c Signage Điề̀u khiển từ̀ xa Bậ̣t hoặ̣c tắ́t thiế́t bị Smart Signage Để đặ̣t pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa30 từ bên trá́i và̀ bên phả̉i Điều khiên từ xa RS232C Kết nối cápCap RS232C Chốt Tí́n hiệuCáp mạ̣ng LAN Sô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo GndCap LAN trưc tiêp PC đên HUB Cap LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiCác mã điề̀u khiển Xem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiểnĐiề̀u khiển Cài đặt lệnh điều khiên LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceKhóa an toà̀n Điểu khiển chế độ̣ Video WallFull Natural Bật Tường Video Điểu khiển người dùng Tường VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t Tườ̀ng VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉mSố thứ́ tự Dữ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Trước khi kết nốiKêt nôi vơi may tính Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp DP Thận trong khi sử dụng DPKêt nôi vơi thiêt bị video Sử dụng cáp HdmiKết nối với Cáp LAN Thay đôi Nguồn vào SourceEdit InformationSettings Web BrowserGeneral Search EnginePrivacy & Security Blocked pagesApproved pages Xó́a toà̀n bộ̣ lịch sử̉ duyệ̣t củ̉a bạ̣nRefresh Options Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Kêt nôi vơi MDC Mà̀n hì̀nh Má́y tínhSư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cap LAN trưc tiêpKêt nôi bằng cap LAN chéo Tí́nh năng Player PlayerXem nộ̣i dung Không. Mô tảKhi nội dung đang chạy Trì̀nh đơn khả̉ dụngCác nú́t điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ̀ xa Nú́t Tính năngLịch biêu mạng đa khung hình Định dạng têp tương thích vơi PlayerTêp mâu và têp LFD.lfd Nội dung Video Âm thanh Hình ảnhPower Point WordTêp mâu LFDĐịnh dạng têp tương thích vơi Video Wall VideoGiơi hạn Khả dụng→ Schedule → E Chọn giữa má́y chủ̉ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀iClone Product → Clone Product → EID Settings Device IDDevice ID Auto Set PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat Network Status → Network Status → EOn Timer On/Off Timer→ On/Off Timer → E Off Timer Holiday ManagementTicker → Ticker → EMessage Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageURL Launcher → URL Launcher → EURL Launcher Settings → URL Launcher Settings → EPhê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ Chon Edit → Setup Chon Time Zone Cài đặt thơi gian hiên tạiHdmi UHD Color PictureHdmi Black Level Reset Picture Picture SizeSource Content Orientation OnScreen DisplayDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationMessage Display Reset OnScreen DisplayLanguage Sound Mode Menu → Sound → Sound Mode → EĐiều chỉnh âm thanh BalanceEqualiser Reset Sound Auto VolumeMenu → Sound → Equaliser → E Menu → Sound → Reset Sound → E Menu → Sound → Auto Volume → EOpen Network Settings Menu → Network → Open Network Settings → ENetwork Menu → Network → Network Status → EKêt nôi vơi Mạng co dây Cài đặt mạngPhẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đô bên dưới Tư động Open Network Settings Thủ công Open Network SettingsServer Network Settings Device NameAccessibility SystemMenu Transparency High ContrastStart Setup Sleep TimerPower On Delay TimeAuto Source Switching Power ControlEco Solution Temperature ControlInput Device Manager Play viaChange PIN SecurityGeneral Button LockUSB Auto Play Lock Touch Control LockAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECSư cô Giải phap co thê Kiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lạiReset System Game ModeMenu → System → Reset System → E Hdmi Hot PlugSoftware Update Reset AllHỗ trợ Contact SamsungThân trọng Phát ả̉nh và̀ video Phát phương tiệnUSB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợ Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiên Hê thông và định dạng têpSư dung thiêt bị USB Kêt nôi thiêt bị USBThao thiêt bị USB Nhấ́n trên điề̀u khiể̉n từ xaFilter By Options Muc menu trong trang danh sach nội dung phương tiên Tên tuy chọn Hoạt độngCac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại ảnh Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại videoĐịnh dạng têp phat Phương tiên và Phu đề Được hỗ trợ Phụ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Bên ngoàiĐịnh dạng têp nhạc được hỗ trợ Cac định dạng video được hỗ trợPhân mở rộng têp Loạ̣i Codec Nhân xét Trình giải ma video Trình giải ma âm thanhAvi DivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30Mkv AsfKiểm tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự cốKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Not Optimum Mode được hiên thị Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đâyVấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhMà̀n hì̀nh không ro. Mà̀n hì̀nh bị̣ mờ Mà̀n hì̀nh không ổn đị̣nh và̀ rungCó bóng hoặ̣c hì̀nh ả̉nh mờ còn lạ̣i trên mà̀n hì̀nh Lý́ nơi bán sả̉n phẩ̉mVấ́n đề̀ về̀ âm thanh Không có âm thanhKiể̉m tra âm lượ̣ng Âm lượ̣ng quá nhỏ̉Có tạ̣p âm phát ra từ̀ loa Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanhCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaSự cố khác Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiThị Hỏi & Đap Câu hỏ̉i Trả̉ lờiTrả̉ lời Câu hỏ̉iLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặ̣t chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? Thông sô chung Cac thông số kỹ thuậtTên môđen Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước Tầ̀n số́ qué́t ngang101 Phu luc Không phải lỗi sản phẩmHỏng hoc sản phẩm do lỗi của khach hàng KhacLicense Thuật ngữ̃ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 104 pages 19.55 Kb Manual 104 pages 17.99 Kb Manual 2 pages 37.03 Kb