Samsung SBB-SS08FL1/XY manual Điều chỉnh âm thanh

Page 3

Mục lục

Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ

60

Cài đặt thời gian hiện tại

61

Picture

HDMI UHD Color

62

 

 

HDMI Black Level

62

 

 

Picture Size

63

Picture Size

63

Auto Wide

63

Fit to Screen

63

Zoom/Position

63

 

 

Reset Picture

63

OnScreen Display

Display Orientation

64

Onscreen Menu Orientation

64

Source Content Orientation

64

Aspect Ratio

64

Message Display

65

Source Info

65

No Signal Message

65

MDC Message

65

Download Status Message

65

 

 

Language

65

Reset OnScreen Display

65

Điều chỉnh âm thanh

Sound Mode

66

 

 

Balance

66

 

 

Equaliser

67

 

 

Auto Volume

67

 

 

Reset Sound

67

Network

Network Status

68

 

 

Open Network Settings

68

Cài đặt mạng

69

 

 

Server Network Settings

71

Connect to server

71

MagicInfo Mode

71

Server Access

71

FTP Mode

71

Proxy server

71

 

 

Device Name

71

System

Accessibility

72

Menu Transparency

72

High Contrast

72

Enlarge

72

 

 

Start Setup

73

 

 

Time

73

Clock Set

73

DST

73

Sleep Timer

73

Power On Delay

73

 

 

Auto Source Switching

74

Auto Source Switching

74

Primary Source Recovery

74

Primary Source

74

Secondary Source

74

 

 

Power Control

74

Auto Power On

74

Max. Power Saving

74

Standby Control

75

Network Standby

75

Power Button

75

 

 

Eco Solution

75

No Signal Power Off

75

Auto Power Off

75

 

 

Temperature Control

75

 

 

Input Device Manager

76

Keyboard Language

76

3

Image 3
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh âm thanh Hỗ trợ Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmĐiên và an toàn Lưu ý an toànCài đặt Hoạt động Thân trọng Lưu trữ Làm sạchChuẩ̉n bị̣ Kiểm tra các thà̀nh phầnCác thà̀nh phần Nút Mô tả Các linh kiệnPa-nen điều khiên Trình đơn điều khiênSD Card Mặt sauCổng Mô tả RJ45Lắp Đầu đọ̣c Signage Kết nối với Đầu đọ̣c Signage Điề̀u khiển từ̀ xa Để đặ̣t pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa Bậ̣t hoặ̣c tắ́t thiế́t bị Smart Signage30 từ bên trá́i và̀ bên phả̉i Chốt Tí́n hiệu Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Cap RS232CGnd Cáp mạ̣ng LANSô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệu Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereoTín hiệ̣u Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kết nốiLênh Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển Điề̀u khiển Cài đặt lệnh điều khiênĐiề̀u khiển âm lượ̣ng Điểu khiển nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀oĐiểu khiển chế độ̣ Video Wall Khóa an toà̀nFull Natural Cà̀i đặ̣t Tườ̀ng Video Bật Tường VideoĐiểu khiển người dùng Tường Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoTắt Mẫu Tường VideoDữ liệ̣u 0x01 0x02 0x63 Mẫu Tường Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Số thứ́ tựNhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Kêt nôi vơi may tínhThận trong khi sử dụng DP Kết nối sử dụng cáp DPSử dụng cáp Hdmi Kêt nôi vơi thiêt bị videoKết nối với Cáp LAN Information Thay đôi Nguồn vàoSource EditSearch Engine SettingsWeb Browser GeneralXó́a toà̀n bộ̣ lịch sử̉ duyệ̣t củ̉a bạ̣n Privacy & SecurityBlocked pages Approved pagesRefresh Options Sử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Mà̀n hì̀nh Má́y tính Kêt nôi vơi MDCKêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN chéo Không. Mô tả Tí́nh năng PlayerPlayer Xem nộ̣i dungNú́t Tính năng Khi nội dung đang chạyTrì̀nh đơn khả̉ dụng Các nú́t điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ̀ xaĐịnh dạng têp tương thích vơi Player Lịch biêu mạng đa khung hìnhTêp mâu và têp LFD.lfd Nội dung Hình ảnh Video Âm thanhWord Power PointLFD Têp mâuVideo Định dạng têp tương thích vơi Video WallKhả dụng Giơi hạnChọn giữa má́y chủ̉ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀i → Schedule → E→ Clone Product → E Clone ProductPC Connection Cable ID SettingsDevice ID Device ID Auto SetScreen Position Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalFormat → Network Status → E Network StatusOn/Off Timer On Timer→ On/Off Timer → E Holiday Management Off TimerTime Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message Ticker→ Ticker → E Message Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình→ URL Launcher → E URL Launcher→ URL Launcher Settings → E URL Launcher SettingsPhê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ Cài đặt thơi gian hiên tại Chon Edit → Setup Chon Time ZonePicture Hdmi UHD ColorHdmi Black Level Picture Size Reset PictureOnscreen Menu Orientation Source Content OrientationOnScreen Display Display OrientationReset OnScreen Display Message DisplayLanguage Balance Sound ModeMenu → Sound → Sound Mode → E Điều chỉnh âm thanhMenu → Sound → Auto Volume → E Equaliser Reset SoundAuto Volume Menu → Sound → Equaliser → E Menu → Sound → Reset Sound → EMenu → Network → Network Status → E Open Network SettingsMenu → Network → Open Network Settings → E NetworkCài đặt mạng Kêt nôi vơi Mạng co dâyPhẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đô bên dưới Thủ công Open Network Settings Tư động Open Network SettingsDevice Name Server Network SettingsHigh Contrast AccessibilitySystem Menu TransparencyTime Start SetupSleep Timer Power On DelayPower Control Auto Source SwitchingTemperature Control Eco SolutionSecurity Input Device ManagerPlay via Change PINTouch Control Lock GeneralButton Lock USB Auto Play LockKiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lại Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Sư cô Giải phap co thêHdmi Hot Plug Reset SystemGame Mode Menu → System → Reset System → EContact Samsung Software UpdateReset All Hỗ trợPhát ả̉nh và̀ video Phát phương tiện Thân trọngUSB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợ Hê thông và định dạng têp Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiênNhấ́n trên điề̀u khiể̉n từ xa Sư dung thiêt bị USBKêt nôi thiêt bị USB Thao thiêt bị USBFilter By Options Tên tuy chọn Hoạt động Muc menu trong trang danh sach nội dung phương tiênCac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại video Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại ảnhBên ngoài Định dạng têp phat Phương tiên và Phu đề Được hỗ trợPhụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợTrình giải ma video Trình giải ma âm thanh Định dạng têp nhạc được hỗ trợCac định dạng video được hỗ trợ Phân mở rộng têp Loạ̣i Codec Nhân xétAsf AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 MkvHướng dẫn xử lý́ sự cố Kiểm tra sả̉n phẩ̉mKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PCLý́ nơi bán sả̉n phẩ̉m Mà̀n hì̀nh không ro. Mà̀n hì̀nh bị̣ mờMà̀n hì̀nh không ổn đị̣nh và̀ rung Có bóng hoặ̣c hì̀nh ả̉nh mờ còn lạ̣i trên mà̀n hì̀nhÂm lượ̣ng quá nhỏ̉ Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhKhông có âm thanh Kiể̉m tra âm lượ̣ngVideo khả̉ dụng nhưng không có âm thanh Có tạ̣p âm phát ra từ̀ loaCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xa Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀nSự cố khác Không có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ngThị Câu hỏ̉i Trả̉ lời Hỏi & ĐapCâu hỏ̉i Trả̉ lờiLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặ̣t chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? Cac thông số kỹ thuật Thông sô chungTên môđen Tầ̀n số́ qué́t ngang Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước101 Khac Phu lucKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khach hàngLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ̃
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 104 pages 19.55 Kb Manual 104 pages 17.99 Kb Manual 2 pages 37.03 Kb