Vận hành
Màn hình
Màn hình thực tế sẽ khác với hình ả̉nh bên dưới tùy theo kiểu máy.
Màn hình chính
| 1 | 2 | 12:00AM | |
A | 8 | |||
|
| |||
Most Used |
|
|
| |
Cotton B |
| D | 1hr 21min |
|
|
|
| C | Start |
| |
|
|
|
|
| 7 | ||
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
Temp. 3 | Rinse4 |
| Spin 5 | 6 |
| ||
40°C | 3 | 1200 | Options |
| |||
|
|
|
|
|
|
|
Các nút
1 Chế độ | Nhấn để nhập tên chế độ. |
2Setting (cài đặt) Nhấn để chọn màn hình thiết lập.
3Temp. (Nhiệt độ) Nhấn để thay đổi nhiệt độ của chế độ giặt hiện tại.
4 | Rinse (Xả) | Nhấn để thay đổi số lần xả̉ của chế độ giặt hiện tại. |
5 | Spin (Quay) | Nhấn để thay đổi tốc độ quay của quá trình giặt hiện tại. |
6Options (Tùy chọn) Nhấn để nhập màn hình tùy chọn.
7Start (Bắt đầu) Nhấn để bắt đầu vận hành.
8 | Favourite (Ưa | Nhấn để thêm cấu hình giặt hiện tại vào Danh sách ưa thích. Bạn | |
có thể thêm đến 4 chế độ, sẽ được ưu tiên xuất hiện trên danh | |||
thích) | |||
| sách tên chế độ. | ||
|
|
Thông tin
A | Most Used (Sử dụng | Hiển thị các chế độ được sử dụng thường xuyên nhất. |
thường xuyên) | ||
B Chế độ hiện tại | Hiển thị chế độ hiện tại | |
C | Tùy chọn kích hoạt | Hiển thị (các) tùy chọn kích hoạt trong chế độ hiện tại. |
DThời gian ước lượng Hiển thị thời gian vận hành ước lượng của chế độ hiện tại.
Tiếng Việt - 25
VẬN HÀNH