Samsung SBB-SS08FL1/XY manual Sư dung MDC qua Ethernet, Kêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp

Page 38

Sư dung MDC qua Ethernet

Nhập IP cho thiết bi hiển thi chinh và kết nối thiết bi với máy tinh. Cá́c thiế́t bị hiể̉n thị có́ thể̉ đượ̣c kế́t nố́i vớ́i nhau bằ̀ng cá́p LAN.

Kêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp

――Nhiều sản phẩm có thể kết nối được bằng cổng RJ45 trên sản phẩm và các cổng LAN trên HUB.

Má́y tính

RJ45

HUB

Mà̀n hì̀nh 1

Mà̀n hì̀nh 2

38

Image 38
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh âm thanh Hỗ trợ Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Điên và an toànCài đặt Hoạt động Thân trọng Làm sạch Lưu trữCác thà̀nh phần Chuẩ̉n bị̣Kiểm tra các thà̀nh phần Trình đơn điều khiên Các linh kiệnPa-nen điều khiên Nút Mô tảRJ45 Mặt sauCổng Mô tả SD CardLắp Đầu đọ̣c Signage Kết nối với Đầu đọ̣c Signage Điề̀u khiển từ̀ xa 30 từ bên trá́i và̀ bên phả̉i Để đặ̣t pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaBậ̣t hoặ̣c tắ́t thiế́t bị Smart Signage Cap RS232C Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tí́n hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo Cáp mạ̣ng LANSô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệu GndBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiĐiề̀u khiển Cài đặt lệnh điều khiên Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceFull Natural Điểu khiển chế độ̣ Video WallKhóa an toà̀n Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Bật Tường VideoĐiểu khiển người dùng Tường Video Cà̀i đặ̣t Tườ̀ng VideoMẫu Tường Video TắtSố thứ́ tự Mẫu Tường Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Dữ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Kêt nôi vơi may tính Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp DP Thận trong khi sử dụng DPKêt nôi vơi thiêt bị video Sử dụng cáp HdmiKết nối với Cáp LAN Edit Thay đôi Nguồn vàoSource InformationGeneral SettingsWeb Browser Search EngineApproved pages Privacy & SecurityBlocked pages Xó́a toà̀n bộ̣ lịch sử̉ duyệ̣t củ̉a bạ̣n Refresh Options Gỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Kêt nôi vơi MDC Mà̀n hì̀nh Má́y tínhSư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cap LAN trưc tiêpKêt nôi bằng cap LAN chéo Xem nộ̣i dung Tí́nh năng PlayerPlayer Không. Mô tảCác nú́t điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ̀ xa Khi nội dung đang chạyTrì̀nh đơn khả̉ dụng Nú́t Tính năngTêp mâu và têp LFD.lfd Định dạng têp tương thích vơi PlayerLịch biêu mạng đa khung hình Nội dung Video Âm thanh Hình ảnhPower Point WordTêp mâu LFDĐịnh dạng têp tương thích vơi Video Wall VideoGiơi hạn Khả dụng→ Schedule → E Chọn giữa má́y chủ̉ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀iClone Product → Clone Product → EDevice ID Auto Set ID SettingsDevice ID PC Connection CableHorizontal x Vertical Video WallVideo Wall Screen PositionFormat Network Status → Network Status → E→ On/Off Timer → E On/Off TimerOn Timer Off Timer Holiday ManagementMessage Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình Ticker→ Ticker → E Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageURL Launcher → URL Launcher → EURL Launcher Settings → URL Launcher Settings → EPhê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ Chon Edit → Setup Chon Time Zone Cài đặt thơi gian hiên tạiHdmi Black Level PictureHdmi UHD Color Reset Picture Picture SizeDisplay Orientation Source Content OrientationOnScreen Display Onscreen Menu OrientationLanguage Reset OnScreen DisplayMessage Display Điều chỉnh âm thanh Sound ModeMenu → Sound → Sound Mode → E BalanceMenu → Sound → Equaliser → E Menu → Sound → Reset Sound → E Equaliser Reset SoundAuto Volume Menu → Sound → Auto Volume → ENetwork Open Network SettingsMenu → Network → Open Network Settings → E Menu → Network → Network Status → EPhẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đô bên dưới Cài đặt mạngKêt nôi vơi Mạng co dây Tư động Open Network Settings Thủ công Open Network SettingsServer Network Settings Device NameMenu Transparency AccessibilitySystem High ContrastPower On Delay Start SetupSleep Timer TimeAuto Source Switching Power ControlEco Solution Temperature ControlChange PIN Input Device ManagerPlay via SecurityUSB Auto Play Lock GeneralButton Lock Touch Control LockSư cô Giải phap co thê Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Kiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lạiMenu → System → Reset System → E Reset SystemGame Mode Hdmi Hot PlugHỗ trợ Software UpdateReset All Contact SamsungUSB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợ Phát ả̉nh và̀ video Phát phương tiệnThân trọng Thiêt bị tương thích vơi chức năng phat phương tiên Hê thông và định dạng têpThao thiêt bị USB Sư dung thiêt bị USBKêt nôi thiêt bị USB Nhấ́n trên điề̀u khiể̉n từ xaFilter By Options Muc menu trong trang danh sach nội dung phương tiên Tên tuy chọn Hoạt độngCac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại ảnh Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại videoĐộ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Định dạng têp phat Phương tiên và Phu đề Được hỗ trợPhụ đề̀ Bên ngoàiPhân mở rộng têp Loạ̣i Codec Nhân xét Định dạng têp nhạc được hỗ trợCac định dạng video được hỗ trợ Trình giải ma video Trình giải ma âm thanhMkv AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AsfKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự cốKiểm tra sả̉n phẩ̉m Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhCó bóng hoặ̣c hì̀nh ả̉nh mờ còn lạ̣i trên mà̀n hì̀nh Mà̀n hì̀nh không ro. Mà̀n hì̀nh bị̣ mờMà̀n hì̀nh không ổn đị̣nh và̀ rung Lý́ nơi bán sả̉n phẩ̉mKiể̉m tra âm lượ̣ng Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhKhông có âm thanh Âm lượ̣ng quá nhỏ̉Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanhCó tạ̣p âm phát ra từ̀ loa Sự cố khác Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaVấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Thị Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiCả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng Hỏi & Đap Câu hỏ̉i Trả̉ lờiLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặ̣t chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? Câu hỏ̉iTrả̉ lời Tên môđen Cac thông số kỹ thuậtThông sô chung Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước Tầ̀n số́ qué́t ngang101 Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khach hàng Phu lucKhông phải lỗi sản phẩm KhacLicense Thuật ngữ̃ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 104 pages 19.55 Kb Manual 104 pages 17.99 Kb Manual 2 pages 37.03 Kb