Samsung SBB-SS08FL1/XY manual Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiên

Page 82

Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiên

•• Mộ̣t số́ camera kỹ̃ thuậ̣t số́ USB, điệ̣n thoạ̣i thông minh và̀ thiế́t bị âm thanh có́ thể̉ không tương thích vớ́i sả̉n phẩ̉m.

•• Chức năng phát phương tiện chỉ tương thich với thiết bi MSC USB.

•• Thiết bi MSC là thiết bi Chỉ chuyển tải hàng loạt loại bộ nhớ dung lượng lớn.

Các vi dụ về các thiết bi MSC bao gôm USB dạng ngón tay, đầu đoc thẻ Flash và USB HDD. (Bộ chia cổng USB không được hỗ trợ.) Các thiết bi MSC này phải được kết nối trưc tiếp với cổng USB trên sản phẩm.

•• Nếu nhiều thiết bi có Giao thức chuyển hình ảnh (PTP) được kết nối, mỗi lần chỉ có một thiết bi sẽ hoạt động.

•• Nếu nhiều thiết bi MSC được kết nối, một số thiết bi có thể không được nhận dạng.

•• Các thiết bi USB yêu cầu nguôn điện cao (cao hơn 500mA hoặc 5V) có thể không được hỗ trợ.

•• Nếu thông báo cảnh báo quá nóng xuất hiện khi thiết bi USB được kết nối hoặc được sử dụng, thiết bi USB có thể không được nhận dạng hoặc hoạt động đúng cách.

•• Trình bảo vệ màn hình sẽ kich hoạt nếu sản phẩm tạm thời không hoạt động trong khoảng thời gian được xác đinh trong Auto Protection Time.

•• Chế độ tiết kiệm điện trên một số ổ đia cứng ngoài có thể tư động hủy kich hoạt sau khi kết nối với sản phẩm.

Hê thông và định dạng têp

•• Chức năng phát phương tiện có thể không hoạt động đúng với tệp đa phương tiện không có giấy phép.

•• Giao thức chuyển phương tiện (MTP) không được hỗ trợ.

•• Các hệ thống tệp được hỗ trợ bao gôm FAT16, FAT32 và NTFS (chỉ đoc).

•• Chức năng phát phương tiện hỗ trợ đinh dạng JPEG tuần tư. AllShare Play không hỗ trợ đinh dạng JPEG lũy tiến.

•• Hình ảnh có độ phân giải cao phải mất nhiều thời gian hơn để được hiển thi trên màn hình.

•• Độ phân giải JPEG tối đa được hỗ trợ là 15360x8640 pixel.

•• Nếu một tệp không tương thich hoặc bi lỗi, một thông báo Not Supported File Format. xuất hiện.

•• Khi sắp xếp tệp trong chế độ xem thư mục, có thể hiển thi tối đa 1000 tệp trong mỗi thư mục.

•• Nếu thiết bi USB có chứa 8000 tệp và các thư mục hoặc nhiều hơn, một số tệp và thư mục có thể không mở được.

•• Các tệp DRM MP3 được tải xuống tư trang web tinh phi không thể phát được.

Quản ly quyền kỹ thuật số (DRM) đề cập đến hệ thống bảo vệ bản quyền của dư liệu được luân chuyển qua Internet hoặc phương tiện kỹ thuật số khác bằng cách bật phân phối an toàn và/hoặc tắt phân phối dư liệu bất hợp pháp.

82

Image 82
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh âm thanh Hỗ trợ Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Điên và an toànCài đặt Hoạt động Thân trọng Làm sạch Lưu trữKiểm tra các thà̀nh phần Chuẩ̉n bị̣Các thà̀nh phần Trình đơn điều khiên Các linh kiệnPa-nen điều khiên Nút Mô tảRJ45 Mặt sauCổng Mô tả SD CardLắp Đầu đọ̣c Signage Kết nối với Đầu đọ̣c Signage Điề̀u khiển từ̀ xa Bậ̣t hoặ̣c tắ́t thiế́t bị Smart Signage Để đặ̣t pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa30 từ bên trá́i và̀ bên phả̉i Cap RS232C Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tí́n hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo Cáp mạ̣ng LANSô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệu GndBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiĐiề̀u khiển Cài đặt lệnh điều khiên Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceKhóa an toà̀n Điểu khiển chế độ̣ Video WallFull Natural Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Bật Tường VideoĐiểu khiển người dùng Tường Video Cà̀i đặ̣t Tườ̀ng VideoMẫu Tường Video TắtSố thứ́ tự Mẫu Tường Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Dữ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Kêt nôi vơi may tính Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp DP Thận trong khi sử dụng DPKêt nôi vơi thiêt bị video Sử dụng cáp HdmiKết nối với Cáp LAN Edit Thay đôi Nguồn vàoSource InformationGeneral SettingsWeb Browser Search EngineApproved pages Privacy & SecurityBlocked pages Xó́a toà̀n bộ̣ lịch sử̉ duyệ̣t củ̉a bạ̣nRefresh Options Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Kêt nôi vơi MDC Mà̀n hì̀nh Má́y tínhSư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cap LAN trưc tiêpKêt nôi bằng cap LAN chéo Xem nộ̣i dung Tí́nh năng PlayerPlayer Không. Mô tảCác nú́t điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ̀ xa Khi nội dung đang chạyTrì̀nh đơn khả̉ dụng Nú́t Tính năngLịch biêu mạng đa khung hình Định dạng têp tương thích vơi PlayerTêp mâu và têp LFD.lfd Nội dung Video Âm thanh Hình ảnhPower Point WordTêp mâu LFDĐịnh dạng têp tương thích vơi Video Wall VideoGiơi hạn Khả dụng→ Schedule → E Chọn giữa má́y chủ̉ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀iClone Product → Clone Product → EDevice ID Auto Set ID SettingsDevice ID PC Connection CableHorizontal x Vertical Video WallVideo Wall Screen PositionFormat Network Status → Network Status → EOn Timer On/Off Timer→ On/Off Timer → E Off Timer Holiday ManagementMessage Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình Ticker→ Ticker → E Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageURL Launcher → URL Launcher → EURL Launcher Settings → URL Launcher Settings → EPhê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ Chon Edit → Setup Chon Time Zone Cài đặt thơi gian hiên tạiHdmi UHD Color PictureHdmi Black Level Reset Picture Picture SizeDisplay Orientation Source Content OrientationOnScreen Display Onscreen Menu OrientationMessage Display Reset OnScreen DisplayLanguage Điều chỉnh âm thanh Sound ModeMenu → Sound → Sound Mode → E BalanceMenu → Sound → Equaliser → E Menu → Sound → Reset Sound → E Equaliser Reset SoundAuto Volume Menu → Sound → Auto Volume → ENetwork Open Network SettingsMenu → Network → Open Network Settings → E Menu → Network → Network Status → EKêt nôi vơi Mạng co dây Cài đặt mạngPhẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đô bên dưới Tư động Open Network Settings Thủ công Open Network SettingsServer Network Settings Device NameMenu Transparency AccessibilitySystem High ContrastPower On Delay Start SetupSleep Timer TimeAuto Source Switching Power ControlEco Solution Temperature ControlChange PIN Input Device ManagerPlay via SecurityUSB Auto Play Lock GeneralButton Lock Touch Control LockSư cô Giải phap co thê Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Kiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lạiMenu → System → Reset System → E Reset SystemGame Mode Hdmi Hot PlugHỗ trợ Software UpdateReset All Contact SamsungThân trọng Phát ả̉nh và̀ video Phát phương tiệnUSB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợ Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiên Hê thông và định dạng têpThao thiêt bị USB Sư dung thiêt bị USBKêt nôi thiêt bị USB Nhấ́n trên điề̀u khiể̉n từ xaFilter By Options Muc menu trong trang danh sach nội dung phương tiên Tên tuy chọn Hoạt độngCac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại ảnh Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại videoĐộ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Định dạng têp phat Phương tiên và Phu đề Được hỗ trợPhụ đề̀ Bên ngoàiPhân mở rộng têp Loạ̣i Codec Nhân xét Định dạng têp nhạc được hỗ trợCac định dạng video được hỗ trợ Trình giải ma video Trình giải ma âm thanhMkv AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AsfKiểm tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự cốKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhCó bóng hoặ̣c hì̀nh ả̉nh mờ còn lạ̣i trên mà̀n hì̀nh Mà̀n hì̀nh không ro. Mà̀n hì̀nh bị̣ mờMà̀n hì̀nh không ổn đị̣nh và̀ rung Lý́ nơi bán sả̉n phẩ̉mKiể̉m tra âm lượ̣ng Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhKhông có âm thanh Âm lượ̣ng quá nhỏ̉Có tạ̣p âm phát ra từ̀ loa Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanhCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaSự cố khác Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiThị Hỏi & Đap Câu hỏ̉i Trả̉ lờiTrả̉ lời Câu hỏ̉iLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặ̣t chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? Thông sô chung Cac thông số kỹ thuậtTên môđen Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước Tầ̀n số́ qué́t ngang101 Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khach hàng Phu lucKhông phải lỗi sản phẩm KhacLicense Thuật ngữ̃ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 104 pages 19.55 Kb Manual 104 pages 17.99 Kb Manual 2 pages 37.03 Kb