Samsung SBB-SS08FL1/XY manual Picture Size, Reset Picture

Page 63

Picture Size

m MENU Picture Picture Size E

chon kich thước và ty lệ khung hình của hình ảnh được hiển thi trên màn hình.

Picture Size

――Cá́c tù̀y chọn điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh khá́c nhau đượ̣c hiể̉n thị tù̀y thuộ̣c và̀o nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o hiệ̣n tạ̣i.

•• 16:9 Standard: Đặt hình ảnh thành chế độ rộng 16:9 Standard.

•• Custom: Thay đổi độ phân giải cho phù hợp với tùy chon của người dùng.

•• 4:3: Đặt hình ảnh thành chế độ (4:3) cơ bản.

――Không đặt sản phẩm về đinh dạng 4:3 lâu.

Các đường viền hiển thi ở bên trái và bên phải hoặc trên và dưới màn hình có thể gây ra hiện tượng giư lại hình ảnh (cháy màn hình). Hiện tượng này không được bao gôm trong bảo hành.

Auto Wide

Khi đặ̣t thà̀nh Bậ̣t, TV củ̉a bạ̣n sẽ̃ tự độ̣ng sử̉ dụ̣ng kích thướ́c hì̀nh ả̉nh mà̀ nhà̀ cung cấ́p chương trì̀nh đề̀ xuấ́t.

4:3 Screen Size

Chỉ̉ khả̉ dụ̣ng khi kích thướ́c hì̀nh ả̉nh đượ̣c đặ̣t thà̀nh Auto Wide. Bạ̣n có́ thể̉ xá́c định kích thướ́c hì̀nh ả̉nh mong muố́n tạ̣i kích thướ́c 4:3 WSS (Dịch vụ̣ Mà̀n hì̀nh Rộ̣ng) hoặ̣c kích thướ́c gố́c. Mỗ̃i quố́c gia Châu Âu yêu cầ̀u kích thướ́c hì̀nh ả̉nh khá́c nhau.

Fit to Screen

Điề̀u chỉ̉nh vị trí củ̉a hì̀nh ả̉nh. Khi đượ̣c chọn, hì̀nh ả̉nh chương trì̀nh sẽ̃ đượ̣c hiể̉n thị trên toà̀n mà̀n hì̀nh. Không có́ phầ̀n hì̀nh ả̉nh nà̀o bị cắ́t bớ́t.

•• Off / On / Auto

Zoom/Position

Điề̀u chỉ̉nh mứ́c thu phó́ng ả̉nh và̀ vị trí. Tù̀y chọn nà̀y khả̉ dụ̣ng khi nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o đượ̣c đặ̣t thà̀nh HDMI 1, HDMI 2, DisplayPort (1080i/1080p). Picture Size phả̉i đượ̣c đặ̣t thà̀nh Custom để̉ tù̀y chọn nà̀y khả̉ dụ̣ng.

1Nhấn nút d để chon Zoom/Position. Nhấn nút E.

2Chon Zoom hoặc Position. Nhấn nút E.

3Nhấn nút u/d/l/r để di chuyển hình ảnh.

4Nhấn nút E.

――Nếu bạn muốn đặt lại hình ảnh về vi tri ban đầu, chon Reset trong màn hình Zoom/Position. Hình ảnh sẽ được đặt về vi tri mặc đinh.

Reset Picture

m MENU Picture Reset Picture E

Đặ̣t lạ̣i chế́ độ̣ hì̀nh ả̉nh hiệ̣n tạ̣i củ̉a bạ̣n về̀ cà̀i đặ̣t mặ̣c định.

63

Image 63
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh âm thanh Hỗ trợ Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmĐiên và an toàn Lưu ý an toànCài đặt Hoạt động Thân trọng Lưu trữ Làm sạchChuẩ̉n bị̣ Kiểm tra các thà̀nh phầnCác thà̀nh phần Nút Mô tả Các linh kiệnPa-nen điều khiên Trình đơn điều khiênSD Card Mặt sauCổng Mô tả RJ45Lắp Đầu đọ̣c Signage Kết nối với Đầu đọ̣c Signage Điề̀u khiển từ̀ xa Để đặ̣t pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa Bậ̣t hoặ̣c tắ́t thiế́t bị Smart Signage30 từ bên trá́i và̀ bên phả̉i Chốt Tí́n hiệu Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Cap RS232CGnd Cáp mạ̣ng LANSô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệu Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereoTín hiệ̣u Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kết nốiLênh Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển Điề̀u khiển Cài đặt lệnh điều khiênĐiề̀u khiển âm lượ̣ng Điểu khiển nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀oĐiểu khiển chế độ̣ Video Wall Khóa an toà̀nFull Natural Cà̀i đặ̣t Tườ̀ng Video Bật Tường VideoĐiểu khiển người dùng Tường Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoTắt Mẫu Tường VideoDữ liệ̣u 0x01 0x02 0x63 Mẫu Tường Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Số thứ́ tựNhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Kêt nôi vơi may tínhThận trong khi sử dụng DP Kết nối sử dụng cáp DPSử dụng cáp Hdmi Kêt nôi vơi thiêt bị videoKết nối với Cáp LAN Information Thay đôi Nguồn vàoSource EditSearch Engine SettingsWeb Browser GeneralXó́a toà̀n bộ̣ lịch sử̉ duyệ̣t củ̉a bạ̣n Privacy & SecurityBlocked pages Approved pagesRefresh Options Sử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Mà̀n hì̀nh Má́y tính Kêt nôi vơi MDCKêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN chéo Không. Mô tả Tí́nh năng PlayerPlayer Xem nộ̣i dungNú́t Tính năng Khi nội dung đang chạyTrì̀nh đơn khả̉ dụng Các nú́t điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ̀ xaĐịnh dạng têp tương thích vơi Player Lịch biêu mạng đa khung hìnhTêp mâu và têp LFD.lfd Nội dung Hình ảnh Video Âm thanhWord Power PointLFD Têp mâuVideo Định dạng têp tương thích vơi Video WallKhả dụng Giơi hạnChọn giữa má́y chủ̉ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀i → Schedule → E→ Clone Product → E Clone ProductPC Connection Cable ID SettingsDevice ID Device ID Auto SetScreen Position Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalFormat → Network Status → E Network StatusOn/Off Timer On Timer→ On/Off Timer → E Holiday Management Off TimerTime Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message Ticker→ Ticker → E Message Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình→ URL Launcher → E URL Launcher→ URL Launcher Settings → E URL Launcher SettingsPhê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ Cài đặt thơi gian hiên tại Chon Edit → Setup Chon Time ZonePicture Hdmi UHD ColorHdmi Black Level Picture Size Reset PictureOnscreen Menu Orientation Source Content OrientationOnScreen Display Display OrientationReset OnScreen Display Message DisplayLanguage Balance Sound ModeMenu → Sound → Sound Mode → E Điều chỉnh âm thanhMenu → Sound → Auto Volume → E Equaliser Reset SoundAuto Volume Menu → Sound → Equaliser → E Menu → Sound → Reset Sound → EMenu → Network → Network Status → E Open Network SettingsMenu → Network → Open Network Settings → E NetworkCài đặt mạng Kêt nôi vơi Mạng co dâyPhẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đô bên dưới Thủ công Open Network Settings Tư động Open Network SettingsDevice Name Server Network SettingsHigh Contrast AccessibilitySystem Menu TransparencyTime Start SetupSleep Timer Power On DelayPower Control Auto Source SwitchingTemperature Control Eco SolutionSecurity Input Device ManagerPlay via Change PINTouch Control Lock GeneralButton Lock USB Auto Play LockKiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lại Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Sư cô Giải phap co thêHdmi Hot Plug Reset SystemGame Mode Menu → System → Reset System → EContact Samsung Software UpdateReset All Hỗ trợPhát ả̉nh và̀ video Phát phương tiện Thân trọngUSB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợ Hê thông và định dạng têp Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiênNhấ́n trên điề̀u khiể̉n từ xa Sư dung thiêt bị USBKêt nôi thiêt bị USB Thao thiêt bị USBFilter By Options Tên tuy chọn Hoạt động Muc menu trong trang danh sach nội dung phương tiênCac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại video Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại ảnhBên ngoài Định dạng têp phat Phương tiên và Phu đề Được hỗ trợPhụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợTrình giải ma video Trình giải ma âm thanh Định dạng têp nhạc được hỗ trợCac định dạng video được hỗ trợ Phân mở rộng têp Loạ̣i Codec Nhân xétAsf AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 MkvHướng dẫn xử lý́ sự cố Kiểm tra sả̉n phẩ̉mKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PCLý́ nơi bán sả̉n phẩ̉m Mà̀n hì̀nh không ro. Mà̀n hì̀nh bị̣ mờMà̀n hì̀nh không ổn đị̣nh và̀ rung Có bóng hoặ̣c hì̀nh ả̉nh mờ còn lạ̣i trên mà̀n hì̀nhÂm lượ̣ng quá nhỏ̉ Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhKhông có âm thanh Kiể̉m tra âm lượ̣ngVideo khả̉ dụng nhưng không có âm thanh Có tạ̣p âm phát ra từ̀ loaCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xa Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀nSự cố khác Không có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ngThị Câu hỏ̉i Trả̉ lời Hỏi & ĐapCâu hỏ̉i Trả̉ lờiLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặ̣t chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? Cac thông số kỹ thuật Thông sô chungTên môđen Tầ̀n số́ qué́t ngang Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước101 Khac Phu lucKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khach hàngLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ̃
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 104 pages 19.55 Kb Manual 104 pages 17.99 Kb Manual 2 pages 37.03 Kb