Mục lục
Keyboard type | 76 |
Input Language Shortcut | 76 |
|
|
Play via | 76 |
|
|
Change PIN | 76 |
|
|
Security | 76 |
Safety Lock On | 76 |
Button Lock | 77 |
USB Auto Play Lock | 77 |
Touch Control Lock | 77 |
|
|
General | 77 |
Smart Security | 77 |
Anynet+ | 78 |
HDMI Hot Plug | 79 |
Game Mode | 79 |
|
|
Reset System | 79 |
Hỗ trợ
Software Update | 80 |
Update now | 80 |
Auto update | 80 |
|
|
Contact Samsung | 80 |
|
|
Reset All | 80 |
Phá́t ả̉nh và̀ video (Phá́t phương tiệ̣n)
Đọc thông tin sau trươc khi sư dung chức năng
phat phương tiên bằng thiêt bị USB | 81 |
Sử dụng thiết bi USB | 83 |
Tính năng được cung cấp trong trang danh sach
nội dung phương tiên | 84 |
Mục menu trong trang danh sách nội dung |
|
phương tiện | 85 |
Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại
ảnh | 86 |
Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại
video | 86 |
Định dạng têp phat Phương tiên và Phu đề Được
hỗ trợ | 87 |
Phụ̣ đề | 87 |
Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ | 87 |
Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ | 88 |
Các đinh dạng video được hỗ trợ | 88 |
Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố́
Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm dịch
vu khach hàng của Samsung | 90 |
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m | 90 |
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số | 90 |
Kiể̉m tra những mụ̣c sau đây. | 91 |
|
|
Hỏi & Đap | 97 |
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Thông sô chung | 99 |
|
|
Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước | 100 |
Phụ lục
Trach nhiêm đôi vơi Dịch vu thanh toan (Chi phí
đôi vơi khach hàng) | 102 |
Không phải lỗi sản phẩm | 102 |
Hong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng | 102 |
Khác | 102 |
|
|
License | 103 |
|
|
Thuật ngữ | 104 |
4